Hợp tác quốc tế

Trang chủ / Dành cho nhân viên y tế / Hợp tác quốc tế

Bảng giá viện phí Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng

10/11

2018

03:23
Từ ngày 20/11/2023 Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng áp dụng giá danh mục kỹ thuật theo Thông tư 21/2023/TT-BYT QUY ĐỊNH KHUNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TRONG CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CỦA NHÀ NƯỚC VÀ HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG GIÁ, THANH TOÁN CHI PHÍ KHÁM BỆNH CHỮA BỆNH TRONG MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP

DANH MỤC KỸ THUẬT BHYT theo thông tư 15/2018/TT-BYT Ngày 30/5/2018 có hiệu lực từ 15/7/2018, Giá nhân dân theo nghị quyết 32/2017/NQ-HĐND ngày 18/12/2017 hiệu lực từ ngày 01/01/2018 quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh.

STT Mã BHYT Tên dịch vụ  Giá BHYT   Giá Viện phí   Giá yêu cầu 
1   AMH                800,000              800,000
2 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin          1,309,000          1,274,000  
3 13.0114.0590 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây mê]          2,844,000          2,721,000  
4 13.0114.0590_GT Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [Gây tê]          2,154,000          2,721,000  
5 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú          1,019,000              984,000  
6 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ              227,000              216,000  
7 13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh              498,000              479,000  
8   Bơm nước siêu âm buồng tử cung                  200,000
9 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo                38,300                36,700  
10   Bơm tinh trùng vào buồng tử cung            1,014,000          1,803,000
11 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo (hai mắt)                98,600                94,400  
12 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo (một mắt)                61,500                59,400  
13 13.0176.0592 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [gây mê]          3,884,000          3,726,000  
14 13.0176.0592_GT Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [Gây tê]          3,113,000          3,726,000  
15 12.0304.0592 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên [gây mê]          3,884,000          3,726,000  
16 12.0304.0592_GT Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên [Gây tê]          3,113,000          3,726,000  
17 13.0177.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây mê]          2,838,000          2,761,000  
18 13.0177.0593_GT Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [Gây tê]          2,116,000          2,761,000  
19 12.0298.1184 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên [gây mê]          9,372,000          9,029,000  
20 12.0298.1184_GT Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên [Gây tê]                         -            9,029,000  
21 12.0276.0683 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú [gây mê]          3,044,000          2,944,000  
22 12.0276.0683_GT Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú [Gây tê]          4,465,000          2,944,000  
23 12.0290.0596 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) [gây mê]          5,708,000          5,550,000  
24 12.0290.0596_GT Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) [Gây tê]                         -            5,550,000  
25 13.0118.0595 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây mê]          4,267,000          4,109,000  
26 13.0118.0595_GT Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [Gây tê]          3,493,000          4,109,000  
27 13.0119.0596 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi [gây mê]          5,708,000          5,550,000  
28 13.0119.0596_GT Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi [Gây tê]            5,550,000  
29 13.0117.0595 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây mê]          4,267,000          4,109,000  
30 13.0117.0595_GT Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [Gây tê]          3,493,000          4,109,000  
31 13.0141.0627 Cắt cụt cổ tử cung [gây mê]          2,846,000          2,747,000  
32 13.0141.0627_GT Cắt cụt cổ tử cung [Gây tê]          2,132,000          2,747,000  
33   Cắt chỉ khâu da                  32,900  
34 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản [Mắt]                35,600                32,900  
35 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc [Mắt]                35,600                32,900  
36 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung              125,000              117,000  
37 15.0302.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật                35,600                32,900  
38   Cắt hẹp bao quy đầu            1,242,000          1,650,000
39 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung [gây mê]          1,997,000          1,935,000  
40 12.0278.0655_GT Cắt polyp cổ tử cung [Gây tê]          1,428,000          1,935,000  
41 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây mê]          4,034,000          3,876,000  
42 12.0291.0681_GT Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [Gây tê]          3,262,000          3,876,000  
43 12.0297.0661 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [gây mê]          6,387,000          6,130,000  
44 12.0297.0661_GT Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [Gây tê]          5,505,000          6,130,000  
45 12.0292.0682 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên [gây mê]          6,402,000          6,145,000  
46 12.0292.0682_GT Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên [Gây tê]          4,067,000          6,145,000  
47 27.0436.0690 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi [gây mê]          6,072,000          5,914,000  
48 27.0436.0690_GT Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi [Gây tê]                         -            5,914,000  
49 27.0433.0689 Cắt u buồng trứng qua nội soi [gây mê]          5,229,000          5,071,000  
50 27.0433.0689_GT Cắt u buồng trứng qua nội soi [Gây tê]            5,071,000  
51 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng [gây mê]          3,044,000          2,944,000  
52 12.0281.0683_GT Cắt u nang buồng trứng [Gây tê]          4,465,000          2,944,000  
53 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây mê]          3,044,000          2,944,000  
54 12.0283.0683_GT Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [Gây tê]          4,465,000          2,944,000  
55 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây mê]          3,044,000          2,944,000  
56 12.0280.0683_GT Cắt u nang buồng trứng xoắn [Gây tê]          4,465,000          2,944,000  
57 13.0061.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây mê]          6,368,000          6,111,000  
58 13.0061.0598_GT Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [Gây tê]          5,486,000          6,111,000  
59 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo [gây mê]          2,128,000          2,048,000  
60 13.0147.0597_GT Cắt u thành âm đạo [Gây tê]          1,577,000          2,048,000  
61 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính [gây mê]          2,962,000          2,862,000  
62 13.0174.0653_GT Cắt u vú lành tính [Gây tê]          2,422,000          2,862,000  
63 12.0300.0661 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng [gây mê]          6,387,000          6,130,000  
64 12.0300.0661_GT Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng [Gây tê]          5,505,000          6,130,000  
65 13.0170.0653 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay          2,962,000          2,862,000  
66 12.0271.0599 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên [gây mê]          5,060,000          4,803,000  
67 12.0271.0599_GT Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên [Gây tê]                         -            4,803,000  
68 13.0168.0599 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách [gây mê]          5,060,000          4,803,000  
69 13.0168.0599_GT Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách [Gây tê]            4,803,000  
70 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn              758,000              682,000              745,000
71 14.0212.0864 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu              340,000              339,000  
72 03.0113.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp (Nhi)              498,000              479,000  
73 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản              498,000              479,000  
74   Cấp lại giấy chứng sinh                  200,000
75   Cấy - tháo que tránh thai (Chưa tính que tránh thai)                214,000              251,000
76   Cấy - tháo thuốc tránh thai                214,000  
77 24.0196.1631 CMV IgG miễn dịch tự động              116,000              113,000  
78 24.0194.1632 CMV IgM miễn dịch tự động              135,000              130,000  
79 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn                53,000                49,900  
80 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm              382,000              363,000  
81   Công thức NST (Karyotype) máu ngoại vi                  800,000
82   Công thức NST (Từ tế bào ối)              1,688,000
83   Chăm sóc bệnh nhân đẻ dịch vụ              2,500,000
84   Chăm sóc bệnh nhân giảm thai/giảm phôi              2,000,000
85   Chi phí vận chuyển máu 01 lần                  17,000  
86 15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ              197,000              186,000  
87 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn              831,000              807,000  
88 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin              875,000              831,000  
89 13.0163.0602 Chích áp xe vú              230,000              219,000              342,000
90 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc                81,000                78,400  
91 13.0153.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh              825,000              790,000  
    Đo độ vàng da                  175,000
92   Chiếu đèn điều trị vàng da tại giường cho trẻ sơ sinh (Bệnh nhân nội trú)                  200,000
93   Chiếu đèn điều trị vàng da tại giường cho trẻ sơ sinh (Bệnh nhân ngoại trú)                  500,000
94 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh                74,000                71,600              106,000
95 13.0162.0604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng              949,000              880,000  
96 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm              620,000              597,000  
97 01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống              114,000              107,000  
98 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi              143,000              137,000  
99 13.0184.0605 Chọc dò màng bụng sơ sinh              419,000              404,000  
100 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas              291,000              280,000  
101 13.0188.0083 Chọc dò tủy sống sơ sinh              114,000              107,000  
102   Chọc giảm thiểu thai (chưa có kim chọc)            2,139,000  
103 13.0137.0077 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng              143,000              137,000  
104 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai                56,800                52,600  
105 13.0191.0079 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh              150,000              143,000  
106 18.0620.0087 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm              159,000              152,000  
107 25.0019.1758 Chọc hút kim nhỏ mô mềm              276,000              258,000              320,000
108 18.0623.0082 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm              184,000              177,000  
109   Chọc hút noãn            7,094,000          8,849,000
110   Chọc hút nước ối trong chẩn đoán trước sinh                673,000  
111 18.0629.0166 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm              568,000              558,000  
112   Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn siêu âm (1 bên)                325,000  
113   Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn            2,553,000  
114   Chọc hút u nang buồng trứng đường âm đạo (chưa có kim chọc hút)                429,000  
115 13.0084.0607 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm          2,227,000          2,192,000  
116   Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm (Kỹ thuật chọc nang trong HTSS) (TT13)               2,600,000
117 18.0626.0608 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm              760,000              722,000  
118 13.0046.0608 Chọc ối điều trị đa ối              760,000              722,000  
119 13.0047.0608 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào              760,000              722,000  
120   Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic)            1,560,000  
121   Chụp ảnh khoảnh khắc đầu đời                  120,000
122 18.0324.0066 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật           1,322,000          1,311,000          2,500,000
123 18.0325.0065 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản          2,227,000          2,214,000          3,000,000
124 18.0334.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ           1,322,000          1,311,000          2,500,000
125 18.0335.0065 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản          2,227,000          2,214,000          3,000,000
126 18.0336.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực           1,322,000          1,311,000          2,500,000
127 18.0337.0065 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản          2,227,000          2,214,000          3,000,000
128 18.0338.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng           1,322,000          1,311,000          2,500,000
129 18.0339.0065 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản          2,227,000          2,214,000          3,000,000
130 18.0331.0065 Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)          2,227,000          2,214,000          3,000,000
131 18.0340.0066 Chụp cộng hưởng từ khớp           1,322,000          1,311,000          2,500,000
132 18.0341.0065 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch          2,227,000          2,214,000          3,000,000
133 18.0345.0066 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi           1,322,000          1,311,000          2,500,000
134 18.0346.0065 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản          2,227,000          2,214,000          3,000,000
135 18.0296.0066 Chụp cộng hưởng từ sọ não           1,322,000          1,311,000          2,500,000
136 18.0297.0065 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản          2,227,000          2,214,000          3,000,000
137 18.0320.0065 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)          2,227,000          2,214,000          3,000,000
138 18.0319.0066 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)          1,322,000          1,311,000          2,500,000
139 18.0329.0065 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản          2,227,000          2,214,000          3,000,000
140 18.0316.0066 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)          1,322,000          1,311,000          2,500,000
141 18.0317.0065 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)          2,227,000          2,214,000          3,000,000
142 18.0302.0065 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)          2,227,000          2,214,000          3,000,000
143 18.0332.0066 Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T)          1,322,000          1,311,000          2,500,000
144 18.0321.0066 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)          1,322,000          1,311,000          2,500,000
145 18.0323.0065 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)          2,227,000          2,214,000          3,000,000
