SỞ Y TẾ HẢI PHÒNG |
|
|
|
BỆNH VIỆN PHỤ SẢN |
|
|
|
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ |
|
|
|
|
|
|
Tên dịch vụ |
Giá BHYT |
Giá Viện phí |
Giá Dịch vụ |
I |
Khám bệnh |
|
|
|
1 |
Khám giám định |
- |
160,000 |
- |
2 |
Khám hội chẩn |
|
200,000 |
- |
3 |
Khám hội chẩn khó |
|
200,000 |
- |
4 |
Khám hội chẩn liên viện theo yêu cầu |
|
- |
350,000 |
5 |
Khám hội chẩn theo yêu cầu |
|
- |
280,000 |
6 |
Khám nam khoa theo yêu cầu |
|
- |
200,000 |
7 |
Khám nội |
|
50,600 |
- |
8 |
Khám nữ theo yêu cầu |
|
- |
200,000 |
9 |
Khám ngoại |
|
50,600 |
- |
10 |
Khám nhân dân |
- |
50,600 |
- |
11 |
Khám Nhi |
|
50,600 |
- |
12 |
Khám phụ khoa |
|
50,600 |
- |
13 |
Khám phụ khoa theo lịch hẹn yêu cầu bác sĩ |
|
50,600 |
300,000 |
14 |
Khám phụ khoa theo yêu cầu |
|
50,600 |
200,000 |
15 |
Khám phụ khoa và tư vấn theo yêu cầu |
|
50,600 |
250,000 |
16 |
Khám phụ sản |
50,600 |
50,600 |
- |
17 |
Khám sức khỏe cho người dưới 18 tuổi |
|
150,000 |
- |
18 |
Khám sức khỏe cho người dưới 18 tuổi [KSK theo đoàn] |
|
120,000 |
- |
19 |
Khám sức khỏe đi làm (đã giảm giá) |
|
118,700 |
- |
20 |
Khám sức khỏe lái xe |
|
160,000 |
- |
21 |
Khám sức khỏe lái xe (đã giảm giá) |
|
105,300 |
- |
22 |
Khám sức khỏe toàn diện lao động, khám sức khỏe định kỳ |
|
160,000 |
- |
23 |
Khám sức khỏe thuyền viên (đã giảm giá) |
|
114,500 |
- |
24 |
Khám thai |
- |
50,600 |
- |
25 |
Khám thai theo lịch hẹn yêu cầu bác sĩ |
|
50,600 |
300,000 |
26 |
Khám thai theo yêu cầu |
|
50,600 |
200,000 |
27 |
Khám thai và tư vấn theo yêu cầu |
|
50,600 |
250,000 |
28 |
Khám vô sinh nam |
|
50,600 |
- |
29 |
Khám vô sinh nam theo yêu cầu |
|
- |
200,000 |
30 |
Khám vô sinh nữ |
|
50,600 |
- |
31 |
Khám vô sinh nữ theo yêu cầu |
|
- |
200,000 |
32 |
Khám vú |
|
50,600 |
- |
33 |
Khám vú theo lịch hẹn yêu cầu bác sĩ |
|
- |
300,000 |
34 |
Khám vú theo yêu cầu |
|
- |
200,000 |
35 |
Khám vú và tư vấn theo yêu cầu |
|
- |
250,000 |
36 |
Tái Khám ( Nội trú ) |
- |
50,600 |
- |
|
|
|
|
|
II |
Siêu âm |
|
|
|
1 |
Siêu âm 4D 1 thai |
|
58,600 |
210,000 |
2 |
Siêu âm 4D đa thai |
|
58,600 |
260,000 |
3 |
Siêu âm 5D 1 thai theo yêu cầu |
|
58,600 |
265,000 |
4 |
Siêu âm 5D đa thai theo yêu cầu |
|
58,600 |
360,000 |
5 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
|
58,600 |
- |
6 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
|
58,600 |
- |
7 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
|
89,300 |
- |
8 |
Siêu âm Doppler dương vật |
|
89,300 |
150,000 |
9 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
|
252,300 |
- |
10 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn |
- |
89,300 |
- |
11 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
|
89,300 |
150,000 |
12 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
|
89,300.0 |
120,000 |
13 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
|
89,300.0 |
- |
14 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
|
252,300.0 |
- |
15 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
|
89,300.0 |
- |
16 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
|
89,300.0 |
- |
17 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
|
89,300.0 |
291,000 |
18 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
|
58,600.0 |
- |
19 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
|
58,600.0 |
- |
20 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
|
58,600.0 |
- |
21 |
Siêu âm màng phổi |
|
58,600.0 |
- |
22 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
58,600.0 |
58,600.0 |
110,000 |
23 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
|
58,600.0 |
- |
24 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
|
58,600.0 |
- |
25 |
Siêu âm qua thóp |
|
58,600.0 |
- |
26 |
Siêu âm tại giường |
|
58,600.0 |
- |
27 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
|
58,600.0 |
- |
28 |
Siêu âm tuyến giáp |
|
58,600.0 |
- |
29 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
58,600.0 |
58,600.0 |
- |
30 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
195,600.0 |
195,600.0 |
205,000 |
31 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
58,600.0 |
58,600.0 |
110,000 |
32 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
58,600.0 |
58,600.0 |
- |
33 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
58,600.0 |
58,600.0 |
- |
34 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
|
58,600.0 |
- |
35 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
|
58,600.0 |
- |
36 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
|
58,600.0 |
- |
37 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
|
58,600.0 |
- |
38 |
Siêu âm vú quét 3D |
|
|
300,000 |
|
|
|
|
|
III |
X quang |
|
|
|
1 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) |
|
1,341,500.00 |
2,500,000.0 |
2 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
|
2,250,800.00 |
3,000,000.0 |
3 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
|
1,341,500.00 |
2,500,000.0 |
4 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
|
2,250,800.00 |
3,000,000.0 |
5 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
|
1,341,500.00 |
2,500,000.0 |
6 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
|
2,250,800.00 |
3,000,000.0 |
7 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
|
1,341,500.00 |
2,500,000.0 |
8 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
|
2,250,800.00 |
3,000,000.0 |
9 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) |
|
2,250,800.00 |
- |
10 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (có thuốc cản quang)(0.2-1.5T) |
2,250,800.0 |
2,250,800.0 |
3,000,000.0 |
11 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
|
1,341,500.00 |
2,500,000.0 |
12 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
|
2,250,800.00 |
3,000,000.0 |
13 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) |
|
1,341,500.00 |
2,500,000.0 |
14 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
|
2,250,800.00 |
3,000,000.0 |
15 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
|
1,341,500.00 |
2,500,000.0 |
16 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
|
2,250,800.00 |
3,000,000.0 |
17 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
2,250,800.00 |
2,250,800.00 |
3,000,000.0 |
18 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
1,341,500.00 |
1,341,500.00 |
2,500,000.0 |
19 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
|
2,250,800.00 |
3,000,000.0 |
20 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) |
1,341,500.00 |
1,341,500.00 |
2,500,000.0 |
21 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,250,800.00 |
2,250,800.00 |
3,000,000.0 |
22 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
2,250,800.00 |
2,250,800.00 |
3,000,000.0 |
23 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) |
1,341,500.00 |
1,341,500.00 |
2,500,000.0 |
24 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
1,341,500.00 |
1,341,500.00 |
2,500,000.0 |
25 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
2,250,800.00 |
2,250,800.00 |
3,000,000.0 |
26 |
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền |
9,418,100.0 |
9,418,100.00 |
- |
27 |
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền |
9,418,100.0 |
9,418,100.00 |
- |
28 |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền |
9,418,100.0 |
9,418,100.00 |
- |
29 |
Chụp X-quang tuyến vú |
|
102,300.00 |
240,000.0 |
30 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] |
|
73,300.00 |
- |
31 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
64,300.0 |
64,300.00 |
- |
32 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (số hóa) |
73,300.0 |
73,300.00 |
- |
33 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
|
58,300.00 |
- |
34 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (số hóa) |
|
105,300.00 |
- |
35 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
|
77,300.00 |
- |
36 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (số hóa) |
|
105,300.00 |
- |
37 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
|
130,300.00 |
- |
38 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
|
77,300.00 |
- |
39 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
|
105,300.00 |
- |
40 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
|
77,300.00 |
- |
41 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (số hóa) |
|
105,300.00 |
- |
42 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
|
77,300.00 |
- |
43 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (Nhi) |
|
64,300.00 |
- |
44 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (số hóa) |
|
105,300.00 |
- |
45 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
|
77,300.00 |
- |
46 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (số hóa) |
|
105,300.00 |
- |
47 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
|
77,300.00 |
- |
48 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (số hóa) |
|
105,300.00 |
- |
49 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
|
77,300.00 |
- |
50 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (số hóa) |
|
105,300.00 |
- |
51 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
|
77,300.00 |
- |
52 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
|
105,300.00 |
- |
53 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
|
64,300.00 |
- |
54 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (số hóa) |
|
73,300.00 |
- |
55 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
|
73,300.00 |
- |
56 |
Chụp Xquang Hirtz |
|
73,300.00 |
- |
57 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
|
130,300.00 |
- |
58 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
77,300.00 |
- |
59 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa) |
|
105,300.00 |
