STT |
Mã BHYT |
Tên dịch vụ |
Giá BHYT |
Giá Viện phí |
Giá yêu cầu |
1 |
|
AMH |
|
800,000 |
800,000 |
2 |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến
Bartholin |
1,309,000 |
1,274,000 |
|
3 |
13.0114.0590 |
Bóc nhân ung thư
nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây mê] |
2,844,000 |
2,721,000 |
|
4 |
13.0114.0590_GT |
Bóc nhân ung thư
nguyên bào nuôi di căn âm đạo [Gây tê] |
2,154,000 |
2,721,000 |
|
5 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
1,019,000 |
984,000 |
|
6 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt
nạ |
227,000 |
216,000 |
|
7 |
13.0200.0074 |
Bóp bóng Ambu, thổi
ngạt sơ sinh |
498,000 |
479,000 |
|
8 |
|
Bơm nước siêu âm
buồng tử cung |
|
|
200,000 |
9 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
38,300 |
36,700 |
|
10 |
|
Bơm tinh trùng vào
buồng tử cung |
|
1,014,000 |
1,803,000 |
11 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo (hai
mắt) |
98,600 |
94,400 |
|
12 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo (một
mắt) |
61,500 |
59,400 |
|
13 |
13.0176.0592 |
Cắt âm hộ + vét hạch
bẹn hai bên [gây mê] |
3,884,000 |
3,726,000 |
|
14 |
13.0176.0592_GT |
Cắt âm hộ + vét hạch
bẹn hai bên [Gây tê] |
3,113,000 |
3,726,000 |
|
15 |
12.0304.0592 |
Cắt âm hộ ung thư,
vét hạch bẹn hai bên [gây mê] |
3,884,000 |
3,726,000 |
|
16 |
12.0304.0592_GT |
Cắt âm hộ ung thư,
vét hạch bẹn hai bên [Gây tê] |
3,113,000 |
3,726,000 |
|
17 |
13.0177.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn
thuần [gây mê] |
2,838,000 |
2,761,000 |
|
18 |
13.0177.0593_GT |
Cắt bỏ âm hộ đơn
thuần [Gây tê] |
2,116,000 |
2,761,000 |
|
19 |
12.0298.1184 |
Cắt bỏ tạng trong
tiểu khung, từ 2 tạng trở lên [gây mê] |
9,372,000 |
9,029,000 |
|
20 |
12.0298.1184_GT |
Cắt bỏ tạng trong
tiểu khung, từ 2 tạng trở lên [Gây tê] |
- |
9,029,000 |
|
21 |
12.0276.0683 |
Cắt buồng trứng, hai
bên phần phụ trong điều trị ung thư vú [gây mê] |
3,044,000 |
2,944,000 |
|
22 |
12.0276.0683_GT |
Cắt buồng trứng, hai
bên phần phụ trong điều trị ung thư vú [Gây tê] |
4,465,000 |
2,944,000 |
|
23 |
12.0290.0596 |
Cắt cổ tử cung trên
bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) [gây mê] |
5,708,000 |
5,550,000 |
|
24 |
12.0290.0596_GT |
Cắt cổ tử cung trên
bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) [Gây tê] |
- |
5,550,000 |
|
25 |
13.0118.0595 |
Cắt cổ tử cung trên
bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây mê] |
4,267,000 |
4,109,000 |
|
26 |
13.0118.0595_GT |
Cắt cổ tử cung trên
bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [Gây tê] |
3,493,000 |
4,109,000 |
|
27 |
13.0119.0596 |
Cắt cổ tử cung trên
bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi [gây mê] |
5,708,000 |
5,550,000 |
|
28 |
13.0119.0596_GT |
Cắt cổ tử cung trên
bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi [Gây tê] |
|
5,550,000 |
|
29 |
13.0117.0595 |
Cắt cổ tử cung trên
bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây mê] |
4,267,000 |
4,109,000 |
|
30 |
13.0117.0595_GT |
Cắt cổ tử cung trên
bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [Gây tê] |
3,493,000 |
4,109,000 |
|
31 |
13.0141.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung
[gây mê] |
2,846,000 |
2,747,000 |
|
32 |
13.0141.0627_GT |
Cắt cụt cổ tử cung
[Gây tê] |
2,132,000 |
2,747,000 |
|
33 |
|
Cắt chỉ khâu da |
|
32,900 |
|
34 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi
đơn giản [Mắt] |
35,600 |
32,900 |
|
35 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc
[Mắt] |
35,600 |
32,900 |
|
36 |
13.0053.0594 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ
tử cung |
125,000 |
117,000 |
|
37 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu
thuật |
35,600 |
32,900 |
|
38 |
|
Cắt hẹp bao quy đầu |
|
1,242,000 |
1,650,000 |
39 |
12.0278.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung
[gây mê] |
1,997,000 |
1,935,000 |
|
40 |
12.0278.0655_GT |
Cắt polyp cổ tử cung
[Gây tê] |
1,428,000 |
1,935,000 |
|
41 |
12.0291.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung,
đường bụng [gây mê] |
4,034,000 |
3,876,000 |
|
42 |
12.0291.0681_GT |
Cắt toàn bộ tử cung,
đường bụng [Gây tê] |
3,262,000 |
3,876,000 |
|
43 |
12.0297.0661 |
Cắt toàn bộ tử cung,
hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [gây mê] |
6,387,000 |
6,130,000 |
|
44 |
12.0297.0661_GT |
Cắt toàn bộ tử cung,
hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [Gây tê] |
5,505,000 |
6,130,000 |
|
45 |
12.0292.0682 |
Cắt tử cung hoàn toàn
+ 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên [gây mê] |
6,402,000 |
6,145,000 |
|
46 |
12.0292.0682_GT |
Cắt tử cung hoàn toàn
+ 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên [Gây tê] |
4,067,000 |
6,145,000 |
|
47 |
27.0436.0690 |
Cắt u buồng trứng +
tử cung qua nội soi [gây mê] |
6,072,000 |
5,914,000 |
|
48 |
27.0436.0690_GT |
Cắt u buồng trứng
+ tử cung qua nội soi [Gây tê] |
- |
5,914,000 |
|
49 |
27.0433.0689 |
Cắt u buồng trứng
qua nội soi [gây mê] |
5,229,000 |
5,071,000 |
|
50 |
27.0433.0689_GT |
Cắt u buồng trứng
qua nội soi [Gây tê] |
|
5,071,000 |
|
51 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng
trứng [gây mê] |
3,044,000 |
2,944,000 |
|
52 |
12.0281.0683_GT |
Cắt u nang buồng
trứng [Gây tê] |
4,465,000 |
2,944,000 |
|
53 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng
trứng và phần phụ [gây mê] |
3,044,000 |
2,944,000 |
|
54 |
12.0283.0683_GT |
Cắt u nang buồng
trứng và phần phụ [Gây tê] |
4,465,000 |
2,944,000 |
|
55 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng
trứng xoắn [gây mê] |
3,044,000 |
2,944,000 |
|
56 |
12.0280.0683_GT |
Cắt u nang buồng
trứng xoắn [Gây tê] |
4,465,000 |
2,944,000 |
|
57 |
13.0061.0598 |
Cắt u tiểu khung
thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây mê] |
6,368,000 |
6,111,000 |
|
58 |
13.0061.0598_GT |
Cắt u tiểu khung
thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [Gây tê] |
5,486,000 |
6,111,000 |
|
59 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo
[gây mê] |
2,128,000 |
2,048,000 |
|
60 |
13.0147.0597_GT |
Cắt u thành âm đạo
[Gây tê] |
1,577,000 |
2,048,000 |
|
61 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính
[gây mê] |
2,962,000 |
2,862,000 |
|
62 |
13.0174.0653_GT |
Cắt u vú lành tính
[Gây tê] |
2,422,000 |
2,862,000 |
|
63 |
12.0300.0661 |
Cắt ung thư buồng
trứng lan rộng [gây mê] |
6,387,000 |
6,130,000 |
|
64 |
12.0300.0661_GT |
Cắt ung thư buồng
trứng lan rộng [Gây tê] |
5,505,000 |
6,130,000 |
|
65 |
13.0170.0653 |
Cắt ung thư vú tiết
kiệm da - tạo hình ngay |
2,962,000 |
2,862,000 |
|
66 |
12.0271.0599 |
Cắt vú theo phương
pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên [gây mê] |
5,060,000 |
4,803,000 |
|
67 |
12.0271.0599_GT |
Cắt vú theo phương
pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên [Gây tê] |
- |
4,803,000 |
|
68 |
13.0168.0599 |
Cắt vú theo phương
pháp Patey + vét hạch nách [gây mê] |
5,060,000 |
4,803,000 |
|
69 |
13.0168.0599_GT |
Cắt vú theo phương
pháp Patey + vét hạch nách [Gây tê] |
|
4,803,000 |
|
70 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà
âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
758,000 |
682,000 |
745,000 |
71 |
14.0212.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban
đầu |
340,000 |
339,000 |
|
72 |
03.0113.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần
hoàn hô hấp (Nhi) |
498,000 |
479,000 |
|
73 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần
hoàn hô hấp cơ bản |
498,000 |
479,000 |
|
74 |
|
Cấp lại giấy chứng
sinh |
|
|
200,000 |
75 |
|
Cấy - tháo que tránh
thai (Chưa tính que tránh thai) |
|
214,000 |
251,000 |
76 |
|
Cấy - tháo thuốc
tránh thai |
|
214,000 |
|
77 |
24.0196.1631 |
CMV IgG miễn dịch tự
động |
116,000 |
113,000 |
|
78 |
24.0194.1632 |
CMV IgM miễn dịch tự
động |
135,000 |
130,000 |
|
79 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do
chấn thương gãy xương sườn |
53,000 |
49,900 |
|
80 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ
cứu gãy xương hàm |
382,000 |
363,000 |
|
81 |
|
Công thức NST
(Karyotype) máu ngoại vi |
|
|
800,000 |
82 |
|
Công thức NST (Từ tế
bào ối) |
|
|
1,688,000 |
83 |
|
Chăm sóc bệnh nhân đẻ
dịch vụ |
|
|
2,500,000 |
84 |
|
Chăm sóc bệnh nhân
giảm thai/giảm phôi |
|
|
2,000,000 |
85 |
|
Chi phí vận chuyển
máu 01 lần |
|
17,000 |
|
86 |
15.0304.0505 |
Chích áp xe nhỏ vùng
đầu cổ |
197,000 |
186,000 |
|
87 |
13.0054.0600 |
Chích áp xe tầng sinh
môn |
831,000 |
807,000 |
|
88 |
13.0151.0601 |
Chích áp xe tuyến
Bartholin |
875,000 |
831,000 |
|
89 |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
230,000 |
219,000 |
342,000 |
90 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang
lông mi, chích áp xe mi, kết mạc |
81,000 |
78,400 |
|
91 |
13.0153.0603 |
Chích rạch màng trinh
do ứ máu kinh |
825,000 |
790,000 |
|
|
|
Đo độ vàng da |
|
|
175,000 |
92 |
|
Chiếu đèn điều trị
vàng da tại giường cho trẻ sơ sinh (Bệnh nhân nội trú) |
|
|
200,000 |
93 |
|
Chiếu đèn điều trị
vàng da tại giường cho trẻ sơ sinh (Bệnh nhân ngoại trú) |
|
|
500,000 |
94 |
24.0060.1627 |
Chlamydia test nhanh |
74,000 |
71,600 |
106,000 |
95 |
13.0162.0604 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ
chướng trong ung thư buồng trứng |
949,000 |
880,000 |
|
96 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe
dưới siêu âm |
620,000 |
597,000 |
|
97 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
114,000 |
107,000 |
|
98 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng
phổi |
143,000 |
137,000 |
|
99 |
13.0184.0605 |
Chọc dò màng bụng sơ
sinh |
419,000 |
404,000 |
|
100 |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng
Douglas |
291,000 |
280,000 |
|
101 |
13.0188.0083 |
Chọc dò tủy sống sơ
sinh |
114,000 |
107,000 |
|
102 |
|
Chọc giảm thiểu thai
(chưa có kim chọc) |
|
2,139,000 |
|
103 |
13.0137.0077 |
Chọc hút dịch màng
bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
143,000 |
137,000 |
|
104 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành
tai |
56,800 |
52,600 |
|
105 |
13.0191.0079 |
Chọc hút dịch, khí
màng phổi sơ sinh |
150,000 |
143,000 |
|
106 |
18.0620.0087 |
Chọc hút hạch (hoặc
u) dưới hướng dẫn siêu âm |
159,000 |
152,000 |
|
107 |
25.0019.1758 |
Chọc hút kim nhỏ mô
mềm |
276,000 |
258,000 |
320,000 |
108 |
18.0623.0082 |
Chọc hút nang vú dưới
hướng dẫn siêu âm |
184,000 |
177,000 |
|
109 |
|
Chọc hút noãn |
|
7,094,000 |
8,849,000 |
110 |
|
Chọc hút nước ối
trong chẩn đoán trước sinh |
|
673,000 |
|
111 |
18.0629.0166 |
Chọc hút ổ dịch, áp
xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
568,000 |
558,000 |
|
112 |
|
Chọc hút tế bào khối
u dưới hướng dẫn siêu âm (1 bên) |
|
325,000 |
|
113 |
|
Chọc hút tinh hoàn
mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn |
|
2,553,000 |
|
114 |
|
Chọc hút u nang buồng
trứng đường âm đạo (chưa có kim chọc hút) |
|
429,000 |
|
115 |
13.0084.0607 |
Chọc nang buồng trứng
đường âm đạo dưới siêu âm |
2,227,000 |
2,192,000 |
|
116 |
|
Chọc nang buồng trứng
đường âm đạo dưới siêu âm (Kỹ thuật chọc nang trong HTSS) (TT13) |
|
|
2,600,000 |
117 |
18.0626.0608 |
Chọc ối dưới hướng
dẫn của siêu âm |
760,000 |
722,000 |
|
118 |
13.0046.0608 |
Chọc ối điều trị đa
ối |
760,000 |
722,000 |
|
119 |
13.0047.0608 |
Chọc ối làm xét
nghiệm tế bào |
760,000 |
722,000 |
|
120 |
|
Chọc sinh thiết vú
dưới định vị nổi (Stereotaxic) |
|
1,560,000 |
|
121 |
|
Chụp ảnh khoảnh khắc
đầu đời |
|
|
120,000 |
122 |
18.0324.0066 |
Chụp cộng hưởng từ
bìu, dương vật |
1,322,000 |
1,311,000 |
2,500,000 |
123 |
18.0325.0065 |
Chụp cộng hưởng từ
bìu, dương vật có tiêm chất tương phản |
2,227,000 |
2,214,000 |
3,000,000 |
124 |
18.0334.0066 |
Chụp cộng hưởng từ
cột sống cổ |
1,322,000 |
1,311,000 |
2,500,000 |
125 |
18.0335.0065 |
Chụp cộng hưởng từ
cột sống cổ có tiêm tương phản |
2,227,000 |
2,214,000 |
3,000,000 |
126 |
18.0336.0066 |
Chụp cộng hưởng từ
cột sống ngực |
1,322,000 |
1,311,000 |
2,500,000 |
127 |
18.0337.0065 |
Chụp cộng hưởng từ
cột sống ngực có tiêm tương phản |
2,227,000 |
2,214,000 |
3,000,000 |
128 |
18.0338.0066 |
Chụp cộng hưởng từ
cột sống thắt lưng - cùng |
1,322,000 |
1,311,000 |
2,500,000 |
129 |
18.0339.0065 |
Chụp cộng hưởng từ
cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản |
2,227,000 |
2,214,000 |
3,000,000 |
130 |
18.0331.0065 |
Chụp cộng hưởng từ
đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
2,214,000 |
3,000,000 |
131 |
18.0340.0066 |
Chụp cộng hưởng từ
khớp |
1,322,000 |
1,311,000 |
2,500,000 |
132 |
18.0341.0065 |
Chụp cộng hưởng từ
khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch |
2,227,000 |
2,214,000 |
3,000,000 |
133 |
18.0345.0066 |
Chụp cộng hưởng từ
phần mềm chi |
1,322,000 |
1,311,000 |
2,500,000 |
134 |
18.0346.0065 |
Chụp cộng hưởng từ
phần mềm chi có tiêm tương phản |
2,227,000 |
2,214,000 |
3,000,000 |
135 |
18.0296.0066 |
Chụp cộng hưởng từ sọ
não |
1,322,000 |
1,311,000 |
2,500,000 |
136 |
18.0297.0065 |
Chụp cộng hưởng từ sọ
não có tiêm chất tương phản |
2,227,000 |
2,214,000 |
3,000,000 |
137 |
18.0320.0065 |
Chụp cộng hưởng từ
tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy,
lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
2,214,000 |
3,000,000 |
138 |
18.0319.0066 |
Chụp cộng hưởng từ
tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy,
lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
1,311,000 |
2,500,000 |
139 |
18.0329.0065 |
Chụp cộng hưởng từ
tuyến tiền liệt có tiêm tương phản |
2,227,000 |
2,214,000 |
3,000,000 |
140 |
18.0316.0066 |
Chụp cộng hưởng từ
tuyến vú (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
1,311,000 |
2,500,000 |
141 |
18.0317.0065 |
Chụp cộng hưởng từ
tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
2,214,000 |
3,000,000 |
142 |
18.0302.0065 |
Chụp cộng hưởng từ
tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
2,214,000 |
3,000,000 |
143 |
18.0332.0066 |
Chụp cộng hưởng từ
thai nhi (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
1,311,000 |
2,500,000 |
144 |
18.0321.0066 |
Chụp cộng hưởng từ
vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại
tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
1,311,000 |
2,500,000 |
145 |
18.0323.0065 |
Chụp cộng hưởng từ
vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ,
tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)
(0.2-1.5T) |
2,227,000 |
2,214,000 |
3,000,000 |
146 |
16.0057.1032 |
Chụp tuỷ bằng
Hydroxit canxi |
280,000 |
265,000 |
|
147 |
18.0537.0058 |
Chụp và nút động mạch
tử cung số hóa xóa nền |
9,226,000 |
9,116,000 |
|
148 |
18.0536.0058 |
Chụp và nút mạch điều
trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền |
9,226,000 |
9,116,000 |
|
149 |
18.0535.0058 |
Chụp và nút mạch điều
trị u xơ tử cung số hóa xóa nền |
9,226,000 |
9,116,000 |
|
150 |
18.0126.0026 |
Chụp X quang tuyến vú |
94,200 |
97,200 |
240,000 |
151 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau
[Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] |
68,300 |
65,400 |
|
152 |
18.0125.0012 |
Chụp Xquang bụng
không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
59,200 |
56,200 |
|
153 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng
không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (số hóa) |
68,300 |
97,200 |
|
154 |
18.0089.0010 |
Chụp Xquang cột sống
cổ C1-C2 |
53,200 |
50,200 |
|
155 |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống
cổ C1-C2 (số hóa) |
100,000 |
97,200 |
|
156 |
18.0087.0013 |
Chụp Xquang cột sống
cổ chếch hai bên |
72,200 |
69,200 |
|
157 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống
cổ chếch hai bên (số hóa) |
100,000 |
97,200 |
|
158 |
18.0088.0030 |
Chụp Xquang cột sống
cổ động, nghiêng 3 tư thế |
125,000 |
122,000 |
|
159 |
18.0086.0013 |
Chụp Xquang cột sống
cổ thẳng nghiêng |
72,200 |
69,200 |
|
160 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống
cổ thẳng nghiêng (số hóa) |
100,000 |
97,200 |
|
161 |
18.0096.0013 |
Chụp Xquang cột sống
cùng cụt thẳng nghiêng |
72,200 |
69,200 |
|
162 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống
cùng cụt thẳng nghiêng (số hóa) |
100,000 |
97,200 |
|
163 |
18.0090.0013 |
Chụp Xquang cột sống
ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
69,200 |
|
164 |
18.0090.0011 |
Chụp Xquang cột sống
ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (Nhi) |
59,200 |
56,200 |
|
165 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống
ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (số hóa) |
100,000 |
97,200 |
|
166 |
18.0092.0013 |
Chụp Xquang cột sống
thắt lưng chếch hai bên |
72,200 |
69,200 |
|
167 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống
thắt lưng chếch hai bên (số hóa) |
100,000 |
97,200 |
|
168 |
18.0094.0013 |
Chụp Xquang cột sống
thắt lưng động, gập ưỡn |
72,200 |
69,200 |
|
169 |
18.0094.0029 |
Chụp Xquang cột sống
thắt lưng động, gập ưỡn (số hóa) |
100,000 |
97,200 |
|
170 |
18.0093.0013 |
Chụp Xquang cột sống
thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
72,200 |
69,200 |
|
171 |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống
thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (số hóa) |
100,000 |
97,200 |
|
172 |
18.0091.0013 |
Chụp Xquang cột sống
thắt lưng thẳng nghiêng |
72,200 |
69,200 |
|
173 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống
thắt lưng thẳng nghiêng (số hóa) |
100,000 |
97,200 |
|
174 |
18.0123.0012 |
Chụp Xquang đỉnh phổi
ưỡn |
59,200 |
56,200 |
|
175 |
18.0123.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi
ưỡn (số hóa) |
68,300 |
65,400 |
|
176 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch
một bên |
68,300 |
65,400 |
|
177 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
68,300 |
65,400 |
|
178 |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng
chậu thẳng chếch hai bên |
125,000 |
122,000 |
|
179 |
18.0112.0013 |
Chụp Xquang khớp gối
thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
69,200 |
|
180 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối
thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa) |
100,000 |
97,200 |
|
181 |
18.0110.0012 |
Chụp Xquang khớp háng
nghiêng |
59,200 |
56,200 |
|
182 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng
nghiêng (số hóa) |
68,300 |
65,400 |
|
183 |
18.0109.0012 |
Chụp Xquang khớp háng
thẳng hai bên |
59,200 |
56,200 |
|
184 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng
thẳng hai bên (số hóa) |
68,300 |
65,400 |
|
185 |
18.0105.0012 |
Chụp Xquang khớp
khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
59,200 |
56,200 |
|
186 |
18.0105.0028 |
Chụp Xquang khớp
khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (số hóa) |
68,300 |
65,400 |
|
187 |
18.0104.0013 |
Chụp Xquang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
69,200 |
|
188 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa) |
100,000 |
97,200 |
|
189 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái
dương hàm |
68,300 |
65,400 |
|
190 |
18.0122.0013 |
Chụp Xquang khớp ức
đòn thẳng chếch |
72,200 |
69,200 |
|
191 |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức
đòn thẳng chếch (số hóa) |
100,000 |
97,200 |
|
192 |
18.0101.0012 |
Chụp Xquang khớp vai
nghiêng hoặc chếch |
59,200 |
56,200 |
|
193 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai
nghiêng hoặc chếch (số hóa) |
68,300 |
65,400 |
|
194 |
18.0100.0012 |
Chụp Xquang khớp vai
thẳng |
59,200 |
56,200 |
|
195 |
18.0100.0029 |
Chụp Xquang khớp vai
thẳng (số hóa) |
100,000 |
65,400 |
|
196 |
18.0098.0012 |
Chụp Xquang khung
chậu thẳng |
59,200 |
56,200 |
|
197 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung
chậu thẳng (số hóa) |
68,300 |
65,400 |
|
198 |
18.0068.0028 |
Chụp Xquang mặt thẳng
nghiêng (1 phim) |
68,300 |
65,400 |
|
199 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng
nghiêng (2 phim) |
100,000 |
97,200 |
|
200 |
18.0120.0012 |
Chụp Xquang ngực
nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
59,200 |
56,200 |
|
201 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực
nghiêng hoặc chếch mỗi bên (số hóa) |
68,300 |
65,400 |
|
202 |
18.0119.0012 |
Chụp Xquang ngực
thẳng |
59,200 |
56,200 |
|
203 |
18.0119.0010 |
Chụp Xquang ngực
thẳng (Nhi) |
53,200 |
50,200 |
|
204 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực
thẳng (số hóa) |
68,300 |
65,400 |
|
205 |
18.0119.0029 |
Chụp Xquang ngực
thẳng [thẳng và nghiêng] |
100,000 |
97,200 |
|
206 |
18.0139.0039 |
Chụp Xquang ống tuyến
sữa |
401,000 |
386,000 |
|
207 |
18.0139.0039 |
Chụp Xquang ống tuyến
sữa (số hóa) |
401,000 |
386,000 |
|
208 |
18.0129.0029 |
Chụp Xquang phim đo
sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
100,000 |
97,200 |
|
209 |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller |
68,300 |
65,400 |
|
210 |
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ
thẳng/nghiêng (số hóa) |
68,300 |
65,400 |
|
211 |
18.0118.0030 |
Chụp Xquang toàn bộ
chi dưới thẳng |
125,000 |
122,000 |
|
212 |
18.0126.0026 |
Chụp Xquang tuyến vú |
97,200 |
94,200 |
|
213 |
18.0126.0026 |
Chụp Xquang tuyến vú
(số hóa) |
97,200 |
94,200 |
|
214 |
18.0138.0023 |
Chụp XQuang tử cung
vòi trứng |
386,000 |
371,000 |
600,000 |
215 |
18.0138.0031 |
Chụp Xquang tử cung
vòi trứng (số hóa) |
426,000 |
411,000 |
|
216 |
18.0124.0016 |
Chụp Xquang thực quản
cổ nghiêng |
104,000 |
101,000 |
|
217 |
18.0102.0013 |
Chụp Xquang xương bả
vai thẳng nghiêng |
72,200 |
69,200 |
|
218 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả
vai thẳng nghiêng |
100,000 |
97,200 |
|
219 |
18.0108.0013 |
Chụp Xquang xương bàn
ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
69,200 |
|
220 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn
ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa) |
100,000 |
97,200 |
|
221 |
18.0116.0013 |
Chụp Xquang xương
bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
69,200 |
|
222 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương
bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa) |
100,000 |
97,200 |
|
223 |
18.0113.0013 |
Chụp Xquang xương
bánh chè và khớp đùi bánh chè |
72,200 |
69,200 |
|
224 |
18.0113.0028 |
Chụp Xquang xương
bánh chè và khớp đùi bánh chè (số hóa) |
68,300 |
65,400 |
|
225 |
18.0103.0013 |
Chụp Xquang xương
cánh tay thẳng nghiêng |
72,200 |
69,200 |
|
226 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương
cánh tay thẳng nghiêng (số hóa) |
100,000 |
97,200 |
|
227 |
18.0114.0013 |
Chụp Xquang xương
cẳng chân thẳng nghiêng |
72,200 |
69,200 |
|
228 |
18.0114.0011 |
Chụp Xquang xương
cẳng chân thẳng nghiêng (Nhi) |
59,200 |
69,200 |
|
229 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương
cẳng chân thẳng nghiêng (số hóa) |
100,000 |
97,200 |
|
230 |
18.0106.0013 |
Chụp Xquang xương
cẳng tay thẳng nghiêng |
72,200 |
69,200 |
|
231 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương
cẳng tay thẳng nghiêng (số hóa) |
100,000 |
97,200 |
|
232 |
18.0115.0013 |
Chụp Xquang xương cổ
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
69,200 |
|
233 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa) |
100,000 |
97,200 |
|
234 |
18.0107.0013 |
Chụp Xquang xương cổ
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
69,200 |
|
235 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa) |
100,000 |
97,200 |
|
236 |
18.0099.0012 |
Chụp Xquang xương đòn
thẳng hoặc chếch |
59,200 |
56,200 |
|
237 |
18.0099.0010 |
Chụp Xquang xương đòn
thẳng hoặc chếch (Nhi) |
53,200 |
50,200 |
|
238 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn
thẳng hoặc chếch (số hóa) |
68,300 |
65,400 |
|
239 |
18.0111.0013 |
Chụp Xquang xương đùi
thẳng nghiêng |
72,200 |
69,200 |
|
240 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi
thẳng nghiêng (số hóa) |
100,000 |
97,200 |
|
241 |
18.0117.0011 |
Chụp Xquang xương gót
thẳng nghiêng |
59,200 |
56,200 |
|
242 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót
thẳng nghiêng (số hóa) |
100,000 |
97,200 |
|
243 |
18.0121.0011 |
Chụp Xquang xương ức
thẳng, nghiêng |
59,200 |
56,200 |
|
244 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức
thẳng, nghiêng (số hóa) |
100,000 |
97,200 |
|
245 |
|
Chuyển phôi hoặc
chuyển phôi giao tử vào vòi tử cung |
|
3,876,000 |
5,770,000 |
246 |
18.0632.0165 |
Dẫn lưu các ổ dịch
trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
620,000 |
597,000 |
|
247 |
13.0159.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ
Douglas |
869,000 |
835,000 |
|
248 |
18.0633.0165 |
Dẫn lưu dịch, áp xe,
nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
620,000 |
597,000 |
|
249 |
13.0195.0094 |
Dẫn lưu màng phổi sơ
sinh |
607,000 |
596,000 |
|
250 |
|
Dịch vụ chăm sóc bệnh
nhân hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
|
|
2,000,000 |
251 |
|
Dịch vụ chăm sóc bệnh
nhân ngoài y tế (24h) |
|
|
650,000 |
252 |
|
Dịch vụ chăm sóc bệnh
nhân ngoài y tế (ca đêm) |
|
|
400,000 |
253 |
|
Dịch vụ chăm sóc bệnh
nhân ngoài y tế (ca ngày) |
|
|
300,000 |
254 |
|
Dịch vụ chăm sóc bệnh
nhân phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thai thứ 13 đến hết tuần
thứ 18 |
|
|
2,000,000 |
255 |
|
Dịch vụ chăm sóc bệnh
nhân phẫu thuật 1 (Mổ đẻ) |
|
|
5,500,000 |
256 |
|
Dịch vụ chăm sóc bệnh
nhân phẫu thuật 1 (Mổ phụ) |
|
|
5,500,000 |
257 |
|
Dịch vụ chăm sóc bệnh
nhân phẫu thuật 2 (Mổ đẻ) |
|
|
5,000,000 |
258 |
|
Dịch vụ chăm sóc bệnh
nhân phẫu thuật 2 (Mổ phụ) |
|
|
5,000,000 |
259 |
|
Dịch vụ chăm sóc bệnh
nhân phẫu thuật 3 (Mổ đẻ) |
|
|
4,000,000 |
260 |
|
Dịch vụ chăm sóc bệnh
nhân phẫu thuật 3 (Mổ phụ) |
|
|
4,000,000 |
261 |
|
Dịch vụ chăm sóc bệnh
nhân tại phòng hồi tỉnh |
|
|
500,000 |
262 |
|
Dịch vụ chăm sóc tại
nhà (Khám mẹ, khám con, tắm bé,...) |
|
|
600,000 |
263 |
|
Dịch vụ chăm sóc trẻ
sơ sinh theo yêu cầu 12h/24h (Ca đêm) |
|
|
300,000 |
264 |
|
Dịch vụ chăm sóc trẻ
sơ sinh theo yêu cầu 12h/24h (Ca ngày) |
|
|
250,000 |
265 |
|
Dịch vụ chăm sóc trẻ
sơ sinh theo yêu cầu 24h/24h |
|
|
450,000 |
266 |
|
Dịch vụ đo Bilirubin
qua da |
|
|
60,000 |
267 |
|
Dịch vụ đo thính lực
ở trẻ sơ sinh |
|
|
150,000 |
268 |
|
Dịch vụ gội khô cho
sản phụ và người bệnh |
|
|
250,000 |
269 |
|
Dịch vụ hướng dẫn
cách cho con bú |
|
|
200,000 |
270 |
|
Dịch vụ hướng dẫn
chăm sóc bà mẹ và trẻ sơ sinh thời kỳ hậu sản |
|
|
200,000 |
271 |
|
Dịch vụ mai táng |
|
|
400,000 |
|
|
Gói Massage cho bé |
|
|
150,000 |
272 |
|
Dịch vụ Massage cho
bé tại nhà |
|
|
150,000 |
273 |
|
Dịch vụ Massgage vú
thông tắc tia sữa tại nhà |
|
|
250,000 |
274 |
|
Dịch vụ người thân
cắt rốn cho bé |
|
|
500,000 |
275 |
|
Dịch vụ tắm cho bé
tại nhà |
|
|
150,000 |