146 16.0057.1032 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi              280,000              265,000  
147 18.0537.0058 Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền          9,226,000          9,116,000  
148 18.0536.0058 Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền          9,226,000          9,116,000  
149 18.0535.0058 Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền          9,226,000          9,116,000  
150 18.0126.0026 Chụp X quang tuyến vú                94,200                97,200              240,000
151 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim]                68,300                65,400  
152 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng                59,200                56,200  
153 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (số hóa)                68,300                97,200  
154 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2                53,200                50,200  
155 18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (số hóa)              100,000                97,200  
156 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên                72,200                69,200  
157 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (số hóa)              100,000                97,200  
158 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế              125,000              122,000  
159 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng                72,200                69,200  
160 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (số hóa)              100,000                97,200  
161 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng                72,200                69,200  
162 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (số hóa)              100,000                97,200  
163 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch                72,200                69,200  
164 18.0090.0011 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (Nhi)                59,200                56,200  
165 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (số hóa)              100,000                97,200  
166 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên                72,200                69,200  
167 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (số hóa)              100,000                97,200  
168 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn                72,200                69,200  
169 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (số hóa)              100,000                97,200  
170 18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng                72,200                69,200  
171 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (số hóa)              100,000                97,200  
172 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng                72,200                69,200  
173 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (số hóa)              100,000                97,200  
174 18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn                59,200                56,200  
175 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (số hóa)                68,300                65,400  
176 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên                68,300                65,400  
177 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz                68,300                65,400  
178 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên              125,000              122,000  
179 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch                72,200                69,200  
180 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa)              100,000                97,200  
181 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng                59,200                56,200  
182 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (số hóa)                68,300                65,400  
183 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên                59,200                56,200  
184 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (số hóa)                68,300                65,400  
185 18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)                59,200                56,200  
186 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (số hóa)                68,300                65,400  
187 18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch                72,200                69,200  
188 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa)              100,000                97,200  
189 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm                68,300                65,400  
190 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch                72,200                69,200  
191 18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (số hóa)              100,000                97,200  
192 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch                59,200                56,200  
193 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (số hóa)                68,300                65,400  
194 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng                59,200                56,200  
195 18.0100.0029 Chụp Xquang khớp vai thẳng (số hóa)              100,000                65,400  
196 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng                59,200                56,200  
197 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng (số hóa)                68,300                65,400  
198 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (1 phim)                68,300                65,400  
199 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (2 phim)              100,000                97,200  
200 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên                59,200                56,200  
201 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (số hóa)                68,300                65,400  
202 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng                59,200                56,200  
203 18.0119.0010 Chụp Xquang ngực thẳng (Nhi)                53,200                50,200  
204 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng (số hóa)                68,300                65,400  
205 18.0119.0029 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]              100,000                97,200  
206 18.0139.0039 Chụp Xquang ống tuyến sữa              401,000              386,000  
207 18.0139.0039 Chụp Xquang ống tuyến sữa (số hóa)              401,000              386,000  
208 18.0129.0029 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)              100,000                97,200  
209 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller                68,300                65,400  
210 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (số hóa)                68,300                65,400  
211 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng              125,000              122,000  
212 18.0126.0026 Chụp Xquang tuyến vú                97,200                94,200  
213 18.0126.0026 Chụp Xquang tuyến vú (số hóa)                97,200                94,200  
214 18.0138.0023 Chụp XQuang tử cung vòi trứng              386,000              371,000              600,000
215 18.0138.0031 Chụp Xquang tử cung vòi trứng (số hóa)              426,000              411,000  
216 18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng              104,000              101,000  
217 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng                72,200                69,200  
218 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng              100,000                97,200  
219 18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch                72,200                69,200  
220 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa)              100,000                97,200  
221 18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch                72,200                69,200  
222 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa)              100,000                97,200  
223 18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè                72,200                69,200  
224 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (số hóa)                68,300                65,400  
225 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng                72,200                69,200  
226 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (số hóa)              100,000                97,200  
227 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng                72,200                69,200  
228 18.0114.0011 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Nhi)                59,200                69,200  
229 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (số hóa)              100,000                97,200  
230 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng                72,200                69,200  
231 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (số hóa)              100,000                97,200  
232 18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch                72,200                69,200  
233 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa)              100,000                97,200  
234 18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch                72,200                69,200  
235 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa)              100,000                97,200  
236 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch                59,200                56,200  
237 18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Nhi)                53,200                50,200  
238 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (số hóa)                68,300                65,400  
239 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng                72,200                69,200  
240 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (số hóa)              100,000                97,200  
241 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng                59,200                56,200  
242 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (số hóa)              100,000                97,200  
243 18.0121.0011 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng                59,200                56,200  
244 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (số hóa)              100,000                97,200  
245   Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử vào vòi tử cung            3,876,000          5,770,000
246 18.0632.0165 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm              620,000              597,000  
247 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas              869,000              835,000  
248 18.0633.0165 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm              620,000              597,000  
249 13.0195.0094 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh              607,000              596,000  
250   Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai              2,000,000
251   Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân ngoài y tế (24h)                  650,000
252   Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân ngoài y tế (ca đêm)                  400,000
253   Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân ngoài y tế (ca ngày)                  300,000
254   Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thai thứ 13 đến hết tuần thứ 18              2,000,000
255   Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phẫu thuật 1 (Mổ đẻ)              5,500,000
256   Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phẫu thuật 1 (Mổ phụ)              5,500,000
257   Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phẫu thuật 2 (Mổ đẻ)              5,000,000
258   Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phẫu thuật 2 (Mổ phụ)              5,000,000
259   Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phẫu thuật 3 (Mổ đẻ)              4,000,000
260   Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phẫu thuật 3 (Mổ phụ)              4,000,000
261   Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tại phòng hồi tỉnh                  500,000
262   Dịch vụ chăm sóc tại nhà (Khám mẹ, khám con, tắm bé,...)                  600,000
263   Dịch vụ chăm sóc trẻ sơ sinh theo yêu cầu 12h/24h (Ca đêm)                  300,000
264   Dịch vụ chăm sóc trẻ sơ sinh theo yêu cầu 12h/24h (Ca ngày)                  250,000
265   Dịch vụ chăm sóc trẻ sơ sinh theo yêu cầu 24h/24h                  450,000
266   Dịch vụ đo Bilirubin qua da                    60,000
267   Dịch vụ đo thính lực ở trẻ sơ sinh                  150,000
268   Dịch vụ gội khô cho sản phụ và người bệnh                  250,000
269   Dịch vụ hướng dẫn cách cho con bú                  200,000
270   Dịch vụ hướng dẫn chăm sóc bà mẹ và trẻ sơ sinh thời kỳ hậu sản                  200,000
271   Dịch vụ mai táng                  400,000
    Gói Massage cho bé                  150,000
272   Dịch vụ Massage cho bé tại nhà                  150,000
273   Dịch vụ Massgage vú thông tắc tia sữa tại nhà                  250,000
274   Dịch vụ người thân cắt rốn cho bé                   500,000
275   Dịch vụ tắm cho bé tại nhà                  150,000
276   Dịch vụ tắm khô cho sản phụ và người bệnh                  180,000
277   Double Test                  550,000
278 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài              664,000              653,000  
279 01.0006.0215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên                22,800                21,400  
280 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng              664,000              653,000  
281 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng          1,137,000          1,126,000  
282 11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng                22,800                21,400  
283   Đặt dụng cụ tử cung                222,000  
284   Đặt nẹp bột tạm thời                120,000  
285 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản              579,000              568,000  
286 03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản (Nhi)              579,000              568,000  
287 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày                94,300                90,100  
288 13.0192.0103 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh                94,300                90,100  
289 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang                94,300                90,100  
290 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn                85,900                82,100  
291 13.0185.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh              664,000              653,000  
292 13.0183.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh              664,000              653,000  
293 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang                94,300                90,100  
294 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh                85,900                82,100  
295   Đặt và tháo dụng cụ tử cung                222,000              330,000
296   Đặt và tháo dụng cụ tử cung [TM]                  350,000
297   Đặt và tháo dụng cụ tử cung- vòng Meria              2,500,000
298 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]                29,500                29,000                34,000
299 21.0014.1778 Điện tim thường                35,400                32,800              100,000
300   Điều trị chửa ống cổ tử cung bằng tiêm Methotrexat dưới siêu âm                300,000  
301 12.0377.1192 Điều trị đích trong ung thư              915,000              874,000  
302 13.0182.0749 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc              417,000              406,000  
303 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement              259,000              247,000  