- |
60 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
|
64,300.00 |
- |
61 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng (số hóa) |
|
73,300.00 |
- |
62 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
|
64,300.00 |
- |
63 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (số hóa) |
|
73,300.00 |
- |
64 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
|
64,300.00 |
- |
65 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (số hóa) |
|
73,300.00 |
- |
66 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
77,300.00 |
- |
67 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa) |
|
105,300.00 |
- |
68 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
|
73,300.00 |
- |
69 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
|
77,300.00 |
- |
70 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (số hóa) |
|
105,300.00 |
- |
71 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
|
64,300.00 |
- |
72 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (số hóa) |
|
73,300.00 |
- |
73 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
|
64,300.00 |
- |
74 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng (số hóa) |
|
105,300.00 |
- |
75 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
|
64,300.00 |
- |
76 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng (số hóa) |
|
73,300.00 |
- |
77 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (1 phim) |
|
73,300.00 |
- |
78 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (2 phim) |
|
105,300.00 |
- |
79 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
64,300.0 |
64,300.00 |
- |
80 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (số hóa) |
73,300.0 |
73,300.00 |
- |
81 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
64,300.0 |
64,300.00 |
- |
82 |
Chụp Xquang ngực thẳng (Nhi) |
58,300.0 |
58,300.00 |
- |
83 |
Chụp Xquang ngực thẳng (số hóa) |
73,300.0 |
73,300.00 |
- |
84 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
105,300.0 |
105,300.00 |
- |
85 |
Chụp Xquang ống tuyến sữa |
|
426,800.00 |
- |
86 |
Chụp Xquang ống tuyến sữa (số hóa) |
|
426,800.00 |
- |
87 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
|
105,300.00 |
- |
88 |
Chụp Xquang Schuller |
|
73,300.00 |
- |
89 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (số hóa) |
|
73,300.00 |
- |
90 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
|
130,300.00 |
- |
91 |
Chụp Xquang tuyến vú |
102,300.0 |
102,300.00 |
- |
92 |
Chụp Xquang tuyến vú (số hóa) |
|
102,300.00 |
- |
93 |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng |
411,800.0 |
- |
600,000.0 |
94 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng (số hóa) |
|
451,800.00 |
- |
95 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
|
109,300.00 |
- |
96 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
|
77,300.00 |
- |
97 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
|
105,300.00 |
- |
98 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
77,300.00 |
- |
99 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa) |
|
105,300.00 |
- |
100 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
77,300.00 |
- |
101 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa) |
|
105,300.00 |
- |
102 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
|
77,300.00 |
- |
103 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (số hóa) |
|
73,300.00 |
- |
104 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
|
77,300.00 |
- |
105 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (số hóa) |
|
105,300.00 |
- |
106 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
|
77,300.00 |
- |
107 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Nhi) |
|
64,300.00 |
- |
108 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (số hóa) |
|
105,300.00 |
- |
109 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
|
77,300.00 |
- |
110 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (số hóa) |
|
105,300.00 |
- |
111 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
77,300.00 |
- |
112 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa) |
|
105,300.00 |
- |
113 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
77,300.00 |
- |
114 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa) |
|
105,300.00 |
- |
115 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
|
64,300.00 |
- |
116 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Nhi) |
|
58,300.00 |
- |
117 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (số hóa) |
|
73,300.00 |
- |
118 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
|
77,300.00 |
- |
119 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (số hóa) |
|
105,300.00 |
- |
120 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
|
64,300.00 |
- |
121 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (số hóa) |
|
105,300.00 |
- |
122 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
|
64,300.00 |
- |
123 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (số hóa) |
|
105,300.00 |
- |
IV |
Thăm dò chức năng |
|
|
|
1 |
Điện tim thường |
39,900 |
39,900 |
100,000 |
2 |
Đo tim thai bằng Doppler |
|
32,000 |
|
V |
Xét nghiệm |
|
|
|
1 |
Định lượng D-Dimer |
272,900 |
272,900 |
384,000 |
2 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
110,300 |
110,300 |
110,000 |
3 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
42,100 |
42,100 |
- |
4 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
42,100 |
42,100 |
- |
5 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
62,200 |
62,200 |
- |
6 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
22,200 |
22,200 |
- |
7 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
24,800 |
24,800 |
- |
8 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
93,300 |
93,300 |
157,000 |
9 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
93,300 |
93,300 |
- |
10 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
93,300 |
93,300 |
157,000 |
11 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
33,500 |
33,500 |
- |
12 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
33,500 |
33,500 |
- |
13 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] |
22,200 |
22,200 |
- |
14 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] |
24,800 |
24,800 |
- |
15 |
Đường máu mao mạch (ngoại trú) |
16,000 |
16,000 |
- |
16 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
74,600 |
74,600 |
- |
17 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
74,600 |
74,600 |
- |
18 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
70,800 |
70,800 |
- |
19 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
70,800 |
70,800 |
- |
20 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
37,300 |
37,300 |
- |
21 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
24,800 |
24,800 |
- |
22 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
87,000 |
87,000 |
- |
23 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
87,000 |
87,000 |
- |
24 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
31,100 |
31,100 |
- |
25 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
80,500 |
80,500 |
- |
26 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
80,500 |
80,500 |
- |
27 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
31,100 |
31,100 |
- |
28 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
73,200 |
73,200 |
- |
29 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) (hồng cầu) |
73,200 |
73,200 |
- |
30 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
262,800 |
262,800 |
332,000 |
31 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
49,700 |
49,700 |
70,000 |
32 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
43,500 |
43,500 |
- |
33 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
18,600 |
18,600 |
- |
34 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
68,400 |
68,400 |
69,000 |
35 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
43,500 |
43,500 |
60,000 |
36 |
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) |
461,000 |
461,000 |
- |
37 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
186,600 |
186,600 |
- |
38 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
186,600 |
186,600 |
- |
39 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
16,000 |
16,000 |
- |
40 |
Xét nghiệm giải trình tự gene (QF-PCR) |
|
- |
2,300,000 |
41 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
28,400 |
28,400 |
- |
42 |
Xét nghiệm kháng đông Lupus (LA) |
262,800 |
262,800 |
400,000 |
43 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
58,300 |
58,300 |
- |
44 |
Công thức NST (Karyotype) máu ngoại vi |
726,700 |
726,700 |
800,000.0 |
45 |
Công thức NST (Từ tế bào ối) |
1,230,700 |
1,230,700 |
1,688,000.0 |
46 |
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] |
44,800 |
44,800 |
- |
47 |
Định tính HCG (test nhanh) |
27,300 |
27,300 |
- |
48 |
Định tính Heroin (test nhanh) [niệu] |
|
44,800 |
- |
49 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
44,800 |
44,800 |
- |
50 |
Định tính Methamphetamin (test nhanh) |
- |
44,800 |
- |
51 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
44,800 |
44,800 |
- |
52 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
44,800 |
44,800 |
- |
53 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
28,600 |
28,600 |
48,000 |
54 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
30,200 |
30,200 |
34,000 |
55 |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
302,500 |
302,500 |
- |
56 |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [NCKH] |
|
290,000 |
- |
57 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
22,400 |
22,400 |
30,000 |
58 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
95,300 |