276 |
|
Dịch vụ tắm khô cho
sản phụ và người bệnh |
|
|
180,000 |
277 |
|
Double Test |
|
|
550,000 |
278 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh
mạch cảnh ngoài |
664,000 |
653,000 |
|
279 |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh
mạch ngoại biên |
22,800 |
21,400 |
|
280 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm 01 nòng |
664,000 |
653,000 |
|
281 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm nhiều nòng |
1,137,000 |
1,126,000 |
|
282 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch
ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
22,800 |
21,400 |
|
283 |
|
Đặt dụng cụ tử cung |
|
222,000 |
|
284 |
|
Đặt nẹp bột tạm thời |
|
120,000 |
|
285 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
579,000 |
568,000 |
|
286 |
03.0077.1888 |
Đặt ống nội khí quản
(Nhi) |
579,000 |
568,000 |
|
287 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
94,300 |
90,100 |
|
288 |
13.0192.0103 |
Đặt ống thông dạ dày
(hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
94,300 |
90,100 |
|
289 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu
bàng quang |
94,300 |
90,100 |
|
290 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
85,900 |
82,100 |
|
291 |
13.0185.0099 |
Đặt ống thông tĩnh
mạch rốn sơ sinh |
664,000 |
653,000 |
|
292 |
13.0183.0099 |
Đặt ống thông tĩnh
mạch trung tâm sơ sinh |
664,000 |
653,000 |
|
293 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
94,300 |
90,100 |
|
294 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ
sinh |
85,900 |
82,100 |
|
295 |
|
Đặt và tháo dụng cụ
tử cung |
|
222,000 |
330,000 |
296 |
|
Đặt và tháo dụng cụ
tử cung [TM] |
|
|
350,000 |
297 |
|
Đặt và tháo dụng cụ
tử cung- vòng Meria |
|
|
2,500,000 |
298 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K,
Cl) [Máu] |
29,500 |
29,000 |
34,000 |
299 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
35,400 |
32,800 |
100,000 |
300 |
|
Điều trị chửa ống cổ
tử cung bằng tiêm Methotrexat dưới siêu âm |
|
300,000 |
|
301 |
12.0377.1192 |
Điều trị đích trong
ung thư |
915,000 |
874,000 |
|
302 |
13.0182.0749 |
Điều trị một số bệnh
võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…);
Laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
417,000 |
406,000 |
|
303 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng
phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
259,000 |
247,000 |
|
304 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà
bằng đốt điện |
357,000 |
333,000 |
|
305 |
05.0004.0334 |
Điều trị sùi mào gà
bằng Laser CO2 |
758,000 |
682,000 |
745,000 |
306 |
|
Điều trị tắc tia sữa
bằng máy hút |
|
62,900 |
173,000 |
307 |
13.0051.0254 |
Điều trị tắc tia sữa
bằng sóng ngắn |
37,200 |
34,900 |
|
308 |
13.0051.0237 |
Điều trị tắc tia sữa
bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
37,300 |
35,200 |
173,000 |
309 |
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương
cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
170,000 |
159,000 |
258,000 |
310 |
|
Điều trị vết thương
mạn tính bằng chiếu tia plasma |
|
|
250,000 |
311 |
13.0146.0612 |
Điều trị viêm dính
tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
329,000 |
294,000 |
|
312 |
23.0055.1489 |
Định lượng 25OH
Vitamin D (D3) [Máu] |
295,000 |
290,000 |
|
313 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric
[Máu] |
21,800 |
21,500 |
30,000 |
314 |
|
Định lượng AFP (Alpha
Fetoproteine) [Máu] |
|
91,600 |
|
315 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin
[Máu] |
21,800 |
21,500 |
30,000 |
316 |
23.0175.1576 |
Định lượng Amylase
(niệu) |
38,200 |
37,700 |
|
317 |
23.0015.1461 |
Định lượng Anti - TPO
(Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
207,000 |
204,000 |
|
318 |
23.0014.1460 |
Định lượng Anti-Tg
(Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
273,000 |
269,000 |
|
319 |
23.0016.1462 |
Định lượng Apo A₁
(Apolipoprotein A₁) [Máu] |
49,200 |
48,400 |
|
320 |
23.0017.1462 |
Định lượng Apo B
(Apolipoprotein B) [Máu] |
49,200 |
48,400 |
|
321 |
23.0214.1493 |
Định lượng Bilirubin
toàn phần [dịch] |
21,800 |
21,500 |
30,000 |
322 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin
trực tiếp [Máu] |
21,800 |
21,500 |
30,000 |
323 |
23.0034.1469 |
Định lượng CA 15 - 3
(Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
152,000 |
150,000 |
194,000 |
324 |
23.0033.1470 |
Định lượng CA 19 - 9
(Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
140,000 |
139,000 |
|
325 |
23.0035.1471 |
Định lượng CA 72 - 4
(Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
135,000 |
134,000 |
|
326 |
23.0032.1468 |
Định lượng CA¹²⁵
(cancer antigen 125) [Máu] |
140,000 |
139,000 |
183,000 |
327 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn
phần [Máu] |
13,000 |
12,900 |
37,000 |
328 |
23.0031.1473 |
Định lượng canci ion
hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
13,000 |
12,900 |
|
329 |
23.0039.1476 |
Định lượng CEA
(Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
87,500 |
86,200 |
137,000 |
330 |
23.0044.1478 |
Định lượng CK-MB mass
[Máu] |
38,200 |
37,700 |
|
331 |
23.0046.1480 |
Định lượng Cortisol
(máu) |
92,900 |
91,600 |
|
332 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin
(máu) |
21,800 |
21,500 |
30,000 |
333 |
23.0228.1483 |
Định lượng CRP |
54,600 |
53,800 |
|
334 |
23.0041.1506 |
Định lượng
Cholesterol toàn phần (máu) |
27,300 |
26,900 |
35,000 |
335 |
22.0023.1239 |
Định lượng D-Dimer |
260,000 |
253,000 |
384,000 |
336 |
23.0062.1511 |
Định lượng E3 không
liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] |
185,000 |
182,000 |
|
337 |
|
Định lượng Estradiol
- pha loãng |
|
79,500 |
|
338 |
23.0061.1513 |
Định lượng Estradiol
[Máu] |
82,000 |
80,800 |
123,000 |
339 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol
(cồn) [Máu] |
32,800 |
32,300 |
|
340 |
23.0063.1514 |
Định lượng Ferritin
[Máu] |
82,000 |
80,800 |
128,000 |
341 |
22.0013.1242 |
Định lượng Fibrinogen
(Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp,
bằng máy tự động |
105,000 |
102,000 |
110,000 |
342 |
23.0066.1516 |
Định lượng free bHCG
(Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
185,000 |
182,000 |
|
343 |
23.0065.1517 |
Định lượng FSH
(Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
82,000 |
80,800 |
126,000 |
344 |
23.0068.1561 |
Định lượng FT3 (Free
Triiodothyronine) [Máu] |
65,600 |
64,600 |
|
345 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free
Thyroxine) [Máu] |
65,600 |
64,600 |
100,000 |
346 |
22.0103.1244 |
Định lượng G6PD |
83,100 |
80,800 |
|
347 |
23.0208.1605 |
Định lượng Glucose
(dịch não tuỷ) |
13,000 |
12,900 |
|
348 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose
[Máu] |
21,800 |
21,500 |
30,000 |
349 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c
[Máu] |
102,000 |
101,000 |
143,000 |
350 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C
(High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
27,300 |
26,900 |
|
351 |
23.0085.1525 |
Định lượng HE4 [Máu] |
305,000 |
300,000 |
400,000 |
352 |
22.0161.1292 |
Định lượng huyết sắc
tố (hemoglobin) bằng quang kế |
30,800 |
30,000 |
|
353 |
23.0098.1529 |
Định lượng Insulin
[Máu] |
82,000 |
80,800 |
|
354 |
|
Định lượng kháng thể
kháng tinh trùng |
|
1,016,000 |
|
355 |
23.0104.1532 |
Định lượng Lactat
(Acid Lactic) [Máu] |
98,400 |
96,900 |
|
356 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL - C
(Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
27,300 |
26,900 |
|
357 |
23.0110.1535 |
Định lượng LH
(Luteinizing Hormone) [Máu] |
82,000 |
80,800 |
122,000 |
358 |
23.0189.1587 |
Định lượng MAU (Micro
Albumin Arine) [niệu] |
43,700 |
43,100 |
|
359 |
|
Định lượng Oestrogen
toàn phần |
|
32,300 |
|
360 |
23.0130.1549 |
Định lượng
Pro-calcitonin [Máu] |
404,000 |
398,000 |
408,000 |
361 |
23.0134.1550 |
Định lượng
Progesteron [Máu] |
82,000 |
80,800 |
127,000 |
362 |
23.0131.1552 |
Định lượng Prolactin
[Máu] |
76,500 |
75,400 |
116,000 |
363 |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein
(dịch chọc dò) |
21,800 |
21,500 |
|
364 |
23.0210.1607 |
Định lượng Protein
(dịch não tủy) |
10,900 |
10,700 |
|
365 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein
toàn phần [Máu] |
21,800 |
21,500 |
30,000 |
366 |
23.0139.1553 |
Định lượng PSA toàn
phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
92,900 |
91,600 |
|
367 |
23.0138.1554 |
Định lượng PSA tự do
(Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
87,500 |
86,200 |
|
368 |
23.0127.1545 |
Định lượng Phenytoin
[Máu] |
82,000 |
80,800 |
|
369 |
23.0142.1557 |
Định lượng RF
(Reumatoid Factor) [Máu] |
38,200 |
37,700 |
|
370 |
23.0143.1503 |
Định lượng Sắt [Máu] |
32,800 |
32,300 |
36,000 |
371 |
23.0144.1559 |
Định lượng SCC
(Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
207,000 |
204,000 |
212,000 |
372 |
23.0144.1559 |
Định lượng SCC
(Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
207,000 |
204,000 |
212,000 |
373 |
23.0151.1563 |
Định lượng
Testosteron [Máu] |
95,100 |
93,700 |
134,000 |
374 |
23.0154.1565 |
Định lượng Tg
(Thyroglobulin) [Máu] |
179,000 |
176,000 |
|
375 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH
(Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
60,100 |
59,200 |
95,000 |
376 |
23.0156.1566 |
Định lượng TRAb (TSH
Receptor Antibodies) [Máu] |
414,000 |
408,000 |
|
377 |
23.0158.1506 |
Định lượng
Triglycerid (máu) [Máu] |
27,300 |
26,900 |
35,000 |
378 |
23.0161.1569 |
Định lượng Troponin I
[Máu] |
76,500 |
75,400 |
|
379 |
23.0159.1569 |
Định lượng Troponin T
[Máu] |
76,500 |
75,400 |
|
380 |
23.0160.1569 |
Định lượng Troponin
Ths [Máu] |
76,500 |
75,400 |
|
381 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu
[Máu] |
21,800 |
21,500 |
30,000 |
382 |
23.0169.1571 |
Định lượng Vitamin
B12 [Máu] |
76,500 |
75,400 |
|
383 |
23.0171.1560 |
Định lượng yếu tố
kháng tân tạo mạch máu (sflt-1-Solube-FMS like tyrosinkinase) |
742,000 |
731,000 |
1,050,000 |
384 |
23.0170.1546 |
Định lượng yếu tố tân
tạo mạch máu (PLGF-Placetal Gowth Factor) |
742,000 |
731,000 |
1,050,000 |
385 |
23.0024.1464 |
Định lượng βHCG (Beta
human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
87,500 |
86,200 |
135,000 |
386 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO
(Kỹ thuật ống nghiệm) |
40,200 |
39,100 |
|
387 |
22.0284.1270 |
Định nhóm máu hệ ABO
(Kỹ thuật trên thẻ) |
59,300 |
57,700 |
|
388 |
22.0286.1268 |
Định nhóm máu hệ ABO
bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
21,200 |
20,700 |
|
389 |
22.0285.1267 |
Định nhóm máu hệ ABO
bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23,700 |
23,100 |
|
390 |
22.0290.1275 |
Định nhóm máu hệ ABO,
Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
89,000 |
86,600 |
104,000 |
391 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ
Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
32,000 |
31,100 |
|
392 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ
Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
32,000 |
31,100 |
|
393 |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại
giường bệnh trước truyền máu (chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương) |
21,200 |
20,700 |
|
394 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại
giường bệnh trước truyền máu (khối hồng cầu, khối bạch cầu) |
23,700 |
23,100 |
|
395 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin
(test nhanh) [niệu] |
43,700 |
43,100 |
|
396 |
23.0195.1589 |
Định tính Codein
(test nhanh) [niệu] |
43,700 |
43,100 |
|
397 |
23.0173.0000 |
Định tính HCG (test
nhanh) |
21,000 |
23,600 |
|
398 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana
(THC) (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
43,100 |
|
399 |
|
Định tính
Methamphetamin (test nhanh) |
|
43,100 |
|
400 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin
(test nhanh) [niệu] |
43,700 |
43,100 |
|
401 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate
(test nhanh) [niệu] |
43,700 |
43,100 |
|
402 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT)
[Máu] |
21,800 |
21,500 |
30,000 |
403 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT)
[Máu] |
21,800 |
21,500 |
30,000 |
404 |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK
(Creatine kinase) [Máu] |
27,300 |
26,900 |
|
405 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB
(Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
38,200 |
37,700 |
|
406 |
23.0072.1244 |
Đo hoạt độ G6PD
(Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
83,100 |
80,800 |
|
407 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama
Glutamyl Transferase) [Máu] |
19,500 |
19,200 |
|
408 |
23.0111.1534 |
Đo hoạt độ LDH
(Lactat dehydrogenase) [Máu] |
27,300 |
26,900 |
|
409 |
|
Đo mật độ xương bằng
phương pháp DEXA |
|
141,000 |
|
410 |
14.0255.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov,
Goldmann, Schiotz…..) |
28,000 |
25,900 |
|
411 |
14.0256.0843 |
Đo sắc giác |
71,300 |
65,900 |
|
412 |
|
Đo tim thai bằng
Doppler |
|
32,000 |
|
413 |
13.0120.0616 |
Đóng rò trực tràng -
âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây mê] |
4,271,000 |
4,113,000 |
|
414 |
13.0120.0616_GT |
Đóng rò trực tràng -
âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [Gây tê] |