304 05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện              357,000              333,000  
305 05.0004.0334 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2              758,000              682,000              745,000
306   Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút                  62,900              173,000
307 13.0051.0254 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn                37,200                34,900  
308 13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại                37,300                35,200              173,000
309 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...              170,000              159,000              258,000
310   Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma                  250,000
311 13.0146.0612 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn              329,000              294,000  
312 23.0055.1489 Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]              295,000              290,000  
313 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu]                21,800                21,500                30,000
314   Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]                  91,600  
315 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu]                21,800                21,500                30,000
316 23.0175.1576 Định lượng Amylase (niệu)                38,200                37,700  
317 23.0015.1461 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]              207,000              204,000  
318 23.0014.1460 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]              273,000              269,000  
319 23.0016.1462 Định lượng Apo A₁ (Apolipoprotein A₁) [Máu]                49,200                48,400  
320 23.0017.1462 Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu]                49,200                48,400  
321 23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]                21,800                21,500                30,000
322 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]                21,800                21,500                30,000
323 23.0034.1469 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]              152,000              150,000              194,000
324 23.0033.1470 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]              140,000              139,000  
325 23.0035.1471 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]              135,000              134,000  
326 23.0032.1468 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]              140,000              139,000              183,000
327 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu]                13,000                12,900                37,000
328 23.0031.1473 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]                13,000                12,900  
329 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]                87,500                86,200              137,000
330 23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass [Máu]                38,200                37,700  
331 23.0046.1480 Định lượng Cortisol (máu)                92,900                91,600  
332 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu)                21,800                21,500                30,000
333 23.0228.1483 Định lượng CRP                54,600                53,800  
334 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)                27,300                26,900                35,000
335 22.0023.1239 Định lượng D-Dimer              260,000              253,000              384,000
336 23.0062.1511 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]              185,000              182,000  
337   Định lượng Estradiol - pha loãng                  79,500  
338 23.0061.1513 Định lượng Estradiol [Máu]                82,000                80,800              123,000
339 23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]                32,800                32,300  
340 23.0063.1514 Định lượng Ferritin [Máu]                82,000                80,800              128,000
341 22.0013.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động              105,000              102,000              110,000
342 23.0066.1516 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]              185,000              182,000  
343 23.0065.1517 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]                82,000                80,800              126,000
344 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]                65,600                64,600  
345 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]                65,600                64,600              100,000
346 22.0103.1244 Định lượng G6PD                83,100                80,800  
347 23.0208.1605 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)                13,000                12,900  
348 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu]                21,800                21,500                30,000
349 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu]              102,000              101,000              143,000
350 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]                27,300                26,900  
351 23.0085.1525 Định lượng HE4 [Máu]              305,000              300,000              400,000
352 22.0161.1292 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế                30,800                30,000  
353 23.0098.1529 Định lượng Insulin [Máu]                82,000                80,800  
354   Định lượng kháng thể kháng tinh trùng            1,016,000  
355 23.0104.1532 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]                98,400                96,900  
356 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]                27,300                26,900  
357 23.0110.1535 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]                82,000                80,800              122,000
358 23.0189.1587 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]                43,700                43,100  
359   Định lượng Oestrogen toàn phần                  32,300  
360 23.0130.1549 Định lượng Pro-calcitonin [Máu]              404,000              398,000              408,000
361 23.0134.1550 Định lượng Progesteron [Máu]                82,000                80,800              127,000
362 23.0131.1552 Định lượng Prolactin [Máu]                76,500                75,400              116,000
363 23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc dò)                21,800                21,500  
364 23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não tủy)                10,900                10,700  
365 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu]                21,800                21,500                30,000
366 23.0139.1553 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]                92,900                91,600  
367 23.0138.1554 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]                87,500                86,200  
368 23.0127.1545 Định lượng Phenytoin [Máu]                82,000                80,800  
369 23.0142.1557 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]                38,200                37,700  
370 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu]                32,800                32,300                36,000
371 23.0144.1559 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]              207,000              204,000              212,000
372 23.0144.1559 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]              207,000              204,000              212,000
373 23.0151.1563 Định lượng Testosteron [Máu]                95,100                93,700              134,000
374 23.0154.1565 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]              179,000              176,000  
375 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]                60,100                59,200                95,000
376 23.0156.1566 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]              414,000              408,000  
377 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]                27,300                26,900                35,000
378 23.0161.1569 Định lượng Troponin I [Máu]                76,500                75,400  
379 23.0159.1569 Định lượng Troponin T [Máu]                76,500                75,400  
380 23.0160.1569 Định lượng Troponin Ths [Máu]                76,500                75,400  
381 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu]                21,800                21,500                30,000
382 23.0169.1571 Định lượng Vitamin B12 [Máu]                76,500                75,400  
383 23.0171.1560 Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sflt-1-Solube-FMS like tyrosinkinase)              742,000              731,000          1,050,000
384 23.0170.1546 Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF-Placetal Gowth Factor)              742,000              731,000          1,050,000
385 23.0024.1464 Định lượng βHCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]                87,500                86,200              135,000
386 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)                40,200                39,100  
387 22.0284.1270 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)                59,300                57,700  
388 22.0286.1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương                21,200                20,700  
389 22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu                23,700                23,100  
390 22.0290.1275 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)                89,000                86,600              104,000
391 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)                32,000                31,100  
392 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)                32,000                31,100  
393 22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương)                21,200                20,700  
394 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (khối hồng cầu, khối bạch cầu)                23,700                23,100  
395 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]                43,700                43,100  
396 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu]                43,700                43,100  
397 23.0173.0000 Định tính HCG (test nhanh)                21,000                23,600  
398 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]                43,700                43,100  
399   Định tính Methamphetamin (test nhanh)                  43,100  
400 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]                43,700                43,100  
401 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]                43,700                43,100  
402 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]                21,800                21,500                30,000
403 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]                21,800                21,500                30,000
404 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]                27,300                26,900  
405 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]                38,200                37,700  
406 23.0072.1244 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]                83,100                80,800  
407 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]                19,500                19,200  
408 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]                27,300                26,900  
409   Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA                141,000  
410 14.0255.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)                28,000                25,900  
411 14.0256.0843 Đo sắc giác                71,300                65,900  
412   Đo tim thai bằng Doppler                  32,000  
413 13.0120.0616 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây mê]          4,271,000          4,113,000  
414 13.0120.0616_GT Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [Gây tê]          3,362,000          4,113,000  
415 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu                50,000                47,900  
416 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*)          1,071,000          1,002,000  
417 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên          1,330,000          1,227,000  
418 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm              736,000              706,000  
419   Đường máu mao mạch (ngoại trú)                  15,200  
420 13.0027.0617 Forceps          1,021,000              952,000  
421   Ga giường (màu trắng)                198,000  
422   Gardasil 0,5 ml (9 chủng) [phòng bệnh Ung thư cổ tử cung]              2,820,000
423   Gardasil Inj 0,5 ml (4 chủng) [phòng bệnh Ung thư cổ tử cung]              1,700,000
424   Gây tê tủy sống liều thấp                  560,000
425   Gene HBvax 0.5ml                    62,000
426 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường                35,400                32,800  
427   Gói dịch vụ Massgage cho bé tại nhà 15 ngày (ngày 1 lần)              2,100,000
428   Gói dịch vụ Massgage cho bé tại nhà 30 ngày (ngày 1 lần)              4,200,000
429   Gói dịch vụ tắm cho bé tại nhà 15 ngày (ngày 1 lần)              2,100,000
430   Gói dịch vụ tắm cho bé tại nhà 30 ngày (ngày 1 lần)              4,200,000
432   Gói massage cho bé                  150,000
433   Gói massage, tắm nắng cho bé trong phòng kính cản tia cực tím                  200,000
434   Gội đầu cho người bệnh                    70,000
435 13.1896 Gia hạn khám sức khỏe thuyền viên                  300,000
436 13.0028.0617 Giác hút          1,021,000              952,000  
437 13.0019.0618 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng              661,000              649,000          1,500,000
438   Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu thai)            2,139,000          3,082,000
439   Giấy chứng tử                    1,000  
440 K27.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu              474,700              427,000  
441 K18.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi              255,300              226,500  
442 K27.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản              229,200              203,600  
443 K27.1927 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản              339,000              303,800  
444 K27.1931 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản              308,500              276,500  
445 K27.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản              270,500              241,700  
446 K27.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản              241,700              300,000  
447 K27.1943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ sản              242,100              216,500  
448 K27.1916 Giường YC loại 1 (Nội khoa)              229,200              900,000  
449 K27.1927 Giường YC loại 1 (Sau PT ĐB)              339,000          1,000,000  
450 K27.1931 Giường YC loại 1 (Sau PT L1)              308,500          1,000,000  
451 K27.1937 Giường YC loại 1 (Sau PT L2)              270,500          1,000,000  
452 K27.1943 Giường YC loại 1 (Sau PT L3)              242,100          1,000,000  
453 K27.1916 Giường YC loại 2 (Nội khoa)              229,200              800,000  
454 K27.1927 Giường YC loại 2 (Sau PT ĐB)              339,000              850,000  
455 K27.1931 Giường YC loại 2 (Sau PT L1)              308,500              850,000  
456 K27.1937 Giường YC loại 2 (Sau PT L2)              270,500              850,000  
457 K27.1943 Giường YC loại 2 (Sau PT L3)              242,100              850,000  
458 K27.1916 Giường YC loại 3 (Nội khoa)              229,200              600,000  
459 K27.1927 Giường YC loại 3 (Sau PT ĐB)              339,000              750,000  
460 K27.1931 Giường YC loại 3 (Sau PT L1)              308,500              750,000  
461 K27.1937 Giường YC loại 3 (Sau PT L2)              270,500              750,000  