95,300 |
- |
59 |
Định lượng Albumin [Máu] |
22,400 |
22,400 |
30,000 |
60 |
Định lượng Amylase (niệu) |
39,200 |
39,200 |
- |
61 |
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) |
148,400 |
148,400 |
- |
62 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
22,400 |
22,400 |
30,000 |
63 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
22,400 |
22,400 |
30,000 |
64 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
13,400 |
13,400 |
37,000 |
65 |
Định lượng Creatinin (máu) |
22,400 |
22,400 |
30,000 |
66 |
Định lượng CRP |
56,100 |
56,100 |
- |
67 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
28,000 |
28,000 |
35,000 |
68 |
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] |
190,300 |
190,300 |
- |
69 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
33,600 |
33,600 |
- |
70 |
Định lượng G6PD |
87,000 |
87,000 |
- |
71 |
Định lượng Glucose [Máu] |
22,400 |
22,400 |
30,000 |
72 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
105,300 |
105,300 |
143,000 |
73 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28,000 |
28,000 |
- |
74 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28,000 |
28,000 |
- |
75 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] [NCKH] |
|
28,000 |
- |
76 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
44,800 |
44,800 |
- |
77 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
39,200 |
39,200 |
- |
78 |
Định lượng Sắt [Máu] |
33,600 |
33,600 |
36,000 |
79 |
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) |
75,000 |
75,400 |
- |
80 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
28,000 |
28,000 |
35,000 |
81 |
Định lượng Triglycerid [Máu] [NCKH] |
|
28,000 |
- |
82 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
22,400 |
22,400 |
30,000 |
83 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
44,800 |
44,800 |
- |
84 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
22,400 |
22,400 |
- |
85 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
22,400 |
22,400 |
30,000 |
86 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
22,400 |
22,400 |
- |
87 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
22,400 |
22,400 |
30,000 |
88 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
22,400 |
22,400 |
- |
89 |
Khí máu |
|
215,000 |
- |
90 |
Nghiệm pháp dung nạp đường huyết |
|
- |
158,000 |
91 |
Pap-A |
190,300 |
190,300 |
224,000 |
92 |
Phản ứng CRP |
22,400 |
22,400 |
- |
93 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
16,000 |
16,000 |
- |
94 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (Khoa lâm sàng) |
16,000 |
16,000 |
- |
95 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (Nhi) |
16,000 |
16,000 |
- |
96 |
AMH |
- |
- |
800,000 |
97 |
CMV IgG miễn dịch tự động |
123,400 |
123,400 |
- |
98 |
Double Test |
|
- |
550,000 |
99 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
89,700 |
89,700 |
135,000 |
100 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
156,200 |
156,200 |
194,000 |
101 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
144,200 |
144,200 |
- |
102 |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
139,200 |
139,200 |
- |
103 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
144,200 |
144,200 |
183,000 |
104 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
89,700 |
89,700 |
137,000 |
105 |
Định lượng Estradiol - pha loãng |
|
84,100 |
- |
106 |
Định lượng Estradiol [Máu] |
84,100 |
84,100 |
123,000 |
107 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
84,100 |
84,100 |
128,000 |
108 |
Định lượng free βHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
190,300 |
190,300 |
- |
109 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
84,100 |
84,100 |
126,000 |
110 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
67,300 |
67,300 |
- |
111 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
67,300 |
67,300 |
100,000 |
112 |
Định lượng HE4 [Máu] |
312,500 |
312,500 |
400,000 |
113 |
Định lượng kháng thể kháng tinh trùng |
1,016,000 |
1,016,000 |
- |
114 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
84,100 |
84,100 |
122,000 |
115 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
84,100 |
84,100 |
127,000 |
116 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
78,500 |
78,500 |
116,000 |
117 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
22,400 |
22,400 |
30,000 |
118 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
95,300 |
95,300 |
- |
119 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
89,700 |
89,700 |
- |
120 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
97,500 |
97,500 |
134,000 |
121 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
61,700 |
61,700 |
95,000 |
122 |
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF - Placental Growth Factor) [Máu] |
761,300 |
- |
1,050,000 |
123 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
89,700 |
89,700 |
135,000 |
124 |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động |
130,500 |
130,500 |
190,000 |
125 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
130,500 |
130,500 |
230,000 |
126 |
CMV IgG miễn dịch tự động |
123,400 |
123,400 |
190,000 |
127 |
CMV IgM miễn dịch tự động |
142,500 |
142,500 |
230,000 |
128 |
Xét nghiệm sàng lọc 5 bệnh (suy giáp, thiếu men, tăng sản CAH, phenyl, GAL) |
|
- |
500,000 |
129 |
Chlamydia test nhanh |
78,300 |
78,300 |
106,000 |
130 |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
32,300 |
32,300 |
- |
131 |
HAV Ab test nhanh |
130,500 |
130,500 |
148,000 |
132 |
HbeAg test nhanh |
65,200 |
65,200 |
87,000 |
133 |
HbsAg miễn dịch tự động |
81,700 |
81,700 |
90,000 |
134 |
HbsAg test nhanh |
58,600 |
58,600 |
90,000 |
135 |
HCV Ab test nhanh |
58,600 |
58,600 |
86,000 |
136 |
HEV Ab test nhanh |
130,500 |
130,500 |
148,000 |
137 |
HIV Ab miễn dịch tự động |
116,400 |
116,400 |
- |
138 |
HIV Ab test nhanh |
58,600 |
58,600 |
- |
139 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
142,500 |
142,500 |
134,000 |
140 |
HIV khẳng định (*) |
201,200 |
201,200 |
- |
141 |
HIV khẳng định (Tính cho 2 lần tiếp theo) |
|
- |
190,000 |
142 |
HPV - Cobas |
|
- |
800,000 |
143 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động |
1,101,700 |
1,101,700 |
|
144 |
Neisseria Gonorrhoael Real-time PCR hệ thống tự động / Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động |
771,700 |
771,700 |
1,100,000 |
145 |
Nuôi cấy định danh liên cầu B bằng phương pháp thông thường |
|
- |
250,000 |
146 |
PCR chẩn đoán bệnh thalassemia (8 đột biến) |
|
- |
1,600,000 |
147 |
Tinh dịch đồ |
|
339,000 |
345,000 |
148 |
Treponema pallidum RPR định tính |
41,700 |
41,700 |
68,000 |
149 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
41,700 |
- |
|
150 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
95,100 |
95,100 |
- |
151 |
Treponema pallidum test nhanh |
261,000 |
261,000 |
- |
152 |
Treponema pallidum TPHA định tính |
58,600 |
58,600 |
110,000 |
153 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
45,500 |
45,500 |
- |
154 |
Trứng giun, sán soi tươi |
45,500 |
45,500 |
- |
155 |
Vi khuẩn định danh PCR |
771,700 |
771,700 |
- |
156 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
213,800 |
213,800 |
- |
157 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
325,200 |
325,200 |
- |
158 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
261,000 |
261,000 |
- |
159 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74,200 |
74,200 |
80,000 |
160 |
Vi nấm nhuộm soi |
45,500 |
45,500 |
- |
161 |
Vi nấm soi tươi |
45,500 |
45,500 |
- |
162 |
Virus PCR |
771,700 |
771,700 |
2,000,000 |
163 |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động |
130,500 |
130,500 |
190,000 |
164 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
156,600 |
156,600 |
220,000 |
165 |
Virus test nhanh (Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh) |
|
261,000 |
- |
166 |
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR (Phát hiện đột biến Alpha Thalassemia bằng kỹ thuật Multiplex PCR) |
901,700 |
901,700 |
- |
167 |
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT - PCR (Phát hiện đột biến Beta Thalassemia bằng kỹ thuật Multiplex PCR) |
901,700 |
901,700 |
- |
168 |
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR (AZF - 8 đột biến) |
|
- |
1,800,000 |
169 |
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR(Thrombophilia - 6 đột biến) |
|
- |
2,300,000 |
170 |
Xét nghiệm nhanh kháng nguyên Sars-Cov-2 (15/4/2024) |
|
50,200 |
- |
171 |
Xét nghiệm Streptococcus B real time PCR |
|
- |
800,000 |
172 |
Xét nghiệm vi khuẩn test nhanh (TB test) |
|
- |
82,000 |
173 |
Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (Phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến β-thalassemia) |
|
- |
5,000,000 |
174 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
308,300 |
308,300 |
320,000 |
175 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou ( tế bào K) |
417,200 |
417,200 |
- |
176 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
190,400 |
190,400 |
- |
177 |
Thin - PAS |
|
- |
550,000 |
178 |
Thin - PAS |
653,000 |
653,000 |
- |
179 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
388,800 |
388,800 |
550,000 |
180 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
633,700 |
633,700 |
- |
181 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy (Tế bào K) |
190,400 |
190,400 |
180,000 |
182 |
Chi phí 1/2 bộ kít tách tiểu cầu thể tích 500ml |
|
2,142,000 |
- |
183 |
Chi phí bộ kít tách tiểu cầu thể tích 500ml (túi đôi) |
|
4,284,000 |
- |
184 |
Kít thu nhận tiểu cầu túi đơn |
2,695,000 |
2,695,000 |
- |
185 |
Chi phí vận chuyển máu 01 lần |
17,000 |
17,000 |
- |
|
|
|
|
|
VI |
Thủ thuật |
|
|
|
1 |
Bóc giả mạc |
99,400 |
99,400 |