3,362,000 |
4,113,000 |
|
415 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ
lông siêu |
50,000 |
47,900 |
|
416 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1,071,000 |
1,002,000 |
|
417 |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở
lên |
1,330,000 |
1,227,000 |
|
418 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi
chỏm |
736,000 |
706,000 |
|
419 |
|
Đường máu mao mạch
(ngoại trú) |
|
15,200 |
|
420 |
13.0027.0617 |
Forceps |
1,021,000 |
952,000 |
|
421 |
|
Ga giường (màu trắng) |
|
198,000 |
|
422 |
|
Gardasil 0,5 ml (9
chủng) [phòng bệnh Ung thư cổ tử cung] |
|
|
2,820,000 |
423 |
|
Gardasil Inj 0,5 ml
(4 chủng) [phòng bệnh Ung thư cổ tử cung] |
|
|
1,700,000 |
424 |
|
Gây tê tủy sống liều
thấp |
|
|
560,000 |
425 |
|
Gene HBvax 0.5ml |
|
|
62,000 |
426 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu
tại giường |
35,400 |
32,800 |
|
427 |
|
Gói dịch vụ Massgage
cho bé tại nhà 15 ngày (ngày 1 lần) |
|
|
2,100,000 |
428 |
|
Gói dịch vụ Massgage
cho bé tại nhà 30 ngày (ngày 1 lần) |
|
|
4,200,000 |
429 |
|
Gói dịch vụ tắm cho
bé tại nhà 15 ngày (ngày 1 lần) |
|
|
2,100,000 |
430 |
|
Gói dịch vụ tắm cho
bé tại nhà 30 ngày (ngày 1 lần) |
|
|
4,200,000 |
432 |
|
Gói massage cho bé |
|
|
150,000 |
433 |
|
Gói massage, tắm nắng
cho bé trong phòng kính cản tia cực tím |
|
|
200,000 |
434 |
|
Gội đầu cho người
bệnh |
|
|
70,000 |
435 |
13.1896 |
Gia hạn khám sức khỏe
thuyền viên |
|
|
300,000 |
436 |
13.0028.0617 |
Giác hút |
1,021,000 |
952,000 |
|
437 |
13.0019.0618 |
Giảm đau trong đẻ
bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
661,000 |
649,000 |
1,500,000 |
438 |
|
Giảm thiểu phôi (Giảm
thiểu thai) |
|
2,139,000 |
3,082,000 |
439 |
|
Giấy chứng tử |
|
1,000 |
|
440 |
K27.1905 |
Giường Hồi sức cấp
cứu Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu |
474,700 |
427,000 |
|
441 |
K18.1910 |
Giường Nội khoa loại
1 Hạng I - Khoa Nhi |
255,300 |
226,500 |
|
442 |
K27.1916 |
Giường Nội khoa loại
2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
229,200 |
203,600 |
|
443 |
K27.1927 |
Giường Ngoại khoa
loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
339,000 |
303,800 |
|
444 |
K27.1931 |
Giường Ngoại khoa
loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
308,500 |
276,500 |
|
445 |
K27.1937 |
Giường Ngoại khoa
loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
270,500 |
241,700 |
|
446 |
K27.1937 |
Giường Ngoại khoa
loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
241,700 |
300,000 |
|
447 |
K27.1943 |
Giường Ngoại khoa
loại 4 Hạng I - Khoa Phụ sản |
242,100 |
216,500 |
|
448 |
K27.1916 |
Giường YC loại 1 (Nội
khoa) |
229,200 |
900,000 |
|
449 |
K27.1927 |
Giường YC loại 1 (Sau
PT ĐB) |
339,000 |
1,000,000 |
|
450 |
K27.1931 |
Giường YC loại 1 (Sau
PT L1) |
308,500 |
1,000,000 |
|
451 |
K27.1937 |
Giường YC loại 1 (Sau
PT L2) |
270,500 |
1,000,000 |
|
452 |
K27.1943 |
Giường YC loại 1 (Sau
PT L3) |
242,100 |
1,000,000 |
|
453 |
K27.1916 |
Giường YC loại 2 (Nội
khoa) |
229,200 |
800,000 |
|
454 |
K27.1927 |
Giường YC loại 2 (Sau
PT ĐB) |
339,000 |
850,000 |
|
455 |
K27.1931 |
Giường YC loại 2 (Sau
PT L1) |
308,500 |
850,000 |
|
456 |
K27.1937 |
Giường YC loại 2 (Sau
PT L2) |
270,500 |
850,000 |
|
457 |
K27.1943 |
Giường YC loại 2 (Sau
PT L3) |
242,100 |
850,000 |
|
458 |
K27.1916 |
Giường YC loại 3 (Nội
khoa) |
229,200 |
600,000 |
|
459 |
K27.1927 |
Giường YC loại 3 (Sau
PT ĐB) |
339,000 |
750,000 |
|
460 |
K27.1931 |
Giường YC loại 3 (Sau
PT L1) |
308,500 |
750,000 |
|
461 |
K27.1937 |
Giường YC loại 3 (Sau
PT L2) |
270,500 |
750,000 |
|
462 |
K27.1943 |
Giường YC loại 3 (Sau
PT L3) |
242,100 |
750,000 |
|
463 |
K27.1916 |
Giường YC loại ĐB
(Nội khoa) |
229,200 |
1,350,000 |
|
464 |
K27.1927 |
Giường YC loại ĐB
(Sau PT ĐB) |
339,000 |
1,500,000 |
|
465 |
K27.1931 |
Giường YC loại ĐB
(Sau PT L1) |
308,500 |
1,500,000 |
|
466 |
K27.1937 |
Giường YC loại ĐB
(Sau PT L2) |
270,500 |
1,500,000 |
|
467 |
K27.1943 |
Giường YC loại ĐB
(Sau PT L3) |
242,100 |
1,500,000 |
|
468 |
24.0155.1696 |
HAV Ab test nhanh |
123,000 |
119,000 |
|
469 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
61,700 |
59,700 |
|
470 |
24.0119.1649 |
HBsAg miễn dịch tự
động |
77,300 |
74,700 |
90,000 |
471 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
55,400 |
53,600 |
64,000 |
472 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
55,400 |
53,600 |
|
473 |
24.0163.1696 |
HEV Ab test nhanh |
118,000 |
119,000 |
|
474 |
24.0172.1617 |
HIV Ab miễn dịch tự
động |
110,000 |
106,000 |
|
475 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
55,400 |
53,600 |
|
476 |
24.0174.1661 |
HIV Ag/Ab miễn dịch
tự động |
135,000 |
130,000 |
134,000 |
477 |
24.0175.1663 |
HIV khẳng định (*) |
184,000 |
175,000 |
190,000 |
478 |
13.0187.0209 |
Hô hấp áp lực dương
liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
583,000 |
559,000 |
|
479 |
|
HPV - Cobas |
|
800,000 |
800,000 |
480 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do
rong kinh, rong huyết |
215,000 |
204,000 |
359,000 |
481 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do
rong kinh, rong huyết [TM] |
|
|
1,230,000 |
482 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
12,200 |
11,100 |
|
483 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/ áp xe
phần mềm |
116,000 |
110,000 |
|
484 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang
sau mổ |
145,000 |
140,000 |
|
485 |
13.0240.0631 |
Hút thai + Triệt sản
qua đường rạch nhỏ [gây mê] |
2,981,000 |
2,860,000 |
|
486 |
13.0240.0631_GT |
Hút thai + Triệt sản
qua đường rạch nhỏ [Gây tê] |
2,245,000 |
2,860,000 |
|
487 |
13.0236.0697 |
Hút thai có kiểm soát
bằng nội soi |
5,121,000 |
4,963,000 |
|
488 |
13.0237.0620 |
Hút thai dưới siêu âm |
480,000 |
456,000 |
1,191,000 |
489 |
13.0237.0620 |
Hút thai dưới siêu âm
[TM] |
|
|
1,191,000 |
490 |
13.0044.0621 |
Hủy thai: cắt thai
nhi trong ngôi ngang [gây mê] |
2,818,000 |
2,741,000 |
|
491 |
13.0044.0621_GT |
Hủy thai: cắt thai
nhi trong ngôi ngang [Gây tê] |
1,857,000 |
2,741,000 |
|
492 |
13.0045.0622 |
Hủy thai: chọc óc,
kẹp sọ, kéo thai |
2,448,000 |
2,407,000 |
3,600,000 |
493 |
13.0045.0622 |
Hủy thai: Chọc óc,
kẹp sọ, kéo thai [GM] |
|
|
|
494 |
22.0125.1298 |
Huyết đồ (bằng máy
đếm laser) |
71,200 |
69,300 |
|
495 |
22.0124.1298 |
Huyết đồ (bằng máy
đếm tổng trở) |
71,200 |
69,300 |
|
496 |
22.0123.1297 |
Huyết đồ (bằng phương
pháp thủ công) |
67,600 |
65,800 |
|
497 |
|
Hướng dẫn kỹ thuật
chăm sóc trẻ sơ sinh |
|
|
200,000 |
498 |
|
Hướng dẫn kỹ thuật
chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng bằng phương pháp Kangaroo ấp trong 12 giờ tại
phòng riêng (Cho mẹ và người thân) |
|
|
300,000 |
499 |
|
Hướng dẫn kỹ thuật
chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng bằng phương pháp Kangaroo ấp trong 6 giờ tại
phòng riêng (Cho mẹ và người thân) |
|
|
200,000 |
500 |
|
Hướng dẫn kỹ thuật
tắm trẻ sơ sinh |
|
|
200,000 |
501 |
|
Hướng dẫn kỹ thuật
tắm và chăm sóc sơ sinh non tháng |
|
|
200,000 |
504 |
|
Influvac Tetra
0.5ml[phòng bệnh Cúm mùa] |
|
|
380,000 |
505 |
|
Kỹ thuật chọc nang
trong HTSS |
|
2,155,000 |
|
506 |
|
Kỹ thuật chọc ối
trong HTSS |
|
|
1,382,000 |
|
|
Kỹ
thuật bơm ối trong Hỗ trợ sinh sản |
|
|
1,382,000 |
507 |
|
Kỹ thuật chuyển phôi |
|
5,000,000 |
|
508 |
|
Kỹ thuật gây mê tĩnh
mạch |
|
|
1,175,000 |
509 |
|
Kỹ thuật giảm đau
bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật (Giảm đau không Morphin) (Không bao
gồm bộ truyền kiểm soát đau một lần) |
|
|
1,370,000 |
510 |
|
Kỹ thuật giảm đau
bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật (Kỹ thuật giảm đau bằng Morphin tĩnh
mạch kiểu PCA) (Không bao gồm bộ truyền kiểm soát đau một lần) |
|
|
900,000 |
511 |
|
Kỹ thuật giảm đau sau
phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng (Không bao gồm bộ truyền kiểm soát đau
một lần) |
|
|
2,280,000 |
512 |
|
Kỹ thuật giảm đau sau
phẫu thuật bằng truyền Ketamin liều thấp |
|
|
2,000,000 |
513 |
|
Kỹ thuật giảm đau
trong chuyển dạ bằng gây tê ngoài màng cứng (Giảm đau trong đẻ bằng phương
pháp gây tê ngoài màng cứng) (Không bao gồm bộ truyền kiểm soát đau một lần) |
|
|
1,500,000 |
514 |
|
Kỹ thuật giảm thai |
|
|
3,082,000 |
515 |
|
Kỹ thuật Massage vú
cho sản phụ sau sinh |
|
|
200,000 |
516 |
|
Kỹ thuật rã đông phôi |
|
4,000,000 |
4,796,000 |
517 |
|
Kỹ thuật trữ phôi (
cho 2 phôi đầu) |
|
|
5,000,000 |
518 |
|
Kỹ thuật trữ phôi
(trữ 1 cọng cho 1-2 phôi tiếp theo sau 2 phôi đầu) |
|
|
1,620,000 |
519 |
|
Kỹ thuật trữ tinh |
|
|
1,200,000 |
520 |
13.1896 |
Khám giám định |
- |
160,000 |
|
521 |
13.1896 |
Khám hội chẩn |
200,000 |
38,700 |
|
522 |
13.1896 |
Khám hội chẩn liên
viện theo yêu cầu |
200,000 |
38,700 |
350,000 |
523 |
13.1896 |
Khám hội chẩn theo
yêu cầu |
|
38,700 |
280,000 |
524 |
|
Khám nam khoa theo
yêu cầu |
|
38,700 |
200,000 |
525 |
|
Khám nữ theo yêu
cầu |
|
|
200,000 |
526 |
13.1896 |
Khám ngoại |
|
38,700 |
|
527 |
13.1896 |
Khám nhân dân |
38,700 |
38,700 |
|
528 |
|
Khám phụ khoa theo
lịch hẹn yêu cầu bác sĩ |
|
38,700 |
300,000 |
529 |
|
Khám phụ khoa theo
yêu cầu |
|
38,700 |
200,000 |
530 |
|
Khám phụ khoa và tư
vấn theo yêu cầu |
|
38,700 |
250,000 |
531 |
13.1896 |
Khám phụ sản |
42,100 |
38,700 |
|
532 |
|
Khám sức khỏe cho
người dưới 18 tuổi |
|
150,000 |
|
|
|
Khám sức khỏe học
đường |
|
30,000 |
|
533 |
|
Khám sức khỏe cho
người dưới 18 tuổi [KSK theo đoàn] |
|
120,000 |
|
534 |
|
Khám sức khỏe đi làm
(đã giảm giá) |
|
118,700 |
|
535 |
|
Khám sức khỏe lái xe |
|
160,000 |
|
536 |
|
Khám sức khỏe toàn
diện lao động, khám sức khỏe định kỳ |
|
160,000 |
|
537 |
|
Khám thai |
- |
38,700 |
200,000 |
538 |
|
Khám thai theo lịch
hẹn yêu cầu bác sĩ |
|
38,700 |
300,000 |
539 |
|
Khám thai và tư vấn
theo yêu cầu |
|
38,700 |
250,000 |
540 |
|
Khám vô sinh nam |
- |
38,700 |
200,000 |
541 |
|
Khám vô sinh nữ |
- |
38,700 |
200,000 |
542 |
|
Khám vú |
- |
38,700 |
200,000 |
543 |
|
Khám vú theo lịch hẹn
yêu cầu bác sĩ |
|
38,700 |
300,000 |
544 |
|
Khám vú và tư vấn
theo yêu cầu |
|
38,700 |
250,000 |
545 |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ
tử cung, âm đạo |
1,600,000 |
1,564,000 |
|
546 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm
đạo [gây mê] |
1,979,000 |
1,898,000 |
|
547 |
13.0149.0624_GT |
Khâu rách cùng đồ âm
đạo [Gây tê] |
1,429,000 |
1,898,000 |
|
548 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo
thủng [gây mê] |
2,881,000 |
2,782,000 |
|
549 |
13.0018.0625_GT |
Khâu tử cung do nạo
thủng [gây tê] |
2,303,000 |
2,782,000 |
|
550 |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn
giản vùng đầu, mặt, cổ tổn thương sâu
chiều dài < 10 cm |
268,000 |
257,000 |
|
551 |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn
giản vùng đầu, mặt, cổ tổn thương sâu
chiều dài ≥ 10 cm |
323,000 |
305,000 |
|
552 |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn
giản vùng đầu, mặt, cổ tổn thương nông chiều dài < 10cm |
184,000 |
178,000 |
|
553 |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn
giản vùng đầu, mặt, cổ tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm |
248,000 |
237,000 |
|
554 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần
mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm |
184,000 |
178,000 |
|
555 |
10.9005.0217 |
Khâu vết thương phần
mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm |
248,000 |
237,000 |
|
556 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần
mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm |
268,000 |
257,000 |
|
557 |
10.9005.0219 |
Khâu vết thương phần
mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm |
323,000 |
305,000 |
|
558 |
13.0052.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
561,000 |
549,000 |
1,887,000 |
559 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
23,000 |
20,400 |
|
560 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp
cứu (một lần) |
23,000 |
20,400 |
|
561 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn
phế quản |
23,000 |
20,400 |
|
562 |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo,
tầng sinh môn |
1,581,000 |
1,482,000 |
|
563 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành
bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây mê] |
2,693,000 |
2,612,000 |
|
564 |
13.0136.0628_GT |
Làm lại vết mổ thành
bụng [Gây tê] (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
1,964,000 |
2,612,000 |
|
565 |
|
Làm thuốc âm đạo |
|
|
30,000 |
566 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
21,100 |
20,500 |
|
567 |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu
tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
88,900 |
85,600 |
|
568 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
37,300 |
35,200 |
|
569 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng và đánh
bóng hai hàm |
143,000 |
134,000 |
|
570 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng và đánh
bóng một vùng hoặc một hàm |
82,700 |
77,000 |
|
571 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
602,000 |
573,000 |
|
572 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
41,600 |
40,800 |
|
573 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
41,600 |
40,800 |
|