462 K27.1943 Giường YC loại 3 (Sau PT L3)              242,100              750,000  
463 K27.1916 Giường YC loại ĐB (Nội khoa)              229,200          1,350,000  
464 K27.1927 Giường YC loại ĐB (Sau PT ĐB)              339,000          1,500,000  
465 K27.1931 Giường YC loại ĐB (Sau PT L1)              308,500          1,500,000  
466 K27.1937 Giường YC loại ĐB (Sau PT L2)              270,500          1,500,000  
467 K27.1943 Giường YC loại ĐB (Sau PT L3)              242,100          1,500,000  
468 24.0155.1696 HAV Ab test nhanh              123,000              119,000  
469 24.0130.1645 HBeAg test nhanh                61,700                59,700  
470 24.0119.1649 HBsAg miễn dịch tự động                77,300                74,700                90,000
471 24.0117.1646 HBsAg test nhanh                55,400                53,600                64,000
472 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh                55,400                53,600  
473 24.0163.1696 HEV Ab test nhanh              118,000              119,000  
474 24.0172.1617 HIV Ab miễn dịch tự động              110,000              106,000  
475 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh                55,400                53,600  
476 24.0174.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động              135,000              130,000              134,000
477 24.0175.1663 HIV khẳng định (*)              184,000              175,000              190,000
478 13.0187.0209 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)              583,000              559,000  
479   HPV - Cobas                800,000              800,000
480 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết              215,000              204,000              359,000
481 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết [TM]              1,230,000
482 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng                12,200                11,100  
483 02.0363.0086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm              116,000              110,000  
484 15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ              145,000              140,000  
485 13.0240.0631 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây mê]          2,981,000          2,860,000  
486 13.0240.0631_GT Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [Gây tê]          2,245,000          2,860,000  
487 13.0236.0697 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi          5,121,000          4,963,000  
488 13.0237.0620 Hút thai dưới siêu âm              480,000              456,000          1,191,000
489 13.0237.0620 Hút thai dưới siêu âm [TM]              1,191,000
490 13.0044.0621 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây mê]          2,818,000          2,741,000  
491 13.0044.0621_GT Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [Gây tê]          1,857,000          2,741,000  
492 13.0045.0622 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai          2,448,000          2,407,000          3,600,000
493 13.0045.0622 Hủy thai: Chọc óc, kẹp sọ, kéo thai [GM]      
494 22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser)                71,200                69,300  
495 22.0124.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)                71,200                69,300  
496 22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)                67,600                65,800  
497   Hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc trẻ sơ sinh                  200,000
498   Hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng bằng phương pháp Kangaroo ấp trong 12 giờ tại phòng riêng (Cho mẹ và người thân)                  300,000
499   Hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng bằng phương pháp Kangaroo ấp trong 6 giờ tại phòng riêng (Cho mẹ và người thân)                  200,000
500   Hướng dẫn kỹ thuật tắm trẻ sơ sinh                  200,000
501   Hướng dẫn kỹ thuật tắm và chăm sóc sơ sinh non tháng                  200,000
504   Influvac Tetra 0.5ml[phòng bệnh Cúm mùa]                  380,000
505   Kỹ thuật chọc nang trong HTSS            2,155,000  
506   Kỹ thuật chọc ối trong HTSS              1,382,000
    Kỹ thuật bơm ối trong Hỗ trợ sinh sản               1,382,000
507   Kỹ thuật chuyển phôi            5,000,000  
508   Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch              1,175,000
509   Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật (Giảm đau không Morphin) (Không bao gồm bộ truyền kiểm soát đau một lần)              1,370,000
510   Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật (Kỹ thuật giảm đau bằng Morphin tĩnh mạch kiểu PCA) (Không bao gồm bộ truyền kiểm soát đau một lần)                  900,000
511   Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng (Không bao gồm bộ truyền kiểm soát đau một lần)              2,280,000
512   Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền Ketamin liều thấp              2,000,000
513   Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê ngoài màng cứng (Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng) (Không bao gồm bộ truyền kiểm soát đau một lần)              1,500,000
514   Kỹ thuật giảm thai              3,082,000
515   Kỹ thuật Massage vú cho sản phụ sau sinh                  200,000
516   Kỹ thuật rã đông phôi            4,000,000          4,796,000
517   Kỹ thuật trữ phôi ( cho 2 phôi đầu)              5,000,000
518   Kỹ thuật trữ phôi (trữ 1 cọng cho 1-2 phôi tiếp theo sau 2 phôi đầu)              1,620,000
519   Kỹ thuật trữ tinh              1,200,000
520 13.1896 Khám giám định                         -                160,000  
521 13.1896 Khám hội chẩn              200,000                38,700  
522 13.1896 Khám hội chẩn liên viện theo yêu cầu              200,000                38,700              350,000
523 13.1896 Khám hội chẩn theo yêu cầu                  38,700              280,000
524   Khám nam khoa theo yêu cầu                   38,700              200,000
525   Khám nữ theo yêu cầu                   200,000
526 13.1896 Khám ngoại                  38,700  
527 13.1896 Khám nhân dân                38,700                38,700  
528   Khám phụ khoa theo lịch hẹn yêu cầu bác sĩ                  38,700              300,000
529   Khám phụ khoa theo yêu cầu                  38,700              200,000
530   Khám phụ khoa và tư vấn theo yêu cầu                  38,700              250,000
531 13.1896 Khám phụ sản                42,100                38,700  
532   Khám sức khỏe cho người dưới 18 tuổi                150,000  
    Khám sức khỏe học đường                  30,000  
533   Khám sức khỏe cho người dưới 18 tuổi [KSK theo đoàn]                120,000  
534   Khám sức khỏe đi làm (đã giảm giá)                118,700  
535   Khám sức khỏe lái xe                160,000  
536   Khám sức khỏe toàn diện lao động, khám sức khỏe định kỳ                160,000  
537   Khám thai                         -                  38,700              200,000
538   Khám thai theo lịch hẹn yêu cầu bác sĩ                  38,700              300,000
539   Khám thai và tư vấn theo yêu cầu                  38,700              250,000
540   Khám vô sinh nam                         -                  38,700              200,000
541   Khám vô sinh nữ                         -                  38,700              200,000
542   Khám vú                         -                  38,700              200,000
543   Khám vú theo lịch hẹn yêu cầu bác sĩ                  38,700              300,000
544   Khám vú và tư vấn theo yêu cầu                  38,700              250,000
545 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo          1,600,000          1,564,000  
546 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây mê]          1,979,000          1,898,000  
547 13.0149.0624_GT Khâu rách cùng đồ âm đạo [Gây tê]          1,429,000          1,898,000  
548 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng [gây mê]          2,881,000          2,782,000  
549 13.0018.0625_GT Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê]          2,303,000          2,782,000  
550 15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ  tổn thương sâu chiều dài < 10 cm              268,000              257,000  
551 15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ  tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm              323,000              305,000  
552 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ tổn thương nông chiều dài < 10cm              184,000              178,000  
553 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm              248,000              237,000  
554 10.9005.0216 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm              184,000              178,000  
555 10.9005.0217 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm              248,000              237,000  
556 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm              268,000              257,000  
557 10.9005.0219 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm              323,000              305,000  
558 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung              561,000              549,000          1,887,000
559 15.0222.0898 Khí dung mũi họng                23,000                20,400  
560 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)                23,000                20,400  
561 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản                23,000                20,400  
562 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn          1,581,000          1,482,000  
563 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây mê]          2,693,000          2,612,000  
564 13.0136.0628_GT Làm lại vết mổ thành bụng [Gây tê] (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa          1,964,000          2,612,000  
565   Làm thuốc âm đạo                    30,000
566 15.0058.0899 Làm thuốc tai                21,100                20,500  
567 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn                88,900                85,600  
568 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc                37,300                35,200  
569 16.0043.1020 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm              143,000              134,000  
570 16.0043.1021 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm                82,700                77,000  
571 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo              602,000              573,000  
572 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng                41,600                40,800  
573 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng                41,600                40,800  
574 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc                67,000                64,400  
575 13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây mê]          2,981,000          2,860,000  
576 13.0222.0631_GT Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê]          2,245,000          2,860,000  
577 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây mê]          2,340,000          2,248,000  
578 13.0032.0632_GT Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [Gây tê]          1,798,000          2,248,000  
579 14.0198.0784 Lấy máu làm huyết thanh                60,000                54,800  
580 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài                65,600                62,900  
581   Lọc rửa tinh trùng                938,000          1,030,000
582 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động)                35,600                34,600  
583   m-ORCVAX                  160,000
584 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú          1,019,000              984,000  
585   Môi trường chọc hút mào tinh hoàn lấy tinh trùng                892,000  
586   Môi trường chuẩn bị chọc hút noãn                567,000  
587   Môi trường chuẩn bị chọc hút noãn                567,000  
588   Môi trường chuyển phôi (xin của người hiến phôi hoặc rã đông)                253,000  
589   Môi trường ICSI chọc hút không có noãn            2,533,000  
590   Môi trường ICSI chọc hút không có noãn            2,533,000  
591   Môi trường ICSI chọc hút noãn - nuôi cấy - chuyển phôi            4,909,000  
592   Môi trường ICSI chọc hút noãn - nuôi cấy - chuyển phôi            4,909,000  
593   Môi trường ICSI chọc hút noãn - nuôi cấy phôi            4,656,000  
594   Môi trường ICSI chọc hút noãn - nuôi cấy phôi            4,656,000  
595   Môi trường ICSI chuyển phôi                253,000  
596   Môi trường lấy tinh trùng thực hiện ICSI                940,000  
597   Môi trường lọc rửa tinh trùng                349,000  
598   Môi trường rã đông + chuyển phôi            2,757,000  
599   Môi trường rã đông phôi (không có chuyển phôi)            2,504,000  
600   Môi trường thụ tinh nhân tạo (IUI)                349,000  
601   Môi trường trữ lạnh phôi/trứng (11-15 phôi)            4,208,000  
602   Môi trường trữ lạnh phôi/trứng (1-5 phôi)            1,403,000  
603   Môi trường trữ lạnh phôi/trứng (16-20 phôi)            5,610,000  
604   Môi trường trữ lạnh phôi/trứng (21-25 phôi)            7,020,000  
605   Môi trường trữ lạnh phôi/trứng (6-10 phôi)            2,805,000  
606   Môi trường trữ lạnh tinh trùng                101,000  
607 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây mê]          2,576,000          2,514,000  
608 10.0701.0491_GT Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [Gây tê]          2,169,000          2,514,000  
609 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu              734,000              719,000  
610 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy              734,000              719,000  
611 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng              824,000              772,000          1,912,000
612 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ              355,000              344,000  
613 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi                37,300                35,200  
614   Nâng các núm vú tụt (do dị dạng)            1,800,000  
615   Nâng vú bằng các túi dịch            1,800,000  
616   Neisseria Gonorrhoael Real-time PCR hệ thống tự động / Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động              1,100,000
617 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính              597,000              580,000              664,000
618 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính [TM]              1,446,000
619 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch              292,000              281,000  
620   Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung              186,000              174,000  
621   Nong hẹp, bao quy đầu                  400,000
622   Nong niệu đạo và đặt sonde đái                241,000  
623 13.0130.0636 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung [gây mê]          4,494,000          4,394,000  
624 13.0130.0636_GT Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung [Gây tê]          3,686,000          4,394,000  
625 13.0129.0636 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung [gây mê]          4,494,000          4,394,000  
626 13.0129.0636_GT Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung [Gây tê]          3,686,000          4,394,000  
627 13.0128.0636 Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây mê]          4,494,000          4,394,000  
628 13.0128.0636_GT Nội soi buồng tử cung can thiệp [Gây tê]          3,686,000          4,394,000  
629 13.0127.0637 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán          2,904,000          2,828,000          2,828,000
630 13.0127.0637_GT Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [Gây tê]          2,290,000          2,828,000  
631 20.0104.0696 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU [gây mê]          5,163,000          5,005,000  
632 20.0104.0696_GT Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU [Gây tê]            5,005,000  
633 20.0022.0127 Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết          1,778,000          1,761,000  