- |
2 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,369,400 |
1,369,400 |
- |
3 |
Bóc nhân xơ vú |
1,079,400 |
1,079,400 |
- |
4 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
99,400 |
99,400 |
- |
5 |
Bơm nước siêu âm buồng tử cung |
|
- |
200,000 |
6 |
Bơm rửa lệ đạo |
41,200 |
41,200 |
- |
7 |
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) |
|
1,051,400 |
1,803,000 |
8 |
Bơm thông lệ đạo (hai mắt) |
105,800 |
105,800 |
- |
9 |
Bơm thông lệ đạo (một mắt) |
65,100 |
65,100 |
- |
10 |
Cắt chỉ (Bảo hiểm không trả cho cho bệnh nhân nội trú) |
40,300 |
40,300 |
- |
11 |
Cắt chỉ khâu da |
40,300 |
40,300 |
- |
12 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản [Mắt] |
40,300 |
40,300 |
- |
13 |
Cắt chỉ khâu kết mạc [Mắt] |
40,300 |
40,300 |
- |
14 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
139,000 |
139,000 |
- |
15 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
40,300 |
40,300 |
- |
16 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
- |
- |
1,650,000 |
17 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
889,700 |
889,700 |
745,000 |
18 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
344,200 |
344,200 |
- |
19 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp (Nhi) |
532,500 |
532,500 |
- |
20 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
532,500 |
532,500 |
- |
21 |
Cấy - tháo que tránh thai (Chưa tính que tránh thai) |
|
- |
251,000 |
22 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai |
251,400 |
251,400 |
- |
23 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58,400 |
58,400 |
- |
24 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
414,400 |
414,400 |
- |
25 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
218,500 |
218,500 |
- |
26 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
873,000 |
873,000 |
- |
27 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
951,600 |
951,600 |
- |
28 |
Chích áp xe vú |
251,500 |
251,500 |
342,000 |
29 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc |
85,500 |
85,500 |
- |
30 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
885,400 |
885,400 |
- |
31 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
1,069,900 |
1,069,900 |
- |
32 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
659,900 |
659,900 |
- |
33 |
Chọc dịch tủy sống |
126,900 |
126,900 |
- |
34 |
Chọc dò dịch màng phổi |
153,700 |
153,700 |
- |
35 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
444,800 |
444,800 |
- |
36 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
312,500 |
312,500 |
- |
37 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
126,900 |
126,900 |
- |
38 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
153,700 |
153,700 |
- |
39 |
Chọc hút dịch vành tai |
64,300 |
64,300 |
- |
40 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
162,900 |
162,900 |
- |
41 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
171,900 |
171,900 |
- |
42 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
196,900 |
196,900 |
- |
43 |
Chọc hút noãn |
|
7,225,400 |
8,849,000 |
44 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
586,300 |
586,300 |
- |
45 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
2,287,400 |
2,287,400 |
- |
46 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm ( chưa có kim chọc hút) |
2,287,400 |
2,287,400 |
- |
47 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm (Kỹ thuật chọc nang trong HTSS) (TT13) (VIP) |
2,287,400 |
2,287,400 |
2,600,000 |
48 |
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm |
825,800 |
825,800 |
- |
49 |
Chọc ối điều trị đa ối |
825,800 |
825,800 |
- |
50 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào |
825,800 |
825,800 |
- |
51 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
308,000 |
308,000 |
- |
52 |
Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử vào vòi tử cung |
|
3,940,100 |
5,770,000 |
53 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
659,900 |
659,900 |
- |
54 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
929,400 |
929,400 |
- |
55 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
659,900 |
659,900 |
- |
56 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
628,500 |
628,500 |
- |
57 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
685,500 |
685,500 |
- |
58 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
685,500 |
685,500 |
- |
59 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1,158,500 |
1,158,500 |
- |
60 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
25,100 |
25,100 |
- |
61 |
Đặt ống nội khí quản |
600,500 |
600,500 |
- |
62 |
Đặt ống nội khí quản (Nhi) |
600,500 |
600,500 |
- |
63 |
Đặt ống thông dạ dày |
101,800 |
101,800 |
- |
64 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
101,800 |
101,800 |
- |
65 |
Đặt ống thông hậu môn |
92,400 |
92,400 |
- |
66 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
685,500 |
685,500 |
- |
67 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh |
685,500 |
685,500 |
- |
68 |
Đặt sonde bàng quang |
101,800 |
101,800 |
- |
69 |
Đặt sonde bàng quang |
101,800 |
101,800 |
- |
70 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
92,400 |
92,400 |
- |
71 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
|
252,500 |
330,000 |
72 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung [TM] |
|
252,500 |
350,000 |
73 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung- vòng Meria |
|
- |
2,500,000 |
74 |
Điều trị đích trong ung thư |
987,200 |
987,200 |
- |
75 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
280,500 |
280,500 |
- |
76 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
399,000 |
399,000 |
- |
77 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
889,700 |
889,700 |
745,000 |
78 |
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút |
- |
70,200 |
173,000 |
79 |
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút hoặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại |
|
70,200 |
173,000 |
80 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn |
41,100 |
41,100 |
- |
81 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
40,900 |
40,900 |
- |
82 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
191,500 |
191,500 |
258,000 |
83 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma |
|
- |
250,000 |
84 |
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
389,400 |
389,400 |
- |
85 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
31,600 |
31,600 |
- |
86 |
Đo sắc giác |
80,600 |
80,600 |
- |
87 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
53,600 |
53,600 |
- |
88 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1,191,900 |
1,191,900 |
- |
89 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1,510,300 |
1,510,300 |
- |
90 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
786,700 |
786,700 |
- |
91 |
Forceps |
1,141,900 |
1,141,900 |
- |
92 |
Gây mê khác |
868,900 |
868,900 |
- |
93 |
Gây tê tủy sống liều thấp |
|
- |
560,000 |
94 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
39,900 |
39,900 |
- |
95 |
Giác hút |
1,141,900 |
1,141,900 |
- |
96 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
682,500 |
- |
1,500,000 |
97 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
682,500 |
682,500 |
- |
98 |
Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu thai) |
2,326,800 |
2,326,800 |
3,082,000 |
99 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
625,000 |
625,000 |
- |
100 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
236,500 |
236,500 |
359,000 |
101 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết [TM] |
236,500 |
236,500 |
1,230,000 |
102 |
Hút đờm hầu họng |
14,100 |
14,100 |
- |
103 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
126,700 |
126,700 |
- |
104 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
153,600 |
153,600 |
- |
105 |
Hút thai dưới siêu âm [TM] |
522,000 |
522,000 |
1,191,000 |
106 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
2,520,200 |
2,520,200 |
3,600,000 |
107 |
Hủy thai: Chọc óc, kẹp sọ, kéo thai [GM] |
2,520,200 |
2,520,200 |
3,600,000 |
108 |
Kỹ thuật chọc ối trong HTSS |
|
- |
1,382,000 |
109 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch |
|
- |
1,175,000 |
110 |
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật (Giảm đau không Morphin) (Không bao gồm bộ truyền kiểm soát đau một lần) |
|
- |
1,370,000 |
111 |
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật (Kỹ thuật giảm đau bằng Morphin tĩnh mạch kiểu PCA) (Không bao gồm bộ truyền kiểm soát đau một lần) |
|
- |
900,000 |
112 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng (Không bao gồm bộ truyền kiểm soát đau một lần) |
|
- |
2,280,000 |
113 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền Ketamin liều thấp |
|
- |
2,000,000 |
114 |
Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê ngoài màng cứng (Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng) (Không bao gồm bộ truyền kiểm soát đau một lần) |
|
- |
1,500,000 |
115 |
Rã đông phôi, noãn (Kỹ thuật rã đông phôi) |
|
3,791,900 |
4,796,000 |
116 |
Kỹ thuật trữ phôi ( cho 2 phôi đầu) |
|
- |
5,000,000 |
117 |
Kỹ thuật trữ phôi (trữ 1 cọng cho 1-2 phôi tiếp theo sau 2 phôi đầu) |
|
- |
1,620,000 |
118 |
Kỹ thuật trữ tinh |
|
- |
1,200,000 |
119 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1,663,600 |
1,663,600 |
- |
120 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
289,500 |
289,500 |
- |
121 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] |
194,700 |
194,700 |
- |
122 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] |
269,500 |
269,500 |
- |
123 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
354,200 |
354,200 |