574 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
67,000 |
64,400 |
|
575 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung
trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây mê] |
2,981,000 |
2,860,000 |
|
576 |
13.0222.0631_GT |
Lấy dụng cụ tử cung
trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] |
2,245,000 |
2,860,000 |
|
577 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm
đạo, tầng sinh môn [gây mê] |
2,340,000 |
2,248,000 |
|
578 |
13.0032.0632_GT |
Lấy khối máu tụ âm
đạo, tầng sinh môn [Gây tê] |
1,798,000 |
2,248,000 |
|
579 |
14.0198.0784 |
Lấy máu làm huyết
thanh |
60,000 |
54,800 |
|
580 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống
tai ngoài |
65,600 |
62,900 |
|
581 |
|
Lọc rửa tinh trùng |
|
938,000 |
1,030,000 |
582 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự
động) |
35,600 |
34,600 |
|
583 |
|
m-ORCVAX |
|
|
160,000 |
584 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
1,019,000 |
984,000 |
|
585 |
|
Môi trường chọc hút
mào tinh hoàn lấy tinh trùng |
|
892,000 |
|
586 |
|
Môi trường chuẩn bị
chọc hút noãn |
|
567,000 |
|
587 |
|
Môi trường chuẩn bị
chọc hút noãn |
|
567,000 |
|
588 |
|
Môi trường chuyển
phôi (xin của người hiến phôi hoặc rã đông) |
|
253,000 |
|
589 |
|
Môi trường ICSI chọc
hút không có noãn |
|
2,533,000 |
|
590 |
|
Môi trường ICSI chọc
hút không có noãn |
|
2,533,000 |
|
591 |
|
Môi trường ICSI chọc
hút noãn - nuôi cấy - chuyển phôi |
|
4,909,000 |
|
592 |
|
Môi trường ICSI chọc
hút noãn - nuôi cấy - chuyển phôi |
|
4,909,000 |
|
593 |
|
Môi trường ICSI chọc
hút noãn - nuôi cấy phôi |
|
4,656,000 |
|
594 |
|
Môi trường ICSI chọc
hút noãn - nuôi cấy phôi |
|
4,656,000 |
|
595 |
|
Môi trường ICSI
chuyển phôi |
|
253,000 |
|
596 |
|
Môi trường lấy tinh
trùng thực hiện ICSI |
|
940,000 |
|
597 |
|
Môi trường lọc rửa
tinh trùng |
|
349,000 |
|
598 |
|
Môi trường rã đông +
chuyển phôi |
|
2,757,000 |
|
599 |
|
Môi trường rã đông
phôi (không có chuyển phôi) |
|
2,504,000 |
|
600 |
|
Môi trường thụ tinh
nhân tạo (IUI) |
|
349,000 |
|
601 |
|
Môi trường trữ lạnh
phôi/trứng (11-15 phôi) |
|
4,208,000 |
|
602 |
|
Môi trường trữ lạnh
phôi/trứng (1-5 phôi) |
|
1,403,000 |
|
603 |
|
Môi trường trữ lạnh
phôi/trứng (16-20 phôi) |
|
5,610,000 |
|
604 |
|
Môi trường trữ lạnh
phôi/trứng (21-25 phôi) |
|
7,020,000 |
|
605 |
|
Môi trường trữ lạnh
phôi/trứng (6-10 phôi) |
|
2,805,000 |
|
606 |
|
Môi trường trữ lạnh
tinh trùng |
|
101,000 |
|
607 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau
rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây mê] |
2,576,000 |
2,514,000 |
|
608 |
10.0701.0491_GT |
Mở bụng thăm dò, lau
rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [Gây tê] |
2,169,000 |
2,514,000 |
|
609 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
734,000 |
719,000 |
|
610 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường
quy |
734,000 |
719,000 |
|
611 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
824,000 |
772,000 |
1,912,000 |
612 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót
rau sau sẩy, sau đẻ |
355,000 |
344,000 |
|
613 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh
bờ mi |
37,300 |
35,200 |
|
614 |
|
Nâng các núm vú tụt
(do dị dạng) |
|
1,800,000 |
|
615 |
|
Nâng vú bằng các túi
dịch |
|
1,800,000 |
|
616 |
|
Neisseria Gonorrhoael
Real-time PCR hệ thống tự động / Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động |
|
|
1,100,000 |
617 |
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung
đặt dụng cụ chống dính |
597,000 |
580,000 |
664,000 |
618 |
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung
đặt dụng cụ chống dính [TM] |
|
|
1,446,000 |
619 |
13.0048.0640 |
Nong cổ tử cung do bế
sản dịch |
292,000 |
281,000 |
|
620 |
|
Nong đặt dụng cụ tử
cung chống dính buồng tử cung |
186,000 |
174,000 |
|
621 |
|
Nong hẹp, bao quy đầu |
|
|
400,000 |
622 |
|
Nong niệu đạo và đặt
sonde đái |
|
241,000 |
|
623 |
13.0130.0636 |
Nội soi buồng tử cung
+ nạo buồng tử cung [gây mê] |
4,494,000 |
4,394,000 |
|
624 |
13.0130.0636_GT |
Nội soi buồng tử cung
+ nạo buồng tử cung [Gây tê] |
3,686,000 |
4,394,000 |
|
625 |
13.0129.0636 |
Nội soi buồng tử cung
+ sinh thiết buồng tử cung [gây mê] |
4,494,000 |
4,394,000 |
|
626 |
13.0129.0636_GT |
Nội soi buồng tử cung
+ sinh thiết buồng tử cung [Gây tê] |
3,686,000 |
4,394,000 |
|
627 |
13.0128.0636 |
Nội soi buồng tử cung
can thiệp [gây mê] |
4,494,000 |
4,394,000 |
|
628 |
13.0128.0636_GT |
Nội soi buồng tử cung
can thiệp [Gây tê] |
3,686,000 |
4,394,000 |
|
629 |
13.0127.0637 |
Nội soi buồng tử cung
chẩn đoán |
2,904,000 |
2,828,000 |
2,828,000 |
630 |
13.0127.0637_GT |
Nội soi buồng tử cung
chẩn đoán [Gây tê] |
2,290,000 |
2,828,000 |
|
631 |
20.0104.0696 |
Nội soi chẩn đoán +
tiêm MTX tại chỗ GEU [gây mê] |
5,163,000 |
5,005,000 |
|
632 |
20.0104.0696_GT |
Nội soi chẩn đoán +
tiêm MTX tại chỗ GEU [Gây tê] |
|
5,005,000 |
|
633 |
20.0022.0127 |
Nội soi phế quản dưới
gây mê có sinh thiết |
1,778,000 |
1,761,000 |
|
634 |
20.0022.0131 |
Nội soi phế quản ống
mềm gây tê có sinh thiết |
1,159,000 |
1,133,000 |
|
635 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
108,000 |
104,000 |
|
636 |
20.0080.0135 |
Nội soi thực quản, dạ
dày, tá tràng |
255,000 |
244,000 |
|
637 |
20.0079.0134 |
Nội soi thực quản, dạ
dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
455,000 |
433,000 |
|
638 |
13.0025.0638 |
Nội xoay thai |
1,430,000 |
1,406,000 |
|
639 |
|
Nuôi cấy định danh
liên cầu B bằng phương pháp thông thường |
|
|
250,000 |
640 |
|
Nuôi cấy noãn chưa
trưởng thành |
|
3,000,000 |
|
641 |
|
Nuôi cấy phôi ngày 3 |
|
3,000,000 |
|
642 |
|
Nuôi cấy phôi ngày 3
lên ngày 5 |
|
2,000,000 |
|
643 |
|
Nuôi cấy phôi ngày 5 |
|
5,000,000 |
|
644 |
13.0042.0058 |
Nút mạch cầm máu
trong sản khoa |
9,226,000 |
9,116,000 |
|
645 |
22.0306.1306 |
Nghiệm pháp Coombs
gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
83,100 |
80,800 |
|
646 |
22.0302.1306 |
Nghiệm pháp Coombs
trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
83,100 |
80,800 |
|
647 |
21.0120.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp
glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
162,000 |
160,000 |
158,000 |
648 |
21.0122.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp
glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
132,000 |
130,000 |
|
649 |
14.0252.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện
glôcôm |
115,000 |
107,000 |
|
650 |
22.0015.1308 |
Nghiệm pháp rượu
(Ethanol test) |
29,600 |
28,800 |
|
651 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn
lung lay |
105,000 |
102,000 |
|
652 |
25.0074.1736 |
Nhuộm phiến đồ tế bào
theo Papanicolaou ( tế bào K) |
374,000 |
349,000 |
|
653 |
|
Pap-A |
|
|
224,000 |
654 |
|
Pap-A |
|
|
|
655 |
|
PCR chẩn đoán bệnh
thalassemia (8 đột biến) |
|
|
1,600,000 |
656 |
13.0233.0642 |
Phá thai bằng phương
pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
1,193,000 |
1,152,000 |
2,117,000 |
657 |
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc
cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
189,000 |
183,000 |
|
658 |
13.0231.0643 |
Phá thai bằng thuốc
cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
320,000 |
302,000 |
|
659 |
13.0229.0643 |
Phá thai bằng thuốc
cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
320,000 |
302,000 |
405,000 |
660 |
13.0232.0647 |
Phá thai bằng thuốc
cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
569,000 |
545,000 |
817,000 |
661 |
|
Phá thai bằng thuốc
cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần |
|
302,000 |
|
662 |
|
Phá thai bệnh lý (
Bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) |
|
|
862,000 |
663 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7
tuần bằng phương pháp hút chân không |
408,000 |
384,000 |
1,290,000 |
664 |
13.0235.0727 |
Phá thai người bệnh
có sẹo mổ lấy thai cũ |
628,000 |
587,000 |
|
665 |
13.0230.0646 |
Phá thai to từ 13
tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
1,074,000 |
1,040,000 |
|
666 |
13.0238.0648 |
Phá thai từ tuần thứ
6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408,000 |
396,000 |
1,600,000 |
667 |
13.0235.0727 |
Phá thai trên người
bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [TM] |
628,000 |
587,000 |
1,382,000 |
668 |
23.0244.1544 |
Phản ứng CRP |
21,800 |
21,500 |
|
669 |
22.0274.1326 |
Phản ứng hoà hợp có
sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
76,900 |
74,800 |
|
670 |
22.0276.1327 |
Phản ứng hoà hợp có
sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
76,900 |
74,800 |
|
671 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp
trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
29,600 |
28,800 |
|
672 |
22.0270.1329 |
Phản ứng hòa hợp
trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
69,900 |
68,000 |
|
673 |
22.0270.1329 |
Phản ứng hòa hợp
trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
(hồng cầu) |
69,900 |
68,000 |
|
674 |
|
Phản ứng Mantoux |
|
|
47,000 |
675 |
23.0209.1606 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8,600 |
8,500 |
|
676 |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta
[dịch] |
8,600 |
8,500 |
|
677 |
13.0013.0649 |
Phẫu thuật bảo tồn tử
cung do vỡ tử cung [gây mê] |
4,972,000 |
4,838,000 |
|
678 |
13.0013.0649_GT |
Phẫu thuật bảo tồn tử
cung do vỡ tử cung [Gây tê] |
3,480,000 |
4,838,000 |
|
679 |
12.0273.0599 |
Phẫu thuật bảo tồn,
vét hạch nách trong ung thư tuyến vú [gây mê] |
5,060,000 |
4,803,000 |
|
680 |
12.0273.0599_GT |
Phẫu thuật bảo tồn,
vét hạch nách trong ung thư tuyến vú [Gây tê] |
- |
4,803,000 |
|
681 |
13.0115.0650 |
Phẫu thuật bóc khối
lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây mê] |
2,776,000 |
2,677,000 |
|
682 |
13.0115.0650_GT |
Phẫu thuật bóc khối
lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [Gây tê] |
2,235,000 |
2,677,000 |
|
683 |
13.0110.0651 |
Phẫu thuật cắt âm vật
phì đại [gây mê] |
2,719,000 |
2,619,000 |
|
684 |
13.0110.0651_GT |
Phẫu thuật cắt âm vật
phì đại [Gây tê] |
2,003,000 |
2,619,000 |
|
685 |
13.0110.0651 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm
vật [gây mê] |
2,719,000 |
2,619,000 |
|
686 |
13.0110.0651_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ âm
vật [Gây tê] |
2,003,000 |
2,619,000 |
|
687 |
28.0280.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ
chức hoại tử trong ổ loét tì đè [gây mê] |
3,011,000 |
2,887,000 |
|
688 |
28.0280.0571_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ
chức hoại tử trong ổ loét tì đè [Gây tê] |
2,278,000 |
2,887,000 |
|
689 |
12.0272.0599 |
Phẫu thuật cắt bỏ
tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú [gây mê] |
5,060,000 |
4,803,000 |
|
690 |
12.0272.0599_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ
tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú [Gây tê] |
5,060,000 |
4,803,000 |
|
691 |
28.0265.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ
tuyến vú phụ [gây mê] |
2,962,000 |
2,862,000 |
|
692 |
28.0265.0653_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ
tuyến vú phụ [Gây tê] |
2,422,000 |
2,862,000 |
|
693 |
28.0267.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u
tuyến vú lành tính philoid [gây mê] |
2,962,000 |
2,862,000 |
|
694 |
28.0267.0653_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ u
tuyến vú lành tính philoid [Gây tê] |
2,422,000 |
2,862,000 |
|
695 |
28.0264.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u
xơ vú [gây mê] |
2,962,000 |
2,862,000 |
|
696 |
28.0264.0653_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ u
xơ vú [Gây tê] |
2,422,000 |
2,862,000 |
|
697 |
28.0266.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú
thừa [gây mê] |
2,962,000 |
2,862,000 |
|
698 |
28.0266.0653_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ vú
thừa [Gây tê] |
2,422,000 |
2,862,000 |
|
699 |
13.0169.0599 |
Phẫu thuật cắt khối u
vú ác tính + vét hạch nách [gây mê] |
5,060,000 |
4,803,000 |
|
700 |
13.0169.0599_GT |
Phẫu thuật cắt khối u
vú ác tính + vét hạch nách [Gây tê] |
|
4,803,000 |
|
701 |
13.0017.0652 |
Phẫu thuật cắt lọc
vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây mê] |
4,681,000 |
4,585,000 |
|
702 |
13.0017.0652_GT |
Phẫu thuật cắt lọc
vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [Gây tê] |
3,409,000 |
4,585,000 |
|
703 |
13.0172.0653 |
Phẫu thuật cắt một
phần tuyến vú [gây mê] |
2,962,000 |
2,862,000 |
|
704 |
13.0172.0653_GT |
Phẫu thuật cắt một
phần tuyến vú [Gây tê] |
2,422,000 |
2,862,000 |
|
705 |
13.0123.0654 |
Phẫu thuật cắt polip
buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây mê] |
3,829,000 |
3,668,000 |
|
706 |
13.0123.0654_GT |
Phẫu thuật cắt polip
buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [Gây tê] |
3,048,000 |
3,668,000 |
|
707 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polip
cổ tử cung [gây mê] |
1,997,000 |
1,935,000 |
|
708 |
13.0143.0655_GT |
Phẫu thuật cắt polip
cổ tử cung [Gây tê] |
1,428,000 |
1,935,000 |
|
709 |
13.0111.0656 |
Phẫu thuật cắt tinh
hoàn lạc chỗ |
2,828,000 |
2,729,000 |
|
710 |
13.0067.0657 |
Phẫu thuật cắt tử
cung đường âm đạo [gây mê] |
3,894,000 |
3,736,000 |
|
711 |
13.0067.0657_GT |
Phẫu thuật cắt tử
cung đường âm đạo [Gây tê] |
3,122,000 |
3,736,000 |
|