634 20.0022.0131 Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết          1,159,000          1,133,000  
635 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng              108,000              104,000  
636 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng              255,000              244,000  
637 20.0079.0134 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết              455,000              433,000  
638 13.0025.0638 Nội xoay thai          1,430,000          1,406,000  
639   Nuôi cấy định danh liên cầu B bằng phương pháp thông thường                  250,000
640   Nuôi cấy noãn chưa trưởng thành            3,000,000  
641   Nuôi cấy phôi ngày 3            3,000,000  
642   Nuôi cấy phôi ngày 3 lên  ngày 5            2,000,000  
643   Nuôi cấy phôi ngày 5            5,000,000  
644 13.0042.0058 Nút mạch cầm máu trong sản khoa          9,226,000          9,116,000  
645 22.0306.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)                83,100                80,800  
646 22.0302.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)                83,100                80,800  
647 21.0120.1801 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén              162,000              160,000              158,000
648 21.0122.1800 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin              132,000              130,000  
649 14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm              115,000              107,000  
650 22.0015.1308 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)                29,600                28,800  
651 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay              105,000              102,000  
652 25.0074.1736 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou ( tế bào K)              374,000              349,000  
653   Pap-A                  224,000
654   Pap-A      
655   PCR chẩn đoán bệnh thalassemia (8 đột biến)              1,600,000
656 13.0233.0642 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18          1,193,000          1,152,000          2,117,000
657 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần              189,000              183,000  
658 13.0231.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần              320,000              302,000  
659 13.0229.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần              320,000              302,000              405,000
660 13.0232.0647 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22              569,000              545,000              817,000
661   Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần                302,000  
662   Phá thai bệnh lý ( Bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)                  862,000
663 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không              408,000              384,000          1,290,000
664 13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ              628,000              587,000  
665 13.0230.0646 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước          1,074,000          1,040,000  
666 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không              408,000              396,000          1,600,000
667 13.0235.0727 Phá thai trên người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [TM]              628,000              587,000          1,382,000
668 23.0244.1544 Phản ứng CRP                21,800                21,500  
669 22.0274.1326 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)                76,900                74,800  
670 22.0276.1327 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)                76,900                74,800  
671 22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)                29,600                28,800  
672 22.0270.1329 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)                69,900                68,000  
673 22.0270.1329 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) (hồng cầu)                69,900                68,000  
674   Phản ứng Mantoux                    47,000
675 23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch]                  8,600                  8,500  
676 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch]                  8,600                  8,500  
677 13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây mê]          4,972,000          4,838,000  
678 13.0013.0649_GT Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [Gây tê]          3,480,000          4,838,000  
679 12.0273.0599 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú [gây mê]          5,060,000          4,803,000  
680 12.0273.0599_GT Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú [Gây tê]                         -            4,803,000  
681 13.0115.0650 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây mê]          2,776,000          2,677,000  
682 13.0115.0650_GT Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [Gây tê]          2,235,000          2,677,000  
683 13.0110.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây mê]          2,719,000          2,619,000  
684 13.0110.0651_GT Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [Gây tê]          2,003,000          2,619,000  
685 13.0110.0651 Phẫu thuật cắt bỏ âm vật [gây mê]          2,719,000          2,619,000  
686 13.0110.0651_GT Phẫu thuật cắt bỏ âm vật [Gây tê]          2,003,000          2,619,000  
687 28.0280.0571 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [gây mê]          3,011,000          2,887,000  
688 28.0280.0571_GT Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [Gây tê]          2,278,000          2,887,000  
689 12.0272.0599 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú [gây mê]          5,060,000          4,803,000  
690 12.0272.0599_GT Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú [Gây tê]          5,060,000          4,803,000  
691 28.0265.0653 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [gây mê]          2,962,000          2,862,000  
692 28.0265.0653_GT Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [Gây tê]          2,422,000          2,862,000  
693 28.0267.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid [gây mê]          2,962,000          2,862,000  
694 28.0267.0653_GT Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid [Gây tê]          2,422,000          2,862,000  
695 28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây mê]          2,962,000          2,862,000  
696 28.0264.0653_GT Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [Gây tê]          2,422,000          2,862,000  
697 28.0266.0653 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [gây mê]          2,962,000          2,862,000  
698 28.0266.0653_GT Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [Gây tê]          2,422,000          2,862,000  
699 13.0169.0599 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách [gây mê]          5,060,000          4,803,000  
700 13.0169.0599_GT Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách [Gây tê]            4,803,000  
701 13.0017.0652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây mê]          4,681,000          4,585,000  
702 13.0017.0652_GT Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [Gây tê]          3,409,000          4,585,000  
703 13.0172.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây mê]          2,962,000          2,862,000  
704 13.0172.0653_GT Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [Gây tê]          2,422,000          2,862,000  
705 13.0123.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây mê]          3,829,000          3,668,000  
706 13.0123.0654_GT Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [Gây tê]          3,048,000          3,668,000  
707 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây mê]          1,997,000          1,935,000  
708 13.0143.0655_GT Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [Gây tê]          1,428,000          1,935,000  
709 13.0111.0656 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ          2,828,000          2,729,000  
710 13.0067.0657 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây mê]          3,894,000          3,736,000  
711 13.0067.0657_GT Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [Gây tê]          3,122,000          3,736,000  
712 13.0066.0658 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi [gây mê]          6,080,000          5,910,000  
713 13.0066.0658_GT Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi [Gây tê]            5,910,000  
714 13.0009.0659 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp [gây mê]          9,908,000          9,564,000  
715 13.0009.0659_GT Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp [Gây tê]                         -            9,564,000  
716 13.0010.0660 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa          7,655,000          7,397,000  
717 13.0010.0660_GT Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa [Gây tê]                         -            7,397,000  
718 13.0059.0661 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [gây mê]          6,387,000          6,130,000  
719 13.0059.0661_GT Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [Gây tê]          5,505,000          6,130,000  
720 13.0109.0662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây mê]          2,759,000          2,660,000  
721 13.0109.0662_GT Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [Gây tê]          2,039,000          2,660,000  
722 13.0101.0666 Phẫu thuật Crossen [gây mê]          4,170,000          4,012,000  
723 13.0101.0666_GT Phẫu thuật Crossen [Gây tê]          3,396,000          4,012,000  
724 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây mê]          3,868,000          3,710,000  
725 13.0116.0663_GT Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [Gây tê]          3,183,000          3,710,000  
726   Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật            1,500,000  
727 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây mê]          3,044,000          2,944,000  
728 13.0092.0683_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [Gây tê]          4,465,000          2,944,000  
729 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây mê]          3,923,000          3,766,000  
730 13.0093.0664_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [Gây tê]            3,766,000  
731 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [gây mê]          3,883,000          3,725,000  
732 13.0091.0665_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [Gây tê]            3,725,000  
733 13.0182.0814 Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt)          1,916,000          1,824,000  
734 28.0246.1136 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch          4,986,000          4,770,000  
735 28.0248.1136 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận          4,986,000          4,770,000  
736 28.0258.1136 Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch          4,986,000          4,770,000  
737 28.0262.1136 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi          4,986,000          4,770,000  
738 28.0261.1136 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ          4,986,000          4,770,000  
739 13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung          3,421,000          3,322,000  
740 13.0104.0677 Phẫu thuật Labhart          2,882,000          2,783,000  
741 13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây mê]          2,943,000          2,844,000  
742 13.0112.0669_GT Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [Gây tê]          2,366,000          2,844,000  
745 13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây mê]          4,336,000          4,202,000  
746 13.0008.0670_GT Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [Gây tê]          2,978,000          4,202,000  
747 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật) [gây mê]          4,465,000          4,307,000  
748 13.0005.0675_GT Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật) [Gây tê]          3,305,000          4,307,000  
749 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây mê]          2,431,000          2,332,000  
750 13.0007.0671_GT Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Gây tê]          1,600,000          2,332,000  
751 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây mê]          3,102,000          2,945,000  
752 13.0002.0672_GT Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Gây tê]          2,357,000          2,945,000  
753 13.0006.0673 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây mê]          6,143,000          5,929,000  
754 13.0006.0673_GT Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [Gây tê]          4,895,000          5,929,000  
755 13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây mê]          4,161,000          4,027,000  
756 13.0003.0674_GT Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [Gây tê]          2,960,000          4,027,000  
757 13.0004.0675_GT Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)  [Gây tê]          3,305,000          4,307,000  
758 13.0004.0675 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây mê]          4,465,000          4,307,000  
759 13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây mê]          8,176,000          7,919,000  
760 13.0001.0676_GT Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [Gây tê]          6,776,000          7,919,000  
761 13.0103.0677 Phẫu thuật Lefort [gây mê]          2,882,000          2,783,000  
762 13.0103.0677_GT Phẫu thuật Lefort [Gây tê]          2,322,000          2,783,000  
763 28.0281.1126 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân          5,105,000          4,907,000  
764 28.0282.1136 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch          4,986,000          4,770,000  
765 28.0284.1136 Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch          4,986,000          4,770,000  
766 28.0283.1136 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch          4,986,000          4,770,000  
767 13.0102.0678 Phẫu thuật Manchester [gây mê]          3,839,000          3,681,000  
768 13.0102.0678_GT Phẫu thuật Manchester [Gây tê]          3,230,000          3,681,000  
769 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây mê]          3,455,000          3,355,000  
770 13.0071.0679_GT Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [Gây tê]          2,699,000          3,355,000  
771 13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung          3,665,000          3,507,000  
772 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây mê]          4,034,000          3,876,000  
773 13.0070.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [Gây tê]          3,262,000          3,876,000  
774 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây mê]          4,034,000          3,876,000  
775 13.0068.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Gây tê]          3,262,000          3,876,000  
776 13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây mê]          4,034,000          3,876,000  
777 13.0069.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [Gây tê]          3,262,000          3,876,000  
778 13.0056.0682 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây mê]          6,402,000          6,145,000  
779 13.0056.0682_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [Gây tê]          4,067,000          6,145,000  
780 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây mê]          3,044,000          2,944,000  
781 13.0072.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Gây tê]          4,465,000          2,944,000  
782 12.0299.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây mê]          3,044,000          2,944,000  
783 12.0299.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [Gây tê]          4,465,000          2,944,000  
784 13.0095.0684 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây mê]          4,908,000          4,750,000  
785 13.0095.0684_GT Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [Gây tê]          3,533,000          4,750,000  