- |
124 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
194,700 |
194,700 |
- |
125 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
289,500 |
289,500 |
- |
126 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm |
269,500 |
269,500 |
- |
127 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm |
354,200 |
354,200 |
- |
128 |
Khâu vòng cổ tử cung |
582,500 |
582,500 |
- |
129 |
Khâu vòng cổ tử cung [GM] |
582,500 |
582,500 |
1,887,000 |
130 |
Khí dung mũi họng |
27,500 |
27,500 |
- |
131 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
27,500 |
27,500 |
- |
132 |
Làm thuốc âm đạo |
|
- |
30,000 |
133 |
Làm thuốc tai |
22,000 |
22,000 |
- |
134 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
94,600 |
94,600 |
- |
135 |
Lấy calci kết mạc |
40,900 |
40,900 |
- |
136 |
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm |
159,100 |
159,100 |
- |
137 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm |
92,500 |
92,500 |
- |
138 |
Lấy dị vật âm đạo |
653,700 |
653,700 |
- |
139 |
Lấy dị vật hạ họng |
43,100 |
43,100 |
- |
140 |
Lấy dị vật họng miệng |
43,100 |
43,100 |
- |
141 |
Lấy dị vật kết mạc |
71,500 |
71,500 |
- |
142 |
Lấy máu làm huyết thanh |
69,000 |
69,000 |
- |
143 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
70,300 |
70,300 |
- |
144 |
Lọc rửa tinh trùng |
925,000 |
938,000 |
- |
145 |
Nạo hút thai trứng |
914,600 |
914,600 |
1,912,000 |
146 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
376,500 |
376,500 |
- |
147 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
40,900 |
40,900 |
- |
148 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
627,100 |
627,100 |
664,000 |
149 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính [TM] |
627,100 |
627,100 |
1,446,000 |
150 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
313,500 |
313,500 |
- |
151 |
Nong hẹp, bao quy đầu |
- |
- |
400,000 |
152 |
Nội soi tai mũi họng |
116,100 |
116,100 |
- |
153 |
Nội xoay thai |
1,472,000 |
1,472,000 |
- |
154 |
Nuôi cấy noãn chưa trưởng thành |
3,000,000 |
3,000,000 |
- |
155 |
Nuôi cấy phôi ngày 3 |
3,000,000 |
- |
3,000,000 |
156 |
Nuôi cấy phôi ngày 3 lên ngày 5 |
2,000,000 |
- |
2,000,000 |
157 |
Nuôi cấy phôi ngày 5 |
- |
- |
5,000,000 |
158 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
130,900 |
130,900 |
- |
159 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
110,600 |
110,600 |
- |
160 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 (TT13) |
1,265,200 |
1,265,200 |
2,117,000 |
161 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
199,700 |
199,700 |
- |
162 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
352,300 |
352,300 |
- |
163 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
352,300 |
352,300 |
405,000 |
164 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
611,000 |
611,000 |
817,000 |
165 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần |
352,300 |
352,300 |
- |
166 |
Phá thai bệnh lý ( Bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) |
700,200 |
700,200 |
862,000 |
167 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
450,000 |
450,000 |
- |
168 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không [TT-13] |
450,000 |
- |
1,290,000 |
169 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
700,200 |
700,200 |
- |
170 |
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
1,133,300 |
1,133,300 |
- |
171 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
429,500 |
429,500 |
1,600,000 |
172 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [TM] |
429,500 |
429,500 |
1,600,000 |
173 |
Phá thai trên người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [TM] |
700,200 |
- |
1,382,000 |
174 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
369,500 |
369,500 |
- |
175 |
Rạch áp xe mi |
218,500 |
218,500 |
- |
176 |
Rạch áp xe túi lệ |
218,500 |
218,500 |
- |
177 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198,000 |
198,000 |
- |
178 |
Rửa cùng đồ |
48,300 |
48,300 |
- |
179 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152,000 |
152,000 |
- |
180 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
152,000 |
152,000 |
- |
181 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
414,500 |
414,500 |
437,000 |
182 |
Sinh thiết gai rau |
1,182,500 |
1,182,500 |
- |
183 |
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú |
2,367,500 |
2,367,500 |
- |
184 |
Sinh thiết khối u dưới hướng dẫn siêu âm |
|
- |
1,700,000 |
185 |
Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho 1 người bệnh) |
8,928,000 |
8,928,000 |
- |
186 |
Sinh thiết tinh hoàn làm ICSI |
|
2,553,000 |
- |
187 |
Sinh thiết tinh hoàn lấy tinh trùng + ICSI |
|
2,553,000 |
- |
188 |
Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn |
- |
2,618,700 |
- |
189 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
879,400 |
879,400 |
- |
190 |
Soi cổ tử cung |
68,100 |
68,100 |
88,000 |
191 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
60,000 |
60,000 |
- |
192 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
60,000 |
60,000 |
- |
193 |
Soi ối |
55,100 |
55,100 |
100,000 |
194 |
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung |
290,800 |
290,800 |
- |
195 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
89,500 |
89,500 |
- |
196 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
64,300 |
64,300 |
- |
197 |
Thay máu sơ sinh |
700,200 |
700,200 |
- |
198 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
130,900 |
130,900 |
- |
199 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55,000 |
55,000 |
150,000 |
200 |
Thông bàng quang |
101,800 |
101,800 |
- |
201 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
700,200 |
700,200 |
- |
202 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
1,249,700 |
1,249,700 |
1,855,000 |
203 |
Thủ thuật xoắn hoặc cắt bỏ polip âm hộ, âm đạo, cổ tử cung |
436,200 |
436,200 |
607,000 |
204 |
Thụt tháo |
92,400 |
92,400 |
- |
205 |
Thụt tháo phân |
92,400 |
92,400 |
- |
206 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
245,500 |
245,500 |
- |
207 |
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) |
|
1,311,400 |
- |
208 |
Triệt sản nữ |
221,000 |
221,000 |
- |
209 |
Truyền hóa chất khoang màng bụng |
240,500 |
240,500 |
- |
210 |
Truyền hóa chất tĩnh mạch |
144,800 |
144,800 |
- |
211 |
Nút mạch cầm máu trong sản khoa |
9,418,100 |
9,418,100 |
- |
212 |
Truyền hóa chất động mạch |
382,500 |
382,500 |
- |
213 |
Phí bảo quản phôi, tinh trùng 1 năm |
|
- |
2,520,000 |
214 |
Phí bảo quản phôi, tinh trùng 1 năm (1 năm 2.520.000 chia 12 tháng) |
|
- |
210,000 |
|
|
|
|
|
VII |
Phẫu thuật |
|
|
|
1 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây mê] |
3,059,900 |
3,059,900 |
- |
2 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [Gây tê] |
2,369,200 |
2,369,200 |
- |
3 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [gây mê] |
4,158,300 |
4,158,300 |
- |
4 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [Gây tê] |
3,387,300 |
3,387,300 |
- |
5 |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên [gây mê] |
4,158,300 |
4,158,300 |
- |
6 |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên [Gây tê] |
3,387,300 |
3,387,300 |
- |
7 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây mê] |
2,971,900 |
2,971,900 |
- |
8 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [Gây tê] |
2,249,700 |
2,249,700 |
- |
9 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên [gây mê] |
9,970,200 |
9,970,200 |
- |
10 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú [gây mê] |
3,217,800 |
3,217,800 |
- |
11 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú [Gây tê] |
2,651,700 |
2,651,700 |
- |
12 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) [gây mê] |
5,982,300 |
5,982,300 |
- |
13 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây mê] |
4,541,300 |
4,541,300 |
- |
14 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [Gây tê] |
3,767,500 |
3,767,500 |
- |
15 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi [gây mê] |
5,982,300 |
5,982,300 |
- |
16 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây mê] |
4,541,300 |
4,541,300 |
- |
17 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [Gây tê] |
3,767,500 |
3,767,500 |
- |
18 |
Cắt cụt cổ tử cung [gây mê] |
3,019,800 |
3,019,800 |
- |
19 |
Cắt cụt cổ tử cung [Gây tê] |
2,305,100 |
2,305,100 |
- |
20 |
Cắt polyp cổ tử cung [gây mê] |
2,104,900 |
2,104,900 |
- |
21 |
Cắt polyp cổ tử cung [Gây tê] |
1,535,600 |
1,535,600 |
- |
22 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2,561,000 |
2,561,000 |
- |
23 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây mê] |
4,308,300 |
4,308,300 |
- |
24 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [Gây tê] |
3,536,400 |
3,536,400 |
- |
25 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [gây mê] |
6,836,200 |
6,836,200 |
- |
26 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [Gây tê] |
5,953,300 |
5,953,300 |
- |
27 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên [gây mê] |
6,849,100 |
6,849,100 |
- |
28 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên [Gây tê] |
5,879,900 |
5,879,900 |
- |
29 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi [Gây mê] |
6,346,300 |
6,346,300 |
|
30 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi [gây mê] |
5,503,300 |
5,503,300 |
- |
31 |
Cắt u nang buồng trứng [gây mê] |
3,217,800 |
3,217,800 |
- |
32 |
Cắt u nang buồng trứng [Gây tê] |
2,651,700 |
2,651,700 |
- |
33 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây mê] |
3,217,800 |
3,217,800 |
- |
34 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [Gây tê] |
2,651,700 |
2,651,700 |
- |