712 |
13.0066.0658 |
Phẫu thuật cắt tử
cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi [gây mê] |
6,080,000 |
5,910,000 |
|
713 |
13.0066.0658_GT |
Phẫu thuật cắt tử
cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi [Gây tê] |
|
5,910,000 |
|
714 |
13.0009.0659 |
Phẫu thuật cắt tử
cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu
khung, vỡ tử cung phức tạp [gây mê] |
9,908,000 |
9,564,000 |
|
715 |
13.0009.0659_GT |
Phẫu thuật cắt tử
cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu
khung, vỡ tử cung phức tạp [Gây tê] |
- |
9,564,000 |
|
716 |
13.0010.0660 |
Phẫu thuật cắt tử
cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
7,655,000 |
7,397,000 |
|
717 |
13.0010.0660_GT |
Phẫu thuật cắt tử
cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
[Gây tê] |
- |
7,397,000 |
|
718 |
13.0059.0661 |
Phẫu thuật cắt ung
thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [gây mê] |
6,387,000 |
6,130,000 |
|
719 |
13.0059.0661_GT |
Phẫu thuật cắt ung
thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [Gây tê] |
5,505,000 |
6,130,000 |
|
720 |
13.0109.0662 |
Phẫu thuật cắt vách
ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây mê] |
2,759,000 |
2,660,000 |
|
721 |
13.0109.0662_GT |
Phẫu thuật cắt vách
ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [Gây tê] |
2,039,000 |
2,660,000 |
|
722 |
13.0101.0666 |
Phẫu thuật Crossen
[gây mê] |
4,170,000 |
4,012,000 |
|
723 |
13.0101.0666_GT |
Phẫu thuật Crossen
[Gây tê] |
3,396,000 |
4,012,000 |
|
724 |
13.0116.0663 |
Phẫu thuật chấn
thương tầng sinh môn [gây mê] |
3,868,000 |
3,710,000 |
|
725 |
13.0116.0663_GT |
Phẫu thuật chấn
thương tầng sinh môn [Gây tê] |
3,183,000 |
3,710,000 |
|
726 |
|
Phẫu thuật chấn
thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật |
|
1,500,000 |
|
727 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài
tử cung không có choáng [gây mê] |
3,044,000 |
2,944,000 |
|
728 |
13.0092.0683_GT |
Phẫu thuật chửa ngoài
tử cung không có choáng [Gây tê] |
4,465,000 |
2,944,000 |
|
729 |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài
tử cung thể huyết tụ thành nang [gây mê] |
3,923,000 |
3,766,000 |
|
730 |
13.0093.0664_GT |
Phẫu thuật chửa ngoài
tử cung thể huyết tụ thành nang [Gây tê] |
|
3,766,000 |
|
731 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài
tử cung vỡ có choáng [gây mê] |
3,883,000 |
3,725,000 |
|
732 |
13.0091.0665_GT |
Phẫu thuật chửa ngoài
tử cung vỡ có choáng [Gây tê] |
|
3,725,000 |
|
733 |
13.0182.0814 |
Phẫu thuật điều trị
bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) |
1,916,000 |
1,824,000 |
|
734 |
28.0246.1136 |
Phẫu thuật điều trị
loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch |
4,986,000 |
4,770,000 |
|
735 |
28.0248.1136 |
Phẫu thuật điều trị
loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận |
4,986,000 |
4,770,000 |
|
736 |
28.0258.1136 |
Phẫu thuật điều trị
sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch |
4,986,000 |
4,770,000 |
|
737 |
28.0262.1136 |
Phẫu thuật điều trị
ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi |
4,986,000 |
4,770,000 |
|
738 |
28.0261.1136 |
Phẫu thuật điều trị
ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ |
4,986,000 |
4,770,000 |
|
739 |
13.0075.0668 |
Phẫu thuật khối viêm
dính tiểu khung |
3,421,000 |
3,322,000 |
|
740 |
13.0104.0677 |
Phẫu thuật Labhart |
2,882,000 |
2,783,000 |
|
741 |
13.0112.0669 |
Phẫu thuật làm lại
tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây mê] |
2,943,000 |
2,844,000 |
|
742 |
13.0112.0669_GT |
Phẫu thuật làm lại
tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [Gây tê] |
2,366,000 |
2,844,000 |
|
745 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai
có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây
mê] |
4,336,000 |
4,202,000 |
|
746 |
13.0008.0670_GT |
Phẫu thuật lấy thai
có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [Gây
tê] |
2,978,000 |
4,202,000 |
|
747 |
13.0005.0675 |
Phẫu thuật lấy thai
do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật)
[gây mê] |
4,465,000 |
4,307,000 |
|
748 |
13.0005.0675_GT |
Phẫu thuật lấy thai
do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật)
[Gây tê] |
3,305,000 |
4,307,000 |
|
749 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai
lần đầu [gây mê] |
2,431,000 |
2,332,000 |
|
750 |
13.0007.0671_GT |
Phẫu thuật lấy thai
lần đầu [Gây tê] |
1,600,000 |
2,332,000 |
|
751 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai
lần hai trở lên [gây mê] |
3,102,000 |
2,945,000 |
|
752 |
13.0002.0672_GT |
Phẫu thuật lấy thai
lần hai trở lên [Gây tê] |
2,357,000 |
2,945,000 |
|
753 |
13.0006.0673 |
Phẫu thuật lấy thai
trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu
chảy cấp...) [gây mê] |
6,143,000 |
5,929,000 |
|
754 |
13.0006.0673_GT |
Phẫu thuật lấy thai
trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu
chảy cấp...) [Gây tê] |
4,895,000 |
5,929,000 |
|
755 |
13.0003.0674 |
Phẫu thuật lấy thai
trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây mê] |
4,161,000 |
4,027,000 |
|
756 |
13.0003.0674_GT |
Phẫu thuật lấy thai
trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [Gây tê] |
2,960,000 |
4,027,000 |
|
757 |
13.0004.0675_GT |
Phẫu thuật lấy thai
trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội
tiết...) [Gây tê] |
3,305,000 |
4,307,000 |
|
758 |
13.0004.0675 |
Phẫu thuật lấy thai
trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)
[gây mê] |
4,465,000 |
4,307,000 |
|
759 |
13.0001.0676 |
Phẫu thuật lấy thai
và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây mê] |
8,176,000 |
7,919,000 |
|
760 |
13.0001.0676_GT |
Phẫu thuật lấy thai
và cắt tử cung trong rau cài răng lược [Gây tê] |
6,776,000 |
7,919,000 |
|
761 |
13.0103.0677 |
Phẫu thuật Lefort
[gây mê] |
2,882,000 |
2,783,000 |
|
762 |
13.0103.0677_GT |
Phẫu thuật Lefort
[Gây tê] |
2,322,000 |
2,783,000 |
|
763 |
28.0281.1126 |
Phẫu thuật loét tì đè
cùng cụt bằng ghép da tự thân |
5,105,000 |
4,907,000 |
|
764 |
28.0282.1136 |
Phẫu thuật loét tì đè
cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch |
4,986,000 |
4,770,000 |
|
765 |
28.0284.1136 |
Phẫu thuật loét tì đè
mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch |
4,986,000 |
4,770,000 |
|
766 |
28.0283.1136 |
Phẫu thuật loét tì đè
ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch |
4,986,000 |
4,770,000 |
|
767 |
13.0102.0678 |
Phẫu thuật Manchester
[gây mê] |
3,839,000 |
3,681,000 |
|
768 |
13.0102.0678_GT |
Phẫu thuật Manchester
[Gây tê] |
3,230,000 |
3,681,000 |
|
769 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng
bóc u xơ tử cung [gây mê] |
3,455,000 |
3,355,000 |
|
770 |
13.0071.0679_GT |
Phẫu thuật mở bụng
bóc u xơ tử cung [Gây tê] |
2,699,000 |
3,355,000 |
|
771 |
13.0086.0680 |
Phẫu thuật mở bụng
cắt góc tử cung |
3,665,000 |
3,507,000 |
|
772 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung bán phần [gây mê] |
4,034,000 |
3,876,000 |
|
773 |
13.0070.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung bán phần [Gây tê] |
3,262,000 |
3,876,000 |
|
774 |
13.0068.0681 |
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung hoàn toàn [gây mê] |
4,034,000 |
3,876,000 |
|
775 |
13.0068.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung hoàn toàn [Gây tê] |
3,262,000 |
3,876,000 |
|
776 |
13.0069.0681 |
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây mê] |
4,034,000 |
3,876,000 |
|
777 |
13.0069.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung hoàn toàn cả khối [Gây tê] |
3,262,000 |
3,876,000 |
|
778 |
13.0056.0682 |
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây mê] |
6,402,000 |
6,145,000 |
|
779 |
13.0056.0682_GT |
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [Gây tê] |
4,067,000 |
6,145,000 |
|
780 |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng
cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây mê] |
3,044,000 |
2,944,000 |
|
781 |
13.0072.0683_GT |
Phẫu thuật mở bụng
cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Gây tê] |
4,465,000 |
2,944,000 |
|
782 |
12.0299.0683 |
Phẫu thuật mở bụng
cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây mê] |
3,044,000 |
2,944,000 |
|
783 |
12.0299.0683_GT |
Phẫu thuật mở bụng
cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [Gây tê] |
4,465,000 |
2,944,000 |
|
784 |
13.0095.0684 |
Phẫu thuật mở bụng
tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây mê] |
4,908,000 |
4,750,000 |
|
785 |
13.0095.0684_GT |
Phẫu thuật mở bụng
tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [Gây tê] |
3,533,000 |
4,750,000 |
|
786 |
13.0132.0685 |
Phẫu thuật mở bụng
thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây mê] |
2,881,000 |
2,782,000 |
|
787 |
13.0132.0685_GT |
Phẫu thuật mở bụng
thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [Gây tê] |
2,928,000 |
2,782,000 |
|
788 |
13.0074.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử
trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây mê] |
4,447,000 |
4,289,000 |
|
789 |
13.0074.0686_GT |
Phẫu thuật mở bụng xử
trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Gây tê] |
2,992,000 |
4,289,000 |
|
790 |
13.0077.0689 |
Phẫu thuật nội soi
bóc u lạc nội mạc tử cung [gây mê] |
5,229,000 |
5,071,000 |
|
791 |
13.0077.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi
bóc u lạc nội mạc tử cung [Gây tê] |
|
5,071,000 |
|
792 |
13.0065.0687 |
Phẫu thuật nội soi
bóc u xơ tử cung [gây mê] |
6,274,000 |
6,116,000 |
|
793 |
13.0065.0687_GT |
Phẫu thuật nội soi
bóc u xơ tử cung [Gây tê] |
|
6,116,000 |
|
794 |
27.0424.0688 |
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt dính buồng tử cung [gây mê] |
5,716,000 |
5,558,000 |
|
795 |
27.0424.0688_GT |
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt dính buồng tử cung [Gây tê] |
4,881,000 |
5,558,000 |
|
796 |
13.0121.0688 |
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây mê] |
5,716,000 |
5,558,000 |
|
797 |
13.0121.0688_GT |
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [Gây tê] |
4,881,000 |
5,558,000 |
|
798 |
13.0122.0688 |
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [gây mê] |
5,716,000 |
5,558,000 |
|
799 |
13.0122.0688_GT |
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [Gây tê] |
4,881,000 |
5,558,000 |
|
800 |
27.0422.0688 |
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt polype [gây mê] |
5,716,000 |
5,558,000 |
|
801 |
27.0422.0688_GT |
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt polype [Gây tê] |
4,881,000 |
5,558,000 |
|
802 |
27.0423.0688 |
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt u xơ [gây mê] |
5,716,000 |
5,558,000 |
|
803 |
27.0423.0688_GT |
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt u xơ [Gây tê] |
4,881,000 |
5,558,000 |
|
804 |
27.0425.0688 |
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt vách ngăn [gây mê] |
5,716,000 |
5,558,000 |
|
805 |
27.0425.0688_GT |
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt vách ngăn [Gây tê] |
4,881,000 |
5,558,000 |
|
806 |
13.0125.0688 |
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [gây mê] |
5,716,000 |
5,558,000 |
|
807 |
13.0125.0688_GT |
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [Gây tê] |
4,881,000 |
5,558,000 |
|
808 |
13.0126.0688 |
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây mê] |
5,716,000 |
5,558,000 |
|
809 |
13.0126.0688_GT |
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [Gây tê] |
4,881,000 |
5,558,000 |
|
810 |
13.0124.0688 |
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung tách dính buồng tử cung [gây mê] |
5,716,000 |
5,558,000 |
|
811 |
13.0124.0688_GT |
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung tách dính buồng tử cung [Gây tê] |
4,881,000 |
5,558,000 |
|
812 |
13.0085.0687 |
Phẫu thuật nội soi
cắt góc tử cung [gây mê] |
6,274,000 |
6,116,000 |
|
813 |
13.0085.0687_GT |
Phẫu thuật nội soi
cắt góc tử cung [Gây tê] |
|
6,116,000 |
|
814 |
27.0429.0690 |
Phẫu thuật nội soi
cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU [gây mê] |
6,072,000 |
5,914,000 |
|
815 |
27.0429.0690_GT |
Phẫu thuật nội soi
cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU [Gây tê] |
|
5,914,000 |
|
816 |
27.0414.1196 |
Phẫu thuật nội soi
cắt khối chửa ngoài tử cung |
2,265,000 |
2,167,000 |
|
817 |
13.0076.0689 |
Phẫu thuật nội soi
cắt phần phụ [gây mê] |
5,229,000 |
5,071,000 |
|
818 |
13.0076.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi
cắt phần phụ [Gây tê] |
|
5,071,000 |
|
819 |
13.0064.0690 |
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung bán phần [gây mê] |
6,072,000 |
5,914,000 |
|
820 |
13.0064.0690_GT |
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung bán phần [Gây tê] |
|
5,914,000 |
|
821 |
13.0063.0690 |
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn [gây mê] |
6,072,000 |
5,914,000 |
|
822 |
13.0063.0690_GT |
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn [Gây tê] |
|
5,914,000 |
|
823 |
27.0428.0690_GT |
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ [Gây tê] |
|
5,914,000 |
|
824 |
27.0427.0689 |
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ [gây mê] |
5,229,000 |
5,071,000 |
|
825 |
27.0427.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ [Gây tê] |
|
5,071,000 |
|