786 13.0132.0685 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây mê]          2,881,000          2,782,000  
787 13.0132.0685_GT Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [Gây tê]          2,928,000          2,782,000  
788 13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây mê]          4,447,000          4,289,000  
789 13.0074.0686_GT Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Gây tê]          2,992,000          4,289,000  
790 13.0077.0689 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung [gây mê]          5,229,000          5,071,000  
791 13.0077.0689_GT Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung [Gây tê]            5,071,000  
792 13.0065.0687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [gây mê]          6,274,000          6,116,000  
793 13.0065.0687_GT Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [Gây tê]            6,116,000  
794 27.0424.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung [gây mê]          5,716,000          5,558,000  
795 27.0424.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung [Gây tê]          4,881,000          5,558,000  
796 13.0121.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây mê]          5,716,000          5,558,000  
797 13.0121.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [Gây tê]          4,881,000          5,558,000  
798 13.0122.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [gây mê]          5,716,000          5,558,000  
799 13.0122.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [Gây tê]          4,881,000          5,558,000  
800 27.0422.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype [gây mê]          5,716,000          5,558,000  
801 27.0422.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype [Gây tê]          4,881,000          5,558,000  
802 27.0423.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [gây mê]          5,716,000          5,558,000  
803 27.0423.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [Gây tê]          4,881,000          5,558,000  
804 27.0425.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn [gây mê]          5,716,000          5,558,000  
805 27.0425.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn [Gây tê]          4,881,000          5,558,000  
806 13.0125.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [gây mê]          5,716,000          5,558,000  
807 13.0125.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [Gây tê]          4,881,000          5,558,000  
808 13.0126.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây mê]          5,716,000          5,558,000  
809 13.0126.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [Gây tê]          4,881,000          5,558,000  
810 13.0124.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [gây mê]          5,716,000          5,558,000  
811 13.0124.0688_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [Gây tê]          4,881,000          5,558,000  
812 13.0085.0687 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung [gây mê]          6,274,000          6,116,000  
813 13.0085.0687_GT Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung [Gây tê]            6,116,000  
814 27.0429.0690 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU [gây mê]          6,072,000          5,914,000  
815 27.0429.0690_GT Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU [Gây tê]            5,914,000  
816 27.0414.1196 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung          2,265,000          2,167,000  
817 13.0076.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [gây mê]          5,229,000          5,071,000  
818 13.0076.0689_GT Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [Gây tê]            5,071,000  
819 13.0064.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [gây mê]          6,072,000          5,914,000  
820 13.0064.0690_GT Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [Gây tê]            5,914,000  
821 13.0063.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn [gây mê]          6,072,000          5,914,000  
822 13.0063.0690_GT Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn [Gây tê]            5,914,000  
823 27.0428.0690_GT Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ [Gây tê]            5,914,000  
824 27.0427.0689 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ [gây mê]          5,229,000          5,071,000  
825 27.0427.0689_GT Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ [Gây tê]            5,071,000  
826 13.0055.0691 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây mê]          8,181,000          7,923,000  
827 13.0055.0691_GT Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [Gây tê]            7,923,000  
828 27.0426.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung [gây mê]          6,072,000          5,914,000  
829 27.0426.0690_GT Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung [Gây tê]            5,914,000  
830 13.0083.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ [gây mê]          5,229,000          5,071,000  
831 13.0083.0689_GT Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ [Gây tê]            5,071,000  
832 13.0082.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [gây mê]          5,229,000          5,071,000  
833 13.0082.0689_GT Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [Gây tê]            5,071,000  
834 13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [gây mê]          5,229,000          5,071,000  
835 13.0080.0689_GT Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [Gây tê]            5,071,000  
836 13.0081.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung [gây mê]          5,229,000          5,071,000  
837 13.0081.0689_GT Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung [Gây tê]            5,071,000  
838 13.0079.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây mê]          5,229,000          5,071,000  
839 13.0079.0689_GT Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [Gây tê]            5,071,000  
840 13.0058.0692 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [gây mê]          8,320,000          8,063,000  
841 13.0058.0692_GT Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [Gây tê]            8,063,000  
842   Phẫu thuật nội soi chẩn đoán yêu cầu                200,000  
843 27.0430.0698 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục [gây mê]          9,311,000          9,153,000  
844 27.0430.0698_GT Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục [Gây tê]            9,153,000  
845 13.0097.0693 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) [gây mê]          6,181,000          6,023,000  
846 13.0097.0693_GT Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh [Gây tê] (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)            6,023,000  
847 27.0418.1196 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang          2,265,000          2,167,000  
848 13.0133.0694 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung [gây mê]          5,247,000          5,089,000  
849 13.0133.0694_GT Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung [Gây tê]            5,089,000  
850 13.0221.0695 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng [gây mê]          5,690,000          5,528,000  
851 13.0221.0695_GT Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng [Gây tê]            5,528,000  
852   Phẫu thuật nội soi mở thông vòi trứng [gây mê]            3,400,000  
853 27.0415.0490 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng          3,821,000          3,680,000  
854 13.0089.0696 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung [gây mê]          5,163,000          5,005,000  
855 13.0089.0696_GT Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung [Gây tê]            5,005,000  
856 13.0131.0697 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa [gây mê]          5,121,000          4,963,000  
857 13.0131.0697_GT Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa [Gây tê]            4,963,000  
858 27.0417.0697 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa [gây mê]          5,121,000          4,963,000  
859 27.0417.0697_GT Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa [Gây tê]            4,963,000  
860 27.0413.0695 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai [gây mê]          5,690,000          5,528,000  
861 27.0413.0695_GT Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai [Gây tê]            5,528,000  
862 13.0099.0698 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ [gây mê]          9,311,000          9,153,000  
863 13.0099.0698_GT Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ [Gây tê]            9,153,000  
864 13.0090.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ [gây mê]          5,229,000          5,071,000  
865 13.0090.0689_GT Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ [Gây tê]            5,071,000  
866 13.0087.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây mê]          5,229,000          5,071,000  
867 13.0087.0689_GT Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [Gây tê]            5,071,000  
868 13.0088.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ [gây mê]          5,229,000          5,071,000  
869 13.0088.0689_GT Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ [Gây tê]            5,071,000  
870 13.0078.0699 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng [gây mê]          5,708,000          5,546,000  
871 13.0078.0699_GT Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng [Gây tê]            5,546,000  
872 13.0223.0700 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [gây mê]          4,906,000          4,744,000  
873 13.0223.0700_GT Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [Gây tê]            4,744,000  
874 27.0432.0689 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây mê]          5,229,000          5,071,000  
875 27.0432.0689_GT Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai [Gây tê]            5,071,000  
876 27.0434.0689 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [gây mê]          5,229,000          5,071,000  
877 27.0434.0689_GT Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [Gây tê]            5,071,000  
878 13.0057.0701 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung [gây mê]          6,690,000          6,533,000  
879 13.0057.0701_GT Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung [Gây tê]            6,533,000  
880 27.0419.0702 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ [gây mê]          6,832,000          6,575,000  
881 27.0419.0702_GT Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ [Gây tê]            6,575,000  
882 27.0412.0702_GT Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khun [Gây tê] (Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi)            6,575,000  
883 27.0412.0702 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung [gây mê]          6,832,000          6,575,000  
884 27.0412.0702_GT Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung [Gây tê]            6,575,000  
885 27.0412.0702_GT Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung [Gây tê]            6,575,000  
886 27.0412.0702 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung(Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi) [gây mê]          6,832,000          6,575,000  
887 13.0073.0702 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây mê]          6,832,000          6,575,000  
888 13.0073.0702_GT Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Gây tê]            6,575,000  
889   Phẫu thuật sa vú            3,400,000  
890 13.0060.0703 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [gây mê]          4,217,000          4,083,000  
891 13.0060.0703_GT Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [Gây tê]          4,938,000          4,083,000  
892   Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán            1,200,000  
893 12.0307.0573 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân          3,469,000          3,325,000  
894 28.0241.1136 Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch [gây mê]          4,986,000          4,770,000  
895 28.0241.1136_GT Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch [Gây tê]            4,770,000  
896 13.0107.0704 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)          6,218,000          5,976,000  
897 13.0108.0705 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)          3,836,000          3,610,000  
898 28.0278.0573 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận          3,469,000          3,325,000  
899 28.0271.1136 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận          4,986,000          4,770,000  
900 28.0273.1135 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da          4,092,000          3,895,000  
901 13.0106.0706 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)          4,902,000          4,660,000  
902 13.0134.0667 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu [gây mê]          5,543,000          5,385,000  
903 13.0134.0667_GT Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu [Gây tê]          4,545,000          5,385,000  
904 13.0135.0667 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu [gây mê]          5,543,000          5,385,000  
905 13.0135.0667_GT Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu [Gây tê]          4,545,000          5,385,000  
906 10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi          3,063,000          2,851,000  
907 13.0011.0707 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây mê]          4,967,000          4,867,000  
908 13.0011.0707_GT Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [Gây tê]          4,430,000          4,867,000  
909 13.0012.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây mê]          3,435,000          3,342,000  
910 13.0012.0708_GT Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [Gây tê]          2,635,000          3,342,000  
911   Phẫu thuật thẩm mỹ yêu cầu [gây mê]                500,000  
912 28.0253.0573 Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại          3,469,000          3,325,000  
913 13.0098.0709 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [gây mê]          4,279,000          4,121,000  
914 13.0098.0709_GT Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [Gây tê]          2,844,000          4,121,000  
915 13.0105.0710 Phẫu thuật treo tử cung [gây mê]          2,958,000          2,859,000  
916 13.0105.0710_GT Phẫu thuật treo tử cung [Gây tê]          2,883,000          2,859,000  
917 27.0420.0701 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi [gây mê]          6,690,000          6,533,000  
918 27.0420.0701_GT Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi [Gây tê]            6,533,000  
919 13.0062.0711 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [gây mê]          6,448,000          6,191,000  
920 13.0062.0711_GT Phẫu thuật Wertheim [Gây tê] (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)          3,577,000          6,191,000  
921 12.0293.0711 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung [gây mê]          6,448,000          6,191,000  
922 12.0293.0711_GT Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung [Gây tê]          3,577,000          6,191,000  
923   Phí bảo quản phôi, tinh trùng 1 năm            2,520,000  
924   Phí bảo quản phôi, tinh trùng 1 năm (1 năm 2.520.000 chia 12 tháng)                210,000  
925   Phiến đồ nhuộm soi tìm xác tinh trùng                  68,000  
926 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement              348,000              337,000  
927 14.0215.0505 Rạch áp xe mi              197,000              186,000  
928 14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ              197,000              186,000  
929   Rubella virus IgG miễn dịch tự động              123,000              119,000              190,000
930   Rubella virus IgM miễn dịch tự động              148,000              143,000              220,000
931 02.0233.0158 Rửa bàng quang              209,000              198,000  