35 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây mê] |
3,217,800 |
3,217,800 |
- |
36 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn [Gây tê] |
2,651,700 |
2,651,700 |
- |
37 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây mê] |
6,815,100 |
6,815,100 |
- |
38 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [Gây tê] |
5,932,700 |
5,932,700 |
- |
39 |
Cắt u thành âm đạo [gây mê] |
2,268,300 |
2,268,300 |
- |
40 |
Cắt u thành âm đạo [Gây tê] |
1,716,500 |
1,716,500 |
- |
41 |
Cắt u vú lành tính [gây mê] |
3,135,800 |
3,135,800 |
- |
42 |
Cắt u vú lành tính [Gây tê] |
2,595,700 |
2,595,700 |
- |
43 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng [gây mê] |
6,836,200 |
6,836,200 |
- |
44 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng [Gây tê] |
5,953,300 |
5,953,300 |
- |
45 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [gây mê] |
3,135,800 |
3,135,800 |
- |
46 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [gây tê] |
2,595,700 |
2,595,700 |
|
47 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên [gây mê] |
5,507,100 |
5,507,100 |
- |
48 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách [gây mê] |
5,507,100 |
5,507,100 |
- |
49 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây mê] |
4,545,300 |
4,545,300 |
- |
50 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [Gây tê] |
3,636,100 |
3,636,100 |
- |
51 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây mê] |
3,191,500 |
3,191,500 |
- |
52 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [Gây tê] |
2,455,100 |
2,455,100 |
- |
53 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây mê] |
2,951,800 |
2,951,800 |
- |
54 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [Gây tê] |
1,990,200 |
1,990,200 |
- |
55 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây mê] |
2,119,400 |
2,119,400 |
- |
56 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [Gây tê] |
1,569,000 |
1,569,000 |
- |
57 |
Khâu tử cung do nạo thủng [gây mê] |
3,054,800 |
3,054,800 |
- |
58 |
Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] |
2,475,900 |
2,475,900 |
- |
59 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1,754,800 |
1,754,800 |
- |
60 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây mê] |
2,833,400 |
2,833,400 |
- |
61 |
Làm lại vết mổ thành bụng [Gây tê] (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2,104,300 |
2,104,300 |
- |
62 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây mê] |
3,191,500 |
3,191,500 |
- |
63 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] |
2,455,100 |
2,455,100 |
- |
64 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây mê] |
2,501,900 |
2,501,900 |
- |
65 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [Gây tê] |
1,959,100 |
1,959,100 |
- |
66 |
Lấy u phúc mạc |
4,670,000 |
4,482,000 |
- |
67 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
1,079,400 |
1,079,400 |
- |
68 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây mê] |
2,683,900 |
2,683,900 |
- |
69 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [Gây tê] |
2,276,100 |
2,276,100 |
- |
70 |
Mở khí quản cấp cứu |
759,800 |
759,800 |
- |
71 |
Mở khí quản thường quy |
759,800 |
759,800 |
- |
72 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung [gây mê] |
4,667,800 |
4,667,800 |
- |
73 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung [Gây tê] |
3,859,600 |
3,859,600 |
- |
74 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung [gây mê] |
4,667,800 |
4,667,800 |
- |
75 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung [Gây tê] |
3,859,600 |
3,859,600 |
- |
76 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây mê] |
4,667,800 |
4,667,800 |
- |
77 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp [Gây tê] |
3,859,600 |
3,859,600 |
- |
78 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
|
- |
2,828,000 |
79 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
3,035,700 |
3,035,700 |
- |
80 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [Gây tê] |
2,421,600 |
2,421,600 |
- |
81 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU [gây mê] |
5,437,300 |
5,437,300 |
- |
82 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU [Gây tê] |
|
- |
- |
83 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây mê] |
5,206,200 |
5,206,200 |
- |
84 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [Gây tê] |
3,713,100 |
3,713,100 |
- |
85 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú [gây mê] |
5,507,100 |
5,507,100 |
- |
86 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú [Gây tê] |
- |
- |
- |
87 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây mê] |
2,949,800 |
2,949,800 |
- |
88 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [Gây tê] |
2,407,800 |
2,407,800 |
- |
89 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây mê] |
2,892,800 |
2,892,800 |
- |
90 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [Gây tê] |
2,177,000 |
2,177,000 |
- |
91 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [gây mê] |
3,226,900 |
3,226,900 |
- |
92 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [Gây tê] |
2,493,700 |
2,493,700 |
- |
93 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú [gây mê] |
5,507,100 |
5,507,100 |
- |
94 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [gây mê] |
3,135,800 |
3,135,800 |
- |
95 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [Gây tê] |
2,595,700 |
2,595,700 |
- |
96 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid [gây mê] |
3,135,800 |
3,135,800 |
- |
97 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid [Gây tê] |
2,595,700 |
2,595,700 |
- |
98 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây mê] |
3,135,800 |
3,135,800 |
- |
99 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [Gây tê] |
2,595,700 |
2,595,700 |
- |
100 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [gây mê] |
3,135,800 |
3,135,800 |
- |
101 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [Gây tê] |
2,595,700 |
2,595,700 |
- |
102 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách [gây mê] |
5,507,100 |
5,507,100 |
- |
103 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây mê] |
4,849,400 |
4,849,400 |
- |
104 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [Gây tê] |
3,576,400 |
3,576,400 |
- |
105 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây mê] |
3,135,800 |
3,135,800 |
- |
106 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [Gây tê] |
2,595,700 |
2,595,700 |
- |
107 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây mê] |
4,110,800 |
4,110,800 |
- |
108 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [Gây tê] |
3,329,000 |
3,329,000 |
- |
109 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây mê] |
2,104,900 |
2,104,900 |
- |
110 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [Gây tê] |
1,535,600 |
1,535,600 |
- |
111 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
3,001,800 |
3,001,800 |
- |
112 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây mê] |
4,168,300 |
4,168,300 |
- |
113 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [Gây tê] |
3,396,600 |
3,396,600 |
- |
114 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi [gây mê] |
6,375,900 |
6,375,900 |
- |
115 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp [gây mê] |
10,506,300 |
10,506,300 |
- |
116 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
8,104,200 |
8,104,200 |
- |
117 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [gây mê] |
6,836,200 |
6,836,200 |
- |
118 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [Gây tê] |
5,953,300 |
5,953,300 |
- |
119 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây mê] |
2,932,800 |
2,932,800 |
- |
120 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [Gây tê] |
2,212,300 |
2,212,300 |
- |
121 |
Phẫu thuật Crossen [gây mê] |
4,444,300 |
4,444,300 |
- |
122 |
Phẫu thuật Crossen [Gây tê] |
3,670,500 |
3,670,500 |
- |
123 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây mê] |
4,142,300 |
4,142,300 |
- |
124 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [Gây tê] |
3,456,900 |
3,456,900 |
- |
125 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây mê] |
3,217,800 |
3,217,800 |
- |
126 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [Gây tê] |
2,651,700 |
2,651,700 |
- |
127 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây mê] |
4,197,200 |
4,197,200 |
- |
128 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [gây mê] |
4,157,300 |
4,157,300 |
- |
129 |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
130 |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
131 |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
132 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
133 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
134 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2,833,400 |
2,833,400 |
- |
135 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
3,594,800 |
3,594,800 |
- |
136 |
Phẫu thuật Labhart |
3,055,800 |
3,055,800 |
- |
137 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây mê] |
3,116,800 |
3,116,800 |
- |
138 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [Gây tê] |
2,538,800 |
2,538,800 |
- |
139 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây mê] |
4,570,200 |
4,570,200 |
- |
140 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [Gây tê] |
3,211,000 |
3,211,000 |
- |
141 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây mê] |
4,739,300 |
4,739,300 |
- |
142 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật) [Gây tê] |
3,578,900 |
3,578,900 |
- |
143 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây mê] |
2,604,800 |
2,604,800 |
- |