826 |
13.0055.0691 |
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây mê] |
8,181,000 |
7,923,000 |
|
827 |
13.0055.0691_GT |
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [Gây tê] |
|
7,923,000 |
|
828 |
27.0426.0690 |
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung vét hạch tiểu khung [gây mê] |
6,072,000 |
5,914,000 |
|
829 |
27.0426.0690_GT |
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung vét hạch tiểu khung [Gây tê] |
|
5,914,000 |
|
830 |
13.0083.0689 |
Phẫu thuật nội soi
cắt u buồng trứng và phần phụ [gây mê] |
5,229,000 |
5,071,000 |
|
831 |
13.0083.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi
cắt u buồng trứng và phần phụ [Gây tê] |
|
5,071,000 |
|
832 |
13.0082.0689 |
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [gây mê] |
5,229,000 |
5,071,000 |
|
833 |
13.0082.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [Gây tê] |
|
5,071,000 |
|
834 |
13.0080.0689 |
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang buồng trứng xoắn [gây mê] |
5,229,000 |
5,071,000 |
|
835 |
13.0080.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang buồng trứng xoắn [Gây tê] |
|
5,071,000 |
|
836 |
13.0081.0689 |
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung [gây mê] |
5,229,000 |
5,071,000 |
|
837 |
13.0081.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung [Gây tê] |
|
5,071,000 |
|
838 |
13.0079.0689 |
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây mê] |
5,229,000 |
5,071,000 |
|
839 |
13.0079.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [Gây tê] |
|
5,071,000 |
|
840 |
13.0058.0692 |
Phẫu thuật nội soi
cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
[gây mê] |
8,320,000 |
8,063,000 |
|
841 |
13.0058.0692_GT |
Phẫu thuật nội soi
cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
[Gây tê] |
|
8,063,000 |
|
842 |
|
Phẫu thuật nội soi
chẩn đoán yêu cầu |
|
200,000 |
|
843 |
27.0430.0698 |
Phẫu thuật nội soi
điều trị sa sinh dục [gây mê] |
9,311,000 |
9,153,000 |
|
844 |
27.0430.0698_GT |
Phẫu thuật nội soi
điều trị sa sinh dục [Gây tê] |
|
9,153,000 |
|
845 |
13.0097.0693 |
Phẫu thuật nội soi
điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) [gây mê] |
6,181,000 |
6,023,000 |
|
846 |
13.0097.0693_GT |
Phẫu thuật nội soi
điều trị vô sinh [Gây tê] (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
|
6,023,000 |
|
847 |
27.0418.1196 |
Phẫu thuật nội soi
GEU thể huyết tụ thành nang |
2,265,000 |
2,167,000 |
|
848 |
13.0133.0694 |
Phẫu thuật nội soi
khâu lỗ thủng tử cung [gây mê] |
5,247,000 |
5,089,000 |
|
849 |
13.0133.0694_GT |
Phẫu thuật nội soi
khâu lỗ thủng tử cung [Gây tê] |
|
5,089,000 |
|
850 |
13.0221.0695 |
Phẫu thuật nội soi
lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng [gây mê] |
5,690,000 |
5,528,000 |
|
851 |
13.0221.0695_GT |
Phẫu thuật nội soi
lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng [Gây tê] |
|
5,528,000 |
|
852 |
|
Phẫu thuật nội soi mở
thông vòi trứng [gây mê] |
|
3,400,000 |
|
853 |
27.0415.0490 |
Phẫu thuật nội soi mở
vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
3,821,000 |
3,680,000 |
|
854 |
13.0089.0696 |
Phẫu thuật nội soi ổ
bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung [gây mê] |
5,163,000 |
5,005,000 |
|
855 |
13.0089.0696_GT |
Phẫu thuật nội soi ổ
bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung [Gây tê] |
|
5,005,000 |
|
856 |
13.0131.0697 |
Phẫu thuật nội soi ổ
bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa [gây mê] |
5,121,000 |
4,963,000 |
|
857 |
13.0131.0697_GT |
Phẫu thuật nội soi ổ
bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa [Gây tê] |
|
4,963,000 |
|
858 |
27.0417.0697 |
Phẫu thuật nội soi ổ
bụng chẩn đoán trong phụ khoa [gây mê] |
5,121,000 |
4,963,000 |
|
859 |
27.0417.0697_GT |
Phẫu thuật nội soi ổ
bụng chẩn đoán trong phụ khoa [Gây tê] |
|
4,963,000 |
|
860 |
27.0413.0695 |
Phẫu thuật nội soi ổ
bụng lấy dụng cụ tránh thai [gây mê] |
5,690,000 |
5,528,000 |
|
861 |
27.0413.0695_GT |
Phẫu thuật nội soi ổ
bụng lấy dụng cụ tránh thai [Gây tê] |
|
5,528,000 |
|
862 |
13.0099.0698 |
Phẫu thuật nội soi sa
sinh dục nữ [gây mê] |
9,311,000 |
9,153,000 |
|
863 |
13.0099.0698_GT |
Phẫu thuật nội soi sa
sinh dục nữ [Gây tê] |
|
9,153,000 |
|
864 |
13.0090.0689 |
Phẫu thuật nội soi
thai ngoài tử cung chưa vỡ [gây mê] |
5,229,000 |
5,071,000 |
|
865 |
13.0090.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi
thai ngoài tử cung chưa vỡ [Gây tê] |
|
5,071,000 |
|
866 |
13.0087.0689 |
Phẫu thuật nội soi
thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây mê] |
5,229,000 |
5,071,000 |
|
867 |
13.0087.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi
thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [Gây tê] |
|
5,071,000 |
|
868 |
13.0088.0689 |
Phẫu thuật nội soi
thai ngoài tử cung vỡ [gây mê] |
5,229,000 |
5,071,000 |
|
869 |
13.0088.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi
thai ngoài tử cung vỡ [Gây tê] |
|
5,071,000 |
|
870 |
13.0078.0699 |
Phẫu thuật nội soi
treo buồng trứng [gây mê] |
5,708,000 |
5,546,000 |
|
871 |
13.0078.0699_GT |
Phẫu thuật nội soi
treo buồng trứng [Gây tê] |
|
5,546,000 |
|
872 |
13.0223.0700 |
Phẫu thuật nội soi
triệt sản nữ [gây mê] |
4,906,000 |
4,744,000 |
|
873 |
13.0223.0700_GT |
Phẫu thuật nội soi
triệt sản nữ [Gây tê] |
|
4,744,000 |
|
874 |
27.0432.0689 |
Phẫu thuật nội soi u
buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây mê] |
5,229,000 |
5,071,000 |
|
875 |
27.0432.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi u
buồng trứng trên bệnh nhân có thai [Gây tê] |
|
5,071,000 |
|
876 |
27.0434.0689 |
Phẫu thuật nội soi u
nang buồng trứng [gây mê] |
5,229,000 |
5,071,000 |
|
877 |
27.0434.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi u
nang buồng trứng [Gây tê] |
|
5,071,000 |
|
878 |
13.0057.0701 |
Phẫu thuật nội soi
vét hạch tiểu khung [gây mê] |
6,690,000 |
6,533,000 |
|
879 |
13.0057.0701_GT |
Phẫu thuật nội soi
vét hạch tiểu khung [Gây tê] |
|
6,533,000 |
|
880 |
27.0419.0702 |
Phẫu thuật nội soi
viêm phần phụ [gây mê] |
6,832,000 |
6,575,000 |
|
881 |
27.0419.0702_GT |
Phẫu thuật nội soi
viêm phần phụ [Gây tê] |
|
6,575,000 |
|
882 |
27.0412.0702_GT |
Phẫu thuật nội soi xử
lý viêm phúc mạc tiểu khun [Gây tê] (Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi) |
|
6,575,000 |
|
883 |
27.0412.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử
lý viêm phúc mạc tiểu khung [gây mê] |
6,832,000 |
6,575,000 |
|
884 |
27.0412.0702_GT |
Phẫu thuật nội soi xử
lý viêm phúc mạc tiểu khung [Gây tê] |
|
6,575,000 |
|
885 |
27.0412.0702_GT |
Phẫu thuật nội soi xử
lý viêm phúc mạc tiểu khung [Gây tê] |
|
6,575,000 |
|
886 |
27.0412.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử
lý viêm phúc mạc tiểu khung(Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi) [gây mê] |
6,832,000 |
6,575,000 |
|
887 |
13.0073.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử
trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây mê] |
6,832,000 |
6,575,000 |
|
888 |
13.0073.0702_GT |
Phẫu thuật nội soi xử
trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Gây tê] |
|
6,575,000 |
|
889 |
|
Phẫu thuật sa vú |
|
3,400,000 |
|
890 |
13.0060.0703 |
Phẫu thuật Second
Look trong ung thư buồng trứng [gây mê] |
4,217,000 |
4,083,000 |
|
891 |
13.0060.0703_GT |
Phẫu thuật Second
Look trong ung thư buồng trứng [Gây tê] |
4,938,000 |
4,083,000 |
|
892 |
|
Phẫu thuật sinh thiết
chẩn đoán |
|
1,200,000 |
|
893 |
12.0307.0573 |
Phẫu thuật tái tạo vú
bằng các vạt tự thân |
3,469,000 |
3,325,000 |
|
894 |
28.0241.1136 |
Phẫu thuật tái tạo
vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch [gây mê] |
4,986,000 |
4,770,000 |
|
895 |
28.0241.1136_GT |
Phẫu thuật tái tạo
vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch [Gây tê] |
|
4,770,000 |
|
896 |
13.0107.0704 |
Phẫu thuật tạo hình
âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
6,218,000 |
5,976,000 |
|
897 |
13.0108.0705 |
Phẫu thuật tạo hình
âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
3,836,000 |
3,610,000 |
|
898 |
28.0278.0573 |
Phẫu thuật Tạo hình
khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận |
3,469,000 |
3,325,000 |
|
899 |
28.0271.1136 |
Phẫu thuật Tạo hình
khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận |
4,986,000 |
4,770,000 |
|
900 |
28.0273.1135 |
Phẫu thuật Tạo hình
khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da |
4,092,000 |
3,895,000 |
|
901 |
13.0106.0706 |
Phẫu thuật tạo hình
tử cung (Strassman, Jones) |
4,902,000 |
4,660,000 |
|
902 |
13.0134.0667 |
Phẫu thuật TOT
điều trị són tiểu [gây mê] |
5,543,000 |
5,385,000 |
|
903 |
13.0134.0667_GT |
Phẫu thuật TOT
điều trị són tiểu [Gây tê] |
4,545,000 |
5,385,000 |
|
904 |
13.0135.0667 |
Phẫu thuật TVT
điều trị són tiêu [gây mê] |
5,543,000 |
5,385,000 |
|
905 |
13.0135.0667_GT |
Phẫu thuật TVT
điều trị són tiêu [Gây tê] |
4,545,000 |
5,385,000 |
|
906 |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các
mạch máu lớn ngoại vi |
3,063,000 |
2,851,000 |
|
907 |
13.0011.0707 |
Phẫu thuật thắt động
mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây mê] |
4,967,000 |
4,867,000 |
|
908 |
13.0011.0707_GT |
Phẫu thuật thắt động
mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [Gây tê] |
4,430,000 |
4,867,000 |
|
909 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động
mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây mê] |
3,435,000 |
3,342,000 |
|
910 |
13.0012.0708_GT |
Phẫu thuật thắt động
mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [Gây tê] |
2,635,000 |
3,342,000 |
|
911 |
|
Phẫu thuật thẩm mỹ
yêu cầu [gây mê] |
|
500,000 |
|
912 |
28.0253.0573 |
Phẫu thuật thu
nhỏ vú phì đại |
3,469,000 |
3,325,000 |
|
913 |
13.0098.0709 |
Phẫu thuật treo bàng
quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [gây mê] |
4,279,000 |
4,121,000 |
|
914 |
13.0098.0709_GT |
Phẫu thuật treo bàng
quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [Gây tê] |
2,844,000 |
4,121,000 |
|
915 |
13.0105.0710 |
Phẫu thuật treo tử
cung [gây mê] |
2,958,000 |
2,859,000 |
|
916 |
13.0105.0710_GT |
Phẫu thuật treo tử
cung [Gây tê] |
2,883,000 |
2,859,000 |
|
917 |
27.0420.0701 |
Phẫu thuật vét hạch
tiểu khung qua nội soi [gây mê] |
6,690,000 |
6,533,000 |
|
918 |
27.0420.0701_GT |
Phẫu thuật vét hạch
tiểu khung qua nội soi [Gây tê] |
|
6,533,000 |
|
919 |
13.0062.0711 |
Phẫu thuật Wertheim
(cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [gây mê] |
6,448,000 |
6,191,000 |
|
920 |
13.0062.0711_GT |
Phẫu thuật Wertheim
[Gây tê] (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
3,577,000 |
6,191,000 |
|
921 |
12.0293.0711 |
Phẫu thuật Wertheim-
Meig điều trị ung thư cổ tử cung [gây mê] |
6,448,000 |
6,191,000 |
|
922 |
12.0293.0711_GT |
Phẫu thuật Wertheim-
Meig điều trị ung thư cổ tử cung [Gây tê] |
3,577,000 |
6,191,000 |
|
923 |
|
Phí bảo quản phôi,
tinh trùng 1 năm |
|
2,520,000 |
|
924 |
|
Phí bảo quản phôi,
tinh trùng 1 năm (1 năm 2.520.000 chia 12 tháng) |
|
210,000 |
|
925 |
|
Phiến đồ nhuộm soi
tìm xác tinh trùng |
|
68,000 |
|
926 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng
GlassIonomer Cement |
348,000 |
337,000 |
|
927 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
197,000 |
186,000 |
|
928 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
197,000 |
186,000 |
|
929 |
|
Rubella virus IgG
miễn dịch tự động |
123,000 |
119,000 |
190,000 |
930 |
|
Rubella virus IgM
miễn dịch tự động |
148,000 |
143,000 |
220,000 |
931 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
209,000 |
198,000 |
|
932 |
|
Rửa bàng quang lấy
máu cục |
|
198,000 |
|
933 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
44,000 |
41,600 |
|
934 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
131,000 |
119,000 |
|
935 |
13.0193.0159 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
131,000 |
119,000 |
|
936 |
22.0261.1340 |
Sàng lọc kháng thể
bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
251,000 |
244,000 |
|
937 |
|
Sao lại hồ sơ bệnh
án, Giấy ra viện, Phiếu bệnh nhân mổ... (Do người bệnh yêu cầu) |
|
200,000 |
|
938 |
|
SARS-CoV-2 test nhanh
(hỗ trợ giá điều chỉnh) |
|
130,000 |
|
939 |
18.0020.0001 |
Siêu âm 4D 1 thai |
|
|
210,000 |
940 |
18.0020.0001 |
Siêu âm 4D đa thai |
|
|
260,000 |
941 |
18.0020.0001 |
Siêu âm 5D 1 thai
theo yêu cầu |
|
|
265,000 |
942 |
18.0020.0001 |
Siêu âm 5D đa thai
theo yêu cầu |
|
|
360,000 |
943 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến
nước bọt |
49,300 |
43,900 |
|
944 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại
giường bệnh |
49,300 |
43,900 |
|
945 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm
vùng cổ mặt |
49,300 |
43,900 |
|
946 |
18.0021.0069 |
Siêu âm Doppler các
khối u trong ổ bụng |
84,800 |
82,300 |
|
947 |
18.0060.0069 |
Siêu âm Doppler dương
vật |
84,800 |
82,300 |
150,000 |
948 |
18.0037.0004 |
Siêu âm Doppler động
mạch tử cung |
233,000 |
222,000 |
|
949 |
18.0058.0069 |
Siêu âm Doppler tinh
hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
84,800 |
82,300 |
150,000 |
950 |
18.0055.0069 |
Siêu âm Doppler tuyến
vú |
84,800 |
82,300 |
120,000 |
951 |
18.0025.0069 |
Siêu âm Doppler tử
cung phần phụ |
84,800 |
82,300 |
|
952 |
18.0033.0004 |