932   Rửa bàng quang lấy máu cục                198,000  
933 14.0211.0842 Rửa cùng đồ                44,000                41,600  
934 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu              131,000              119,000  
935 13.0193.0159 Rửa dạ dày sơ sinh              131,000              119,000  
936 22.0261.1340 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)              251,000              244,000  
937   Sao lại hồ sơ bệnh án, Giấy ra viện, Phiếu bệnh nhân mổ... (Do người bệnh yêu cầu)                200,000  
938   SARS-CoV-2 test nhanh (hỗ trợ giá điều chỉnh)                130,000  
939 18.0020.0001 Siêu âm 4D 1 thai                  210,000
940 18.0020.0001 Siêu âm 4D đa thai                  260,000
941 18.0020.0001 Siêu âm 5D 1 thai theo yêu cầu                  265,000
942 18.0020.0001 Siêu âm 5D đa thai theo yêu cầu                  360,000
943 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt                49,300                43,900  
944 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh                49,300                43,900  
945 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt                49,300                43,900  
946 18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng                84,800                82,300  
947 18.0060.0069 Siêu âm Doppler dương vật                84,800                82,300              150,000
948 18.0037.0004 Siêu âm Doppler động mạch tử cung              233,000              222,000  
949 18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên                84,800                82,300              150,000
950 18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú                84,800                82,300              120,000
951 18.0025.0069 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ                84,800                82,300  
952 18.0033.0004 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo              233,000              222,000  
953 18.0032.0069 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng                84,800                82,300  
954 18.0026.0069 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)                84,800                82,300  
955 18.0056.0069 Siêu âm đàn hồi mô vú                84,800                82,300              291,000
956 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ                49,300                43,900  
957 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)                49,300                43,900  
958 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)                49,300                43,900  
959 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi                49,300                43,900  
960 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)                49,300                43,900              110,000
961 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu                49,300                43,900  
962 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)                49,300                43,900  
963 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)                49,300                43,900  
964 18.0007.0001 Siêu âm qua thóp                49,300                43,900  
965 18.0703.0001 Siêu âm tại giường                49,300                43,900  
966 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên                49,300                43,900  
967 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp                49,300                43,900  
968 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên                49,300                43,900  
969 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo              186,000              181,000              205,000
970 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng                49,300                43,900              110,000
971 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ                49,300                43,900  
972 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)                49,300                43,900  
973 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối                49,300                43,900  
974 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu                49,300                43,900  
975 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa                49,300                43,900  
976 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)                49,300                43,900  
977   Siêu âm vú quét 3D                  300,000
978 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo              393,000              382,000              437,000
979 13.0043.0713 Sinh thiết gai rau          1,161,000          1,149,000  
980 13.0173.0714 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú          2,265,000          2,207,000  
981   Sinh thiết khối u dưới hướng dẫn siêu âm              1,700,000
982   Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho 1 người bệnh)            8,833,000  
983   Sinh thiết tinh hoàn làm ICSI            2,553,000  
984   Sinh thiết tinh hoàn lấy tinh trùng + ICSI            2,553,000  
985   Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn            2,553,000  
986 18.0605.0170 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm              847,000              828,000  
987 13.0166.0715 Soi cổ tử cung                63,900                61,500                88,000
988 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu                55,300                52,500  
989 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp                55,300                52,500  
990 13.0029.0716 Soi ối                50,900                48,500              100,000
992 13.1896 Tái Khám ( Nội trú )                         -                  38,700  
994 12.0275.0573 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú [gây mê]          3,469,000          3,325,000  
995   Tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn            1,600,000  
996   Tạo hình thành bụng phức tạp            1,500,000  
997   Tạo hình thu gọn thành bụng            3,400,000  
998 25.0027.1735 Tế bào học dịch rửa ổ bụng              170,000              159,000  
999 13.0138.0718 Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung              265,000              250,000  
1000   Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi                250,000  
1001 13.0139.0719 Tiêm nhân Chorio              249,000              238,000  
1002   Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI)            6,218,000        10,087,000
1003   Tiêu hao - Mai táng thai                 138,000  
1004   Tiêu hao cho bệnh nhân đăng ký thủ thuật trọn gói                142,520  
1005   Tiêu hao cho BN chọc nang/giảm thai 1                386,540  
1006   Tiêu hao cho BN chọc nang/giảm thai 2                179,020  
1007   Tiêu hao cho BN chọc ối/truyền ối 1                350,000  
1008   Tiêu hao cho BN chọc ối/truyền ối 2                145,000  
1009   Tiêu hao cho BN chọc ối/truyền ối 3                  75,000  
1010   Tiêu hao cho BN KHHGĐ                216,297  
1011   Tiêu hao cho sản phụ - Bổ sung                107,020  
1012   Tiêu hao cho sản phụ sinh thường                249,540  
1013   Tiêu hao cho sơ sinh - Bổ sung                122,945  
1014   Tiêu hao cho sơ sinh - Bổ sung (sinh mổ)                535,205  
1015   Tiêu hao cho sơ sinh (đẻ thường)                248,205  
1016   Tiêu hao cho sơ sinh (sinh mổ)                552,205  
1017   Tiêu hao chung cho Bệnh nhân mổ phụ                213,040  
1018   Tiêu hao dùng chung cho sản phụ sinh mổ                350,060  
1019   Tinh dịch đồ                316,000              345,000
1020   Tinh dịch đồ      
1021 24.0301.1705 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động              123,000              119,000              190,000
1022 24.0299.1706 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động              123,000              119,000              230,000
1023 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)                27,800                27,400                48,000
1024 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)                47,500                46,200                70,000
1025 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)                         -                  40,400  
1026 10.9003.0201 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm                85,000                82,400  
1027 10.9003.0200 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm                60,000                57,600  
1028 13.0178.0727 Thay máu sơ sinh              628,000              587,000  
1029 14.0222.0801 Theo dõi nhãn áp 3 ngày              115,000              107,000  
1030 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa                55,000                55,000              150,000
1031 22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm                17,800                17,300  
1032   Thin - PAS                564,000              550,000
1033   Thổi ngạt                160,000  
1034 01.0164.0210 Thông bàng quang                94,300                90,100  
1035 27.0437.1197 Thông vòi tử cung qua nội soi          1,507,000          1,456,000  
1036 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động                65,300                63,500                69,000
1037 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động                41,500                40,400                60,000
1038 13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)              628,000              587,000  
1040 13.0142.0717 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)          1,171,000          1,127,000          1,855,000
1042 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo              406,000              388,000              607,000
1043 01.0221.0211 Thụt tháo                85,900                82,100  
1044   Thụt tháo phân                  82,100  
1045 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp              224,000              212,000  
1046 24.0099.1707 Treponema pallidum RPR định lượng                90,000                87,100  
1047 24.0099.1708 Treponema pallidum RPR định tính                39,500                38,200                68,000
1048 24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh              246,000              238,000  
1049 24.0100.1710 Treponema pallidum TPHA định tính                55,400                53,600              110,000
1050   Trích sao giấy khám sức khỏe lái xe, đi làm                    30,000
1051   Trích sao MASHAL, LIBERIA, SINAPORE, ...                  200,000
1052   Trích sao PANAMA              1,040,000
1053 24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi                43,100                41,700  
1054   Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao)            1,274,000  
1055   Triệt sản nữ                174,000  
1056 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây mê]          2,981,000          2,860,000  
1057 13.0224.0631_GT Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [Gây tê]          2,245,000          2,860,000  
1058   Triple Test                  600,000
1059 12.0367.1170 Truyền hoá chất động mạch              361,000              350,000  
1060 12.0369.1171 Truyền hoá chất khoang màng bụng              219,000              207,000  
1061 12.0368.2040 Truyền hoá chất tĩnh mạch              133,000              155,000  
1062 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi                43,100                41,700  
1063   Vắc xin uốn ván hấp thụ TT 0.5ml/lọ                 120,000  
1068 24.0114.1719 Vi khuẩn định danh PCR              748,000              734,000  
1069 24.0114.1719 Vi khuẩn định danh PCR/VIRUSPCR(Phát hiện 11 tác nhân gây bệnh đường tình dục)              2,000,000
1070 24.0006.1723 Vi khuẩn kháng thuốc định tính              202,000              196,000  
1071 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động              307,000              297,000  
1072 24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường              246,000              238,000  
1073 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi                70,300                68,000                80,000
1074 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi                43,100                41,700  
1075 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi                43,100                41,700  
1076 13.0096.0720 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng          7,253,000          6,855,000  
1077   Video mẹ và bé                  180,000
1078 22.0299.1371 Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)              446,000              438,000  
1079   Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT - PCR (Phát hiện đột biến Alpha Thalassemia bằng kỹ thuật Multiplex PCR)                850,000  
1080   Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT - PCR (Phát hiện đột biến Beta Thalassemia bằng kỹ thuật Multiplex PCR)                850,000  
1081   Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR (AZF - 8 đột biến)              1,800,000
1082   Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR(Thrombophilia - 6 đột biến)              2,300,000
1083 22.0295.1279 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)              178,000              173,000  
1084 22.0296.1279 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)              178,000              173,000  
1085   Xét nghiệm Anti - beta2 Glycoprotein IgG                581,000              700,000
1086   Xét nghiệm Anti - beta2 Glycoprotein IgM                581,000              700,000
1087   Xét nghiệm Anti - Cardiolipin IgG                581,000              700,000
1088   Xét nghiệm Anti - Cardiolipin IgM                581,000              700,000
1089   Xét nghiệm CMV IgG miễn dịch tự động              116,000              113,000              190,000
1090   Xét nghiệm CMV IgM miễn dịch tự động              135,000              130,000              230,000
1091 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)                15,500                15,200  
1092 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (Nhi)                15,500                15,200  
1093   Xét nghiệm giải trình tự gene (QF-PCR)              2,300,000
    Xét nghiệm giải trình tự gene (Thrombophilia)              2,500,000
1094 22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)                27,200                26,400  
1095   Xét nghiệm kháng đông Lupus (LA)              251,000              244,000              361,000
1096   Xét nghiệm mô bệnh học (NCKH)                110,000  
1097 25.0030.1751 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết              350,000              328,000              550,000
1098   Xét nghiệm sàng lọc 5 bệnh (suy giáp, thiếu men, tăng sản CAH, phenyl, GAL)                  500,000
1099   Xét nghiệm sàng lọc 5 bệnh (suy giáp, thiếu men, tăng sản CAH, phenyl, GAL)                  500,000
1128   Xét nghiệm SARS-CoV-Ag test nhanh                  11,200  
1132 25.0090.1757 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh              569,000              533,000  
1133   Xét nghiệm Streptococcus B real time PCR                  800,000
1134 25.0089.1735 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy (Tế bào K)              170,000              159,000              180,000
1135 25.0089.1735 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy      
1136 25.0089.1735 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy (Tế bào K)      
1137 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công                56,800                56,000  
1138   Xét nghiệm tổng hợp 5 loại Anti - Phospholipid            2,568,000          3,000,000
1139   Xét nghiệm vi khuẩn test nhanh (TB test)                    82,000
1140   Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (Phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến β-thalassemia)              5,000,000
1141   Xông hơi phục hồi sàn chậu sau sinh                  200,000