144 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Gây tê] |
1,773,600 |
1,773,600 |
- |
145 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây mê] |
3,376,200 |
3,376,200 |
- |
146 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Gây tê] |
2,631,000 |
2,631,000 |
- |
147 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây mê] |
6,517,600 |
6,517,600 |
- |
148 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [Gây tê] |
5,268,900 |
5,268,900 |
- |
149 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây mê] |
4,395,200 |
4,395,200 |
- |
150 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [Gây tê] |
3,193,100 |
3,193,100 |
- |
151 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây mê] |
4,739,300 |
4,739,300 |
- |
152 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân [Gây tê] (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
3,578,900 |
3,578,900 |
- |
153 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây mê] |
8,625,200 |
8,625,200 |
- |
154 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [Gây tê] |
7,223,900 |
7,223,900 |
- |
155 |
Phẫu thuật Lefort [gây mê] |
3,055,800 |
3,055,800 |
- |
156 |
Phẫu thuật Lefort [Gây tê] |
2,495,000 |
2,495,000 |
- |
157 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
5,449,400 |
5,449,400 |
- |
158 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
159 |
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
160 |
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
161 |
Phẫu thuật Manchester [gây mê] |
4,113,300 |
4,113,300 |
- |
162 |
Phẫu thuật Manchester [Gây tê] |
3,504,000 |
3,504,000 |
- |
163 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây mê] |
3,628,800 |
3,628,800 |
- |
164 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [Gây tê] |
2,872,900 |
2,872,900 |
- |
165 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3,939,300 |
3,939,300 |
- |
166 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây mê] |
4,308,300 |
4,308,300 |
- |
167 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [Gây tê] |
3,536,400 |
3,536,400 |
- |
168 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây mê] |
4,308,300 |
4,308,300 |
- |
169 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Gây tê] |
3,536,400 |
3,536,400 |
- |
170 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây mê] |
4,308,300 |
4,308,300 |
- |
171 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [Gây tê] |
3,536,400 |
3,536,400 |
- |
172 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây mê] |
6,849,100 |
6,849,100 |
- |
173 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [Gây tê] |
5,879,900 |
5,879,900 |
- |
174 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây mê] |
3,217,800 |
3,217,800 |
- |
175 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Gây tê] |
2,651,700 |
2,651,700 |
- |
176 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây mê] |
3,217,800 |
3,217,800 |
- |
177 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [Gây tê] |
2,651,700 |
2,651,700 |
- |
178 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây mê] |
5,182,300 |
5,182,300 |
- |
179 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [Gây tê] |
4,428,500 |
4,428,500 |
- |
180 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây mê] |
3,054,800 |
3,054,800 |
- |
181 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [Gây tê] |
2,478,500 |
2,478,500 |
- |
182 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây mê] |
4,721,300 |
4,721,300 |
- |
183 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Gây tê] |
3,888,600 |
3,888,600 |
- |
184 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung [gây mê] |
5,503,300 |
5,503,300 |
- |
185 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [gây mê] |
6,548,300 |
6,548,300 |
- |
186 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung [gây mê] |
5,990,300 |
5,990,300 |
- |
187 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung [Gây tê] |
5,155,200 |
5,155,200 |
- |
188 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây mê] |
5,990,300 |
5,990,300 |
- |
189 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [Gây tê] |
5,155,200 |
5,155,200 |
- |
190 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [gây mê] |
5,990,300 |
5,990,300 |
- |
191 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [Gây tê] |
5,155,200 |
5,155,200 |
- |
192 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype [gây mê] |
5,990,300 |
5,990,300 |
- |
193 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype [Gây tê] |
5,155,200 |
5,155,200 |
- |
194 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [gây mê] |
5,990,300 |
5,990,300 |
- |
195 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [Gây tê] |
5,155,200 |
5,155,200 |
- |
196 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn [gây mê] |
5,990,300 |
5,990,300 |
- |
197 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn [Gây tê] |
5,155,200 |
5,155,200 |
- |
198 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [gây mê] |
5,990,300 |
5,990,300 |
- |
199 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [Gây tê] |
5,155,200 |
5,155,200 |
- |
200 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây mê] |
5,990,300 |
5,990,300 |
- |
201 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [Gây tê] |
5,155,200 |
5,155,200 |
- |
202 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [gây mê] |
5,990,300 |
5,990,300 |
- |
203 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [Gây tê] |
5,155,200 |
5,155,200 |
- |
204 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng |
5,503,300 |
5,503,300 |
- |
205 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng |
5,503,300 |
5,503,300 |
- |
206 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung [gây mê] |
6,548,300 |
6,548,300 |
- |
207 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU [gây mê] |
6,346,300 |
6,346,300 |
- |
208 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
209 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [gây mê] |
5,503,300 |
5,503,300 |
- |
210 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [gây mê] |
6,346,300 |
6,346,300 |
- |
211 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn [gây mê] |
6,346,300 |
6,346,300 |
- |
212 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
5,503,300 |
5,503,300 |
- |
213 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ [gây mê] |
5,503,300 |
5,503,300 |
- |
214 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây mê] |
8,630,200 |
8,630,200 |
- |
215 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung [gây mê] |
6,346,300 |
6,346,300 |
- |
216 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ [gây mê] |
5,503,300 |
5,503,300 |
- |
217 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [gây mê] |
5,503,300 |
5,503,300 |
- |
218 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [gây mê] |
5,503,300 |
5,503,300 |
- |
219 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung [gây mê] |
5,503,300 |
5,503,300 |
- |
220 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây mê] |
5,503,300 |
5,503,300 |
- |
221 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [gây mê] |
8,769,200 |
8,769,200 |
- |
222 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục [gây mê] |
9,585,300 |
9,585,300 |
- |
223 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) [gây mê] |
6,455,300 |
6,455,300 |
- |
224 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2,434,500 |
2,434,500 |
- |
225 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung [gây mê] |
5,521,300 |
5,521,300 |
- |
226 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng [gây mê] |
5,970,800 |
5,970,800 |
- |
227 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
4,068,200 |
4,068,200 |
- |
228 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung [gây mê] |
5,437,300 |
5,437,300 |
- |
229 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa [gây mê] |
5,395,300 |
5,395,300 |
- |
230 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa [gây mê] |
5,395,300 |
5,395,300 |
- |
231 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai [gây mê] |
5,970,800 |
5,970,800 |
- |
232 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ [gây mê] |
9,585,300 |
9,585,300 |
- |
233 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ [gây mê] |
5,503,300 |
5,503,300 |
- |
234 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây mê] |
5,503,300 |
5,503,300 |
- |
235 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ [gây mê] |
5,503,300 |
5,503,300 |
- |
236 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng [gây mê] |
5,988,800 |
5,988,800 |
- |
237 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [gây mê] |
5,186,800 |
5,186,800 |
- |
238 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây mê] |
5,503,300 |
5,503,300 |
- |
239 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [gây mê] |
5,503,300 |
5,503,300 |
- |
240 |
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung [gây mê] |
6,964,200 |
6,964,200 |
- |
241 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ [gây mê] |
7,279,100 |
7,279,100 |
- |
242 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung [gây mê] |
7,279,100 |
7,279,100 |
- |
243 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung(Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi) [gây mê] |
7,279,100 |
7,279,100 |
- |
244 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây mê] |
7,279,100 |
7,279,100 |
- |
245 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [gây mê] |
4,451,200 |
4,451,200 |
- |
246 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [Gây tê] |
3,668,700 |
3,668,700 |