Siêu âm Doppler tử
cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
233,000 |
222,000 |
|
953 |
18.0032.0069 |
Siêu âm Doppler tử
cung, buồng trứng qua đường bụng |
84,800 |
82,300 |
|
954 |
18.0026.0069 |
Siêu âm Doppler thai
nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
84,800 |
82,300 |
|
955 |
18.0056.0069 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
84,800 |
82,300 |
291,000 |
956 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
49,300 |
43,900 |
|
957 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu
(thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
49,300 |
43,900 |
|
958 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối,
háng, khuỷu, cổ tay….) |
49,300 |
43,900 |
|
959 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
49,300 |
43,900 |
|
960 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan
mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
49,300 |
43,900 |
110,000 |
961 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại
giường cấp cứu |
49,300 |
43,900 |
|
962 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa
(dạ dày, ruột non, đại tràng) |
49,300 |
43,900 |
|
963 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da,
tổ chức dưới da, cơ….) |
49,300 |
43,900 |
|
964 |
18.0007.0001 |
Siêu âm qua thóp |
49,300 |
43,900 |
|
965 |
18.0703.0001 |
Siêu âm tại giường |
49,300 |
43,900 |
|
966 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai
bên |
49,300 |
43,900 |
|
967 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
49,300 |
43,900 |
|
968 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai
bên |
49,300 |
43,900 |
|
969 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng
trứng qua đường âm đạo |
186,000 |
181,000 |
205,000 |
970 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng
trứng qua đường bụng |
49,300 |
43,900 |
110,000 |
971 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần
phụ |
49,300 |
43,900 |
|
972 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai,
nhau thai, nước ối) |
49,300 |
43,900 |
|
973 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi
trong 3 tháng cuối |
49,300 |
43,900 |
|
974 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi
trong 3 tháng đầu |
49,300 |
43,900 |
|
975 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi
trong 3 tháng giữa |
49,300 |
43,900 |
|
976 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực
(cơ, phần mềm thành ngực) |
49,300 |
43,900 |
|
977 |
|
Siêu âm vú quét 3D |
|
|
300,000 |
978 |
13.0154.0712 |
Sinh thiết cổ tử
cung, âm hộ, âm đạo |
393,000 |
382,000 |
437,000 |
979 |
13.0043.0713 |
Sinh thiết gai rau |
1,161,000 |
1,149,000 |
|
980 |
13.0173.0714 |
Sinh thiết hạch gác
(cửa) trong ung thư vú |
2,265,000 |
2,207,000 |
|
981 |
|
Sinh thiết khối u
dưới hướng dẫn siêu âm |
|
|
1,700,000 |
982 |
|
Sinh thiết phôi chẩn
đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ
(Biopsy-PGS)/cho 1 người bệnh) |
|
8,833,000 |
|
983 |
|
Sinh thiết tinh hoàn
làm ICSI |
|
2,553,000 |
|
984 |
|
Sinh thiết tinh hoàn
lấy tinh trùng + ICSI |
|
2,553,000 |
|
985 |
|
Sinh thiết tinh hoàn,
mào tinh hoàn |
|
2,553,000 |
|
986 |
18.0605.0170 |
Sinh thiết vú dưới
hướng dẫn siêu âm |
847,000 |
828,000 |
|
987 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
63,900 |
61,500 |
88,000 |
988 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
55,300 |
52,500 |
|
989 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
55,300 |
52,500 |
|
990 |
13.0029.0716 |
Soi ối |
50,900 |
48,500 |
100,000 |
992 |
13.1896 |
Tái Khám ( Nội trú ) |
- |
38,700 |
|
994 |
12.0275.0573 |
Tái tạo tuyến vú sau
cắt ung thư vú [gây mê] |
3,469,000 |
3,325,000 |
|
995 |
|
Tạo hình cơ tròn hậu
môn điều trị mất tự chủ hậu môn |
|
1,600,000 |
|
996 |
|
Tạo hình thành bụng
phức tạp |
|
1,500,000 |
|
997 |
|
Tạo hình thu gọn
thành bụng |
|
3,400,000 |
|
998 |
25.0027.1735 |
Tế bào học dịch rửa ổ
bụng |
170,000 |
159,000 |
|
999 |
13.0138.0718 |
Tiêm hóa chất tại chỗ
điều trị chửa ở cổ tử cung |
265,000 |
250,000 |
|
1000 |
|
Tiêm hoá chất vào
nhân ung thư nguyên bào nuôi |
|
250,000 |
|
1001 |
13.0139.0719 |
Tiêm nhân Chorio |
249,000 |
238,000 |
|
1002 |
|
Tiêm tinh trùng vào
bào tương của noãn (ICSI) |
|
6,218,000 |
10,087,000 |
1003 |
|
Tiêu hao - Mai táng
thai |
|
138,000 |
|
1004 |
|
Tiêu hao cho bệnh
nhân đăng ký thủ thuật trọn gói |
|
142,520 |
|
1005 |
|
Tiêu hao cho BN chọc
nang/giảm thai 1 |
|
386,540 |
|
1006 |
|
Tiêu hao cho BN chọc
nang/giảm thai 2 |
|
179,020 |
|
1007 |
|
Tiêu hao cho BN chọc
ối/truyền ối 1 |
|
350,000 |
|
1008 |
|
Tiêu hao cho BN chọc
ối/truyền ối 2 |
|
145,000 |
|
1009 |
|
Tiêu hao cho BN chọc
ối/truyền ối 3 |
|
75,000 |
|
1010 |
|
Tiêu hao cho BN KHHGĐ |
|
216,297 |
|
1011 |
|
Tiêu hao cho sản phụ
- Bổ sung |
|
107,020 |
|
1012 |
|
Tiêu hao cho sản phụ
sinh thường |
|
249,540 |
|
1013 |
|
Tiêu hao cho sơ sinh
- Bổ sung |
|
122,945 |
|
1014 |
|
Tiêu hao cho sơ sinh
- Bổ sung (sinh mổ) |
|
535,205 |
|
1015 |
|
Tiêu hao cho sơ sinh
(đẻ thường) |
|
248,205 |
|
1016 |
|
Tiêu hao cho sơ sinh
(sinh mổ) |
|
552,205 |
|
1017 |
|
Tiêu hao chung cho
Bệnh nhân mổ phụ |
|
213,040 |
|
1018 |
|
Tiêu hao dùng chung
cho sản phụ sinh mổ |
|
350,060 |
|
1019 |
|
Tinh dịch đồ |
|
316,000 |
345,000 |
1020 |
|
Tinh dịch đồ |
|
|
|
1021 |
24.0301.1705 |
Toxoplasma IgG miễn
dịch tự động |
123,000 |
119,000 |
190,000 |
1022 |
24.0299.1706 |
Toxoplasma IgM miễn
dịch tự động |
123,000 |
119,000 |
230,000 |
1023 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước
tiểu (Bằng máy tự động) |
27,800 |
27,400 |
48,000 |
1024 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào
máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
47,500 |
46,200 |
70,000 |
1025 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào
máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
- |
40,400 |
|
1026 |
10.9003.0201 |
Thay băng vết thương
chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
85,000 |
82,400 |
|
1027 |
10.9003.0200 |
Thay băng vết thương
hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
60,000 |
57,600 |
|
1028 |
13.0178.0727 |
Thay máu sơ sinh |
628,000 |
587,000 |
|
1029 |
14.0222.0801 |
Theo dõi nhãn áp 3
ngày |
115,000 |
107,000 |
|
1030 |
13.0023.2023 |
Theo dõi nhịp tim
thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55,000 |
55,000 |
150,000 |
1031 |
22.0160.1345 |
Thể tích khối hồng
cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
17,800 |
17,300 |
|
1032 |
|
Thin - PAS |
|
564,000 |
550,000 |
1033 |
|
Thổi ngạt |
|
160,000 |
|
1034 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
94,300 |
90,100 |
|
1035 |
27.0437.1197 |
Thông vòi tử cung qua
nội soi |
1,507,000 |
1,456,000 |
|
1036 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin
(PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự
động |
65,300 |
63,500 |
69,000 |
1037 |
22.0005.1354 |
Thời gian
thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin
Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
41,500 |
40,400 |
60,000 |
1038 |
13.0031.0727 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ
tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
628,000 |
587,000 |
|
1040 |
13.0142.0717 |
Thủ thuật LEEP (cắt
cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
1,171,000 |
1,127,000 |
1,855,000 |
1042 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip
cổ tử cung, âm đạo |
406,000 |
388,000 |
607,000 |
1043 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
85,900 |
82,100 |
|
1044 |
|
Thụt tháo phân |
|
82,100 |
|
1045 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với
GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
224,000 |
212,000 |
|
1046 |
24.0099.1707 |
Treponema pallidum
RPR định lượng |
90,000 |
87,100 |
|
1047 |
24.0099.1708 |
Treponema pallidum
RPR định tính |
39,500 |
38,200 |
68,000 |
1048 |
24.0098.1720 |
Treponema pallidum
test nhanh |
246,000 |
238,000 |
|
1049 |
24.0100.1710 |
Treponema pallidum
TPHA định tính |
55,400 |
53,600 |
110,000 |
1050 |
|
Trích sao giấy khám
sức khỏe lái xe, đi làm |
|
|
30,000 |
1051 |
|
Trích sao MASHAL,
LIBERIA, SINAPORE, ... |
|
|
200,000 |
1052 |
|
Trích sao PANAMA |
|
|
1,040,000 |
1053 |
24.0317.1674 |
Trichomonas vaginalis
soi tươi |
43,100 |
41,700 |
|
1054 |
|
Triệt sản nam (bằng
dao hoặc không bằng dao) |
|
1,274,000 |
|
1055 |
|
Triệt sản nữ |
|
174,000 |
|
1056 |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua
đường rạch nhỏ [gây mê] |
2,981,000 |
2,860,000 |
|
1057 |
13.0224.0631_GT |
Triệt sản nữ qua
đường rạch nhỏ [Gây tê] |
2,245,000 |
2,860,000 |
|
1058 |
|
Triple Test |
|
|
600,000 |
1059 |
12.0367.1170 |
Truyền hoá chất động
mạch |
361,000 |
350,000 |
|
1060 |
12.0369.1171 |
Truyền hoá chất
khoang màng bụng |
219,000 |
207,000 |
|
1061 |
12.0368.2040 |
Truyền hoá chất tĩnh
mạch |
133,000 |
155,000 |
|
1062 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi
tươi |
43,100 |
41,700 |
|
1063 |
|
Vắc xin uốn ván hấp
thụ TT 0.5ml/lọ |
|
120,000 |
|
1068 |
24.0114.1719 |
Vi khuẩn định danh
PCR |
748,000 |
734,000 |
|
1069 |
24.0114.1719 |
Vi khuẩn định danh
PCR/VIRUSPCR(Phát hiện 11 tác nhân gây bệnh đường tình dục) |
|
|
2,000,000 |
1070 |
24.0006.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc
định tính |
202,000 |
196,000 |
|
1071 |
24.0004.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy và
định danh hệ thống tự động |
307,000 |
297,000 |
|
1072 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và
định danh phương pháp thông thường |
246,000 |
238,000 |
|
1073 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
70,300 |
68,000 |
80,000 |
1074 |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
43,100 |
41,700 |
|
1075 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
43,100 |
41,700 |
|
1076 |
13.0096.0720 |
Vi phẫu thuật tạo
hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
7,253,000 |
6,855,000 |
|
1077 |
|
Video mẹ và bé |
|
|
180,000 |
1078 |
22.0299.1371 |
Xác định bản chất
kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên
máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) |
446,000 |
438,000 |
|
1079 |
|
Xác định gen bệnh máu
bằng kỹ thuật RT - PCR (Phát hiện đột biến Alpha Thalassemia bằng kỹ thuật
Multiplex PCR) |
|
850,000 |
|
1080 |
|
Xác định gen bệnh máu
bằng kỹ thuật RT - PCR (Phát hiện đột biến Beta Thalassemia bằng kỹ thuật
Multiplex PCR) |
|
850,000 |
|
1081 |
|
Xác định gen bệnh máu
bằng kỹ thuật RT-PCR (AZF - 8 đột biến) |
|
|
1,800,000 |
1082 |
|
Xác định gen bệnh máu
bằng kỹ thuật RT-PCR(Thrombophilia - 6 đột biến) |
|
|
2,300,000 |
1083 |
22.0295.1279 |
Xác định kháng nguyên
D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
178,000 |
173,000 |
|
1084 |
22.0296.1279 |
Xác định kháng nguyên
D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
178,000 |
173,000 |
|
1085 |
|
Xét nghiệm Anti -
beta2 Glycoprotein IgG |
|
581,000 |
700,000 |
1086 |
|
Xét nghiệm Anti -
beta2 Glycoprotein IgM |
|
581,000 |
700,000 |
1087 |
|
Xét nghiệm Anti -
Cardiolipin IgG |
|
581,000 |
700,000 |
1088 |
|
Xét nghiệm Anti -
Cardiolipin IgM |
|
581,000 |
700,000 |
1089 |
|
Xét nghiệm CMV IgG
miễn dịch tự động |
116,000 |
113,000 |
190,000 |
1090 |
|
Xét nghiệm CMV IgM
miễn dịch tự động |
135,000 |
130,000 |
230,000 |
1091 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu
mao mạch tại giường (một lần) |
15,500 |
15,200 |
|
1092 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu
mao mạch tại giường (Nhi) |
15,500 |
15,200 |
|
1093 |
|
Xét nghiệm giải trình
tự gene (QF-PCR) |
|
|
2,300,000 |
|
|
Xét nghiệm giải trình
tự gene (Thrombophilia) |
|
|
2,500,000 |
1094 |
22.0134.1296 |
Xét nghiệm hồng cầu
lưới (bằng phương pháp thủ công) |
27,200 |
26,400 |
|
1095 |
|
Xét nghiệm kháng đông
Lupus (LA) |
251,000 |
244,000 |
361,000 |
1096 |
|
Xét nghiệm mô bệnh
học (NCKH) |
|
110,000 |
|
1097 |
25.0030.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh
học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
350,000 |
328,000 |
550,000 |
1098 |
|
Xét nghiệm sàng lọc 5
bệnh (suy giáp, thiếu men, tăng sản CAH, phenyl, GAL) |
|
|
500,000 |
1099 |
|
Xét nghiệm sàng lọc 5
bệnh (suy giáp, thiếu men, tăng sản CAH, phenyl, GAL) |
|
|
500,000 |
1128 |
|
Xét nghiệm
SARS-CoV-Ag test nhanh |
|
11,200 |
|
1132 |
25.0090.1757 |
Xét nghiệm sinh thiết
tức thì bằng cắt lạnh |
569,000 |
533,000 |
|
1133 |
|
Xét nghiệm
Streptococcus B real time PCR |
|
|
800,000 |
1134 |
25.0089.1735 |
Xét nghiệm tế bào học
áp nhuộm thường quy (Tế bào K) |
170,000 |
159,000 |
180,000 |
1135 |
25.0089.1735 |
Xét nghiệm tế bào học
áp nhuộm thường quy |
|
|
|
1136 |
25.0089.1735 |
Xét nghiệm tế bào học
áp nhuộm thường quy (Tế bào K) |
|
|
|
1137 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào
trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng
bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
56,800 |
56,000 |
|
1138 |
|
Xét nghiệm tổng hợp 5
loại Anti - Phospholipid |
|
2,568,000 |
3,000,000 |
1139 |
|
Xét nghiệm vi khuẩn
test nhanh (TB test) |
|
|
82,000 |
1140 |
|
Xét nghiệm xác định
đột biến Thalassemia (Phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc
22 đột biến β-thalassemia) |
|
|
5,000,000 |
1141 |
|
Xông hơi phục hồi sàn
chậu sau sinh |
|
|
200,000 |