 

Các bài liên quan
Phytopharma - Khái Quát Về Lịch Sử Và Phát Triển Của Công TyTin tức xã hội
17/02

2025

Lịch sử và sự phát triển của Phytopharma, công ty dược phẩm hàng đầu Việt Nam, với hành trình đổi mới, cống hiến trong ngành chăm sóc sức khỏe.
YÊU CẦU BÁO GIÁ SỐ 54Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng - đấu thầu mua sắm
02/05

2025

Bệnh viện Phụ Sản có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá dịch vụ : Tư vấn lập Hồ sơ mời thầu; Đánh giá Hồ sơ dự thầu và tư vấn thẩm định hồ sơ mời thầu; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu tham dự gói thầu dự kiến: Mua sắm Cọng trữ phôi dùng trong Hỗ trợ sinh sản của Bệnh viện Phụ Sản năm 2024.

YÊU CẦU BÁO GIÁ (SỐ 0213.1)Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng - đấu thầu mua sắm
13/02

2025

Bệnh viện Phụ Sản có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá dịch vụ : Tư vấn lập Hồ sơ mời thầu; Đánh giá Hồ sơ dự thầu và tư vấn thẩm định Hồ sơ mời thầu; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu tham dự gói thầu dự kiến: Mua sắm vắc xin (gồm 04 lô) thuộc kế hoạch lựa chọn nhà thầu Mua sắm Vắc xin của Bệnh viện Phụ Sản năm 2025 (lần 1)

YÊU CẦU BÁO GIÁ (SỐ 0203.1)Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng - đấu thầu mua sắm
03/02

2025

Bệnh viện Phụ Sản có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu mua sắm gói thầu dự kiến: Mua sắm Vắc xin (gồm 04 lô) thuộc kế hoạch lựa chọn nhà thầu Mua sắm Vắc xin của Bệnh viện Phụ Sản năm 2025 (lần 1)
Thư mời báo giá Dịch vụ cung cấp suất ăn cho bệnh nhân và người thân tại tầng 8- Tòa nhà Liên doanh, liên kết của Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng trong tháng 4.2025
05/03

2025

Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu “Dịch vụ cung cấp suất ăn cho bệnh nhân và người thân tại tầng 8- Tòa nhà Liên doanh, liên kết của Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng trong tháng 4.2025” với nội dung cụ thể như sau:

Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng công bố kết quả quan trắc môi trường quý 1/2025Tin tức xã hội
14/04

2025

Căn cứ Luật bảo vệ môi trường năm 2020, Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng thuê Công ty cổ phần đầu tư CM thực hiện quan trắc môi trường Quý I. 2025 cho cơ sở 1 + Trung tâm khám chữa bênh kỹ thuật cao. Căn cứ Luật bảo vệ môi trường năm 2020, Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng thuê Công ty cổ phần đầu tư CM thực hiện quan trắc môi trường Quý I. 2025 cho cơ sở 2
YÊU CẦU BÁO GIÁ (SỐ 0313.1)Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng - đấu thầu mua sắm
13/03

2025

Bệnh viện Phụ Sản có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu mua sắm gói thầu dự kiến: Mua sắm thuốc (gồm 12 lô) thuộc kế hoạch lựa chọn nhà thầu Cung cấp Thuốc của Bệnh viện Phụ Sản năm 2025 (lần 1)
YÊU CẦU BÁO GIÁ (SỐ 0324.1)Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng - đấu thầu mua sắm
24/03

2025

Bệnh viện Phụ Sản có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá dịch vụ: Bên mời thầu, tư vấn lập Hồ sơ mời thầu; Đánh giá Hồ sơ dự thầu và tư vấn thẩm định Hồ sơ mời thầu; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu tham gia gói thầu dự kiến: Mua sắm thuốc (gồm 12 lô) thuộc kế hoạch lựa chọn nhà thầu Cung cấp Thuốc của Bệnh viện Phụ Sản năm 2025 (lần 1) 
YÊU CẦU BÁO GIÁ (SỐ TM 0204.2)Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng - đấu thầu mua sắm
04/02

2025

Bệnh viện Phụ Sản có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu mua sắm gói thầu dự kiến: Mua sắm hóa chất của Bệnh viện Phụ Sản năm 2025 
YÊU CẦU BÁO GIÁ (SỐ TM 0131.1)Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng - đấu thầu mua sắm
31/01

2025

Bệnh viện Phụ Sản có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu mua sắm gói thầu dự kiến: Mua sắm Vật tư y tế của Bệnh viện Phụ Sản năm 2025
YÊU CẦU BÁO GIÁ (SỐ TM 0203.2)Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng - đấu thầu mua sắm
03/02

2025

Bệnh viện Phụ Sản có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu mua sắm gói thầu dự kiến: Mua sắm hóa chất xét nghiệm của Bệnh viện Phụ Sản năm 2025 
YÊU CẦU BÁO GIÁ (SỐ 0331.1)Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng - đấu thầu mua sắm
31/03

2025

Bệnh viện Phụ Sản có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu mua sắm gói thầu dự kiến: Mua sắm Hóa chất xét nghiệm xét nghiệm định lượng D-Dimer tại Bệnh viện Phụ Sản năm 2025
YÊU CẦU BÁO GIÁ (SỐ TM 0318.1)Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng - đấu thầu mua sắm
18/03

2025

Bệnh viện Phụ Sản có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu mua sắm gói thầu dự kiến: Mua sắm thuốc của Bệnh viện Phụ Sản năm 2025
Hôi nghị Sản Phụ khoa toàn quốc 2025 - Bệnh viện Phụ sản Hải PhòngTin tức bệnh viện
23/04

2025

Được sự chấp thuận của Ban Thường vụ Hội Phụ sản Việt Nam, Hội nghị Sản Phụ khoa Toàn Quốc năm 2025 sẽ diễn ra tại Thành phố Hải Phòng, dưới sự tổ chức của Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng. Ban Tổ chức trân trọng kính mời Quý vị trong Ban Thường vụ, Ban chấp hành Hội Phụ sản Việt Nam, cùng Quý đồng nghiệp trong lĩnh vực Sản Phụ khoa trong và ngoài nước, tham gia gửi bài báo cáo khoa học và báo cáo chuyên đề. Chúng tôi mong nhận được sự tham gia tích cực của Quý vị tại Hội nghị
YÊU CẦU BÁO GIÁ (SỐ 0212.1)Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng - đấu thầu mua sắm
12/02

2025

Bệnh viện Phụ Sản có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu mua sắm gói thầu dự kiến: Mua sắm Vật tư y tế của Bệnh viện Phụ Sản năm 2025 
 
Dịch vụ y khoa
Speed Test
Hỗ trợ online/Đặt khám