- |
247 |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
248 |
Phẫu thuật tái tạo vúsau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch [gây mê] |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
249 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
6,640,200 |
6,640,200 |
- |
250 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
4,230,100 |
4,230,100 |
- |
251 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
252 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận |
5,363,900 |
5,363,900 |
- |
253 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da |
4,436,400 |
4,436,400 |
- |
254 |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) |
5,324,200 |
5,324,200 |
- |
255 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu [gây mê] |
5,817,300 |
5,817,300 |
- |
256 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu [Gây tê] |
4,819,700 |
4,819,700 |
- |
257 |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu [gây mê] |
5,817,300 |
5,817,300 |
- |
258 |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu [Gây tê] |
4,819,700 |
4,819,700 |
- |
259 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
3,433,300 |
3,433,300 |
- |
260 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây mê] |
5,142,900 |
5,142,900 |
- |
261 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [Gây tê] |
3,783,200 |
3,783,200 |
- |
262 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây mê] |
3,596,900 |
3,596,900 |
- |
263 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [Gây tê] |
2,751,200 |
2,751,200 |
- |
264 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [gây mê] |
4,553,300 |
4,553,300 |
- |
265 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [Gây tê] |
3,780,000 |
3,780,000 |
- |
266 |
Phẫu thuật treo tử cung [gây mê] |
3,131,800 |
3,131,800 |
- |
267 |
Phẫu thuật treo tử cung [Gây tê] |
2,433,200 |
2,433,200 |
- |
268 |
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi [gây mê] |
6,964,200 |
6,964,200 |
- |
269 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [gây mê] |
6,895,100 |
6,895,100 |
- |
270 |
Phẫu thuật Wertheim [Gây tê] (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
5,263,300 |
5,263,300 |
- |
271 |
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung [gây mê] |
6,895,100 |
6,895,100 |
- |
272 |
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung [Gây tê] |
5,263,300 |
5,263,300 |
- |
273 |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú [gây mê] |
3,720,600 |
3,720,600 |
- |
274 |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
1,596,600 |
1,596,600 |
- |
275 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây mê] |
3,191,500 |
3,191,500 |
- |
276 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [Gây tê] |
2,455,100 |
2,455,100 |
- |
277 |
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
7,946,300 |
7,946,300 |
- |
VIII |
Ngày giường |
|
|
|
1 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu |
558,600 |
558,600 |
- |
2 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi |
305,500 |
305,500 |
- |
3 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
273,800 |
273,800 |
- |
4 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
400,400 |
400,400 |
- |
5 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
364,400 |
364,400 |
- |
6 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
320,700 |
320,700 |
- |
7 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
320,700 |
320,700 |
- |
8 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ sản |
286,700 |
286,700 |
- |
9 |
Giường YC loại 1 (Nội khoa) |
273,800 |
273,800 |
900,000 |
10 |
Giường YC loại 1 (Sau PT ĐB) |
400,400 |
400,400 |
1,000,000 |
11 |
Giường YC loại 1 (Sau PT L1) |
364,400 |
364,400 |
1,000,000 |
12 |
Giường YC loại 1 (Sau PT L2) |
320,700 |
320,700 |
1,000,000 |
13 |
Giường YC loại 1 (Sau PT L3) |
286,700 |
286,700 |
1,000,000 |
14 |
Giường YC loại 2 (Nội khoa) |
273,800 |
273,800 |
800,000 |
15 |
Giường YC loại 2 (Sau PT ĐB) |
400,400 |
400,400 |
850,000 |
16 |
Giường YC loại 2 (Sau PT L1) |
364,400 |
364,400 |
850,000 |
17 |
Giường YC loại 2 (Sau PT L2) |
320,700 |
320,700 |
850,000 |
18 |
Giường YC loại 2 (Sau PT L3) |
286,700 |
286,700 |
850,000 |
19 |
Giường YC loại 3 (Nội khoa) |
273,800 |
273,800 |
600,000 |
20 |
Giường YC loại 3 (Sau PT ĐB) |
400,400 |
400,400 |
750,000 |
21 |
Giường YC loại 3 (Sau PT L1) |
364,400 |
364,400 |
750,000 |
22 |
Giường YC loại 3 (Sau PT L2) |
320,700 |
320,700 |
750,000 |
23 |
Giường YC loại 3 (Sau PT L3) |
286,700 |
286,700 |
750,000 |
24 |
Giường YC loại ĐB (Nội khoa) |
273,800 |
273,800 |
1,350,000 |
25 |
Giường YC loại ĐB (Sau PT ĐB) |
400,400 |
400,400 |
1,500,000 |
26 |
Giường YC loại ĐB (Sau PT L1) |
364,400 |
364,400 |
1,500,000 |
27 |
Giường YC loại ĐB (Sau PT L2) |
320,700 |
320,700 |
1,500,000 |
28 |
Giường YC loại ĐB (Sau PT L3) |
286,700 |
286,700 |
1,500,000 |
IX |
Khác |
|
|
|
1 |
Bữa ăn chính |
|
- |
66,000 |
2 |
Bữa ăn sáng |
|
- |
44,000 |
3 |
Cơm |
|
- |
40,000 |
4 |
Cơm (QT) |
|
- |
60,000 |
5 |
Cháo |
|
- |
20,000 |
6 |
Cháo (QT) |
|
- |
30,000 |
7 |
Cháo muối |
|
- |
22,000 |
X |
Vacxin |
|
|
|
1 |
Gardasil 0,5 ml (9 chủng) [phòng bệnh Ung thư cổ tử cung] |
|
|
2,820,000 |
2 |
Gardasil Inj 0,5 ml (4 chủng) [phòng bệnh Ung thư cổ tử cung] |
- |
|
1,700,000 |
3 |
Gene HBvax 0.5ml |
|
- |
62,000 |
4 |
m-ORCVAX |
|
- |
160,000 |
5 |
Vắc xin uốn ván hấp thụ TT 0.5ml/lọ (VIP) |
|
- |
120,000 |
6 |
Influvac Tetra 0.5ml |
|
- |
380,000 |
|
|
|
|
|
XI |
Các dịch vụ yêu cầu + DV khác |
|
|
|
1 |
Cấp lại giấy chứng sinh |
|
- |
200,000 |
2 |
Chăm sóc bệnh nhân đẻ dịch vụ |
|
|
2,500,000 |
3 |
Chăm sóc bệnh nhân giảm thai/giảm phôi |
|
- |
2,000,000 |
4 |
Chiếu đèn điều trị vàng da tại giường cho trẻ sơ sinh (Bệnh nhân nội trú) |
|
- |
200,000 |
5 |
Chiếu đèn điều trị vàng da tại giường cho trẻ sơ sinh (Bệnh nhân ngoại trú) |
|
- |
500,000 |
6 |
Chụp ảnh khoảnh khắc đầu đời |
|
- |
120,000 |
7 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
|
- |
2,000,000 |
8 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân ngoài y tế (24h) |
|
- |
650,000 |
9 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân ngoài y tế (ca đêm) |
|
- |
400,000 |
10 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân ngoài y tế (ca ngày) |
|
- |
300,000 |
11 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thai thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
|
- |
2,000,000 |
12 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phẫu thuật 1 (Mổ đẻ) |
|
|
5,500,000 |
13 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phẫu thuật 1 (Mổ phụ) |
|
|
5,500,000 |
14 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phẫu thuật 2 (Mổ đẻ) |
|
|
5,000,000 |
15 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phẫu thuật 2 (Mổ phụ) |
|
|
5,000,000 |
16 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phẫu thuật 3 (Mổ đẻ) |
|
|
4,000,000 |
17 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phẫu thuật 3 (Mổ phụ) |
|
|
4,000,000 |
18 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tại phòng hồi tỉnh |
|
- |
500,000 |
19 |
Dịch vụ chăm sóc tại nhà (Khám mẹ, khám con, tắm bé,...) |
|
- |
600,000 |
20 |
Dịch vụ chăm sóc trẻ sơ sinh theo yêu cầu 12h/24h (Ca đêm) |
|
- |
300,000 |
21 |
Dịch vụ chăm sóc trẻ sơ sinh theo yêu cầu 12h/24h (Ca ngày) |
|
- |
250,000 |
22 |
Dịch vụ chăm sóc trẻ sơ sinh theo yêu cầu 24h/24h |
|
- |
450,000 |
23 |
Dịch vụ đo Bilirubin qua da |
|
- |
60,000 |
24 |
Dịch vụ đo thính lực ở trẻ sơ sinh |
|
- |
150,000 |
25 |
Dịch vụ gội khô cho sản phụ và người bệnh |
|
- |
250,000 |
26 |
Dịch vụ hướng dẫn cách cho con bú |
|
- |
200,000 |
27 |
Dịch vụ hướng dẫn chăm sóc bà mẹ và trẻ sơ sinh thời kỳ hậu sản |
|
- |
200,000 |
28 |
Dịch vụ mai táng |
|
- |
400,000 |
29 |
Dịch vụ Massage cho bé tại nhà |
|
- |
150,000 |
30 |
Dịch vụ Massgage vú thông tắc tia sữa tại nhà |
|
- |
250,000 |
31 |
Dịch vụ người thân cắt rốn cho bé |
|
- |
500,000 |
32 |
Dịch vụ tắm cho bé tại nhà |
|
- |
150,000 |
33 |
Dịch vụ tắm khô cho sản phụ và người bệnh |
|
- |
180,000 |
34 |
Gói dịch vụ Massgage cho bé tại nhà 15 ngày (ngày 1 lần) |
|
- |
2,100,000 |
35 |
Gói dịch vụ Massgage cho bé tại nhà 30 ngày (ngày 1 lần) |
|
- |
4,200,000 |
36 |
Gói dịch vụ tắm cho bé tại nhà 15 ngày (ngày 1 lần) |
|
- |
2,100,000 |
37 |
Gói dịch vụ tắm cho bé tại nhà 30 ngày (ngày 1 lần) |
|
- |
4,200,000 |
38 |
Gói massage cho bé |
|
- |
150,000 |
39 |
Gói massage, tắm nắng cho bé trong phòng kính cản tia cực tím |
|
- |
200,000 |
40 |
Gội đầu cho người bệnh |
|
- |
70,000 |
41 |
Gia hạn khám sức khỏe thuyền viên |
|
|
300,000 |
42 |
Hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc trẻ sơ sinh |
- |
- |
200,000 |
43 |
Hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng bằng phương pháp Kangaroo ấp trong 12 giờ tại phòng riêng (Cho mẹ và người thân) |
|
- |
300,000 |
44 |
Hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng bằng phương pháp Kangaroo ấp trong 6 giờ tại phòng riêng (Cho mẹ và người thân) |
|
- |
200,000 |
45 |
Hướng dẫn kỹ thuật tắm trẻ sơ sinh |
|
- |
200,000 |
46 |
Hướng dẫn kỹ thuật tắm và chăm sóc sơ sinh non tháng |
|
- |
200,000 |
47 |
Kỹ thuật Massage vú cho sản phụ sau sinh |
|
- |
200,000 |
48 |
Sao KSK khác |
|
- |
10,000 |
49 |
Sao KSK thuyền viên |
|
- |
200,000 |
50 |
Sao lại hồ sơ bệnh án, Giấy ra viện, Phiếu bệnh nhân mổ... (Do người bệnh yêu cầu) |
|
- |
200,000 |
51 |
Trích sao giấy khám sức khỏe lái xe, đi làm |
- |
|
30,000 |
52 |
Trích sao MASHAL, LIBERIA, SINAPORE, ... |
- |
|
200,000 |
53 |
Trích sao PANAMA |
- |
|
1,040,000 |
54 |
Video mẹ và bé |
|
- |
180,000 |
55 |
Xông hơi phục hồi sàn chậu sau sinh |
|
- |
200,000